Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương | 632 | 632 | 632 | 0 | 85.4 % | 14.6 % | 0 % |
Lãnh đạo Sở Công Thương | 51 | 51 | 51 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Phòng Kỹ thuật An toàn - Môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản Lý Công Nghiệp | 7 | 7 | 7 | 0 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
Phòng Quản Lý Thương Mại | 625 | 625 | 625 | 0 | 85.6 % | 14.4 % | 0 % |
Quản trị viên Sở Công thương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Sở Công Thương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn Phòng Sở Công Thương | 51 | 51 | 51 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |

Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ tiếp nhận:
632
Số hồ sơ xử lý:
632
Trước & đúng hạn:
632
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo Sở Công Thương
Số hồ sơ tiếp nhận:
51
Số hồ sơ xử lý:
51
Trước & đúng hạn:
51
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kỹ thuật An toàn - Môi trường
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản Lý Công Nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
7
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.4%
Đúng hạn:
28.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản Lý Thương Mại
Số hồ sơ tiếp nhận:
625
Số hồ sơ xử lý:
625
Trước & đúng hạn:
625
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.6%
Đúng hạn:
14.4%
Trễ hạn:
0%

Quản trị viên Sở Công thương
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Sở Công Thương
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Văn Phòng Sở Công Thương
Số hồ sơ tiếp nhận:
51
Số hồ sơ xử lý:
51
Trước & đúng hạn:
51
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%