Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BQL các Khu công nghiệp | 21 | 17 | 8 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 66 | 30 | 34 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
632
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 628 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
640
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 636 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.3 % | 14.7 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 13 | 29 | 35 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2382
Một phần 174 (hồ sơ) Toàn trình 2208 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2414
Một phần 186 (hồ sơ) Toàn trình 2228 (hồ sơ) |
50 | 0 | 96.9 % | 1 % | 2.1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 36 | 36 | 29 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
94
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
94
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 14 | 12 | 26 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 12 | 20 | 51 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
7 | 0 | 46.2 % | 0 % | 53.8 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 25 | 13 | 27 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | 42 | 9 | 24 |
Còn lại 4 (hồ sơ)
1666
Một phần 1561 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 9 (hồ sơ)
1727
Một phần 1568 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
2 | 1 | 97.5 % | 2.4 % | 0.1 % |
Sở Nội vụ | 6 | 26 | 64 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
146
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 113 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
174
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 141 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 5 | 31 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 10 | 80 | 19 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
24441
Một phần 22458 (hồ sơ) Toàn trình 1983 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
32220
Một phần 29898 (hồ sơ) Toàn trình 2322 (hồ sơ) |
2717 | 34 | 68 % | 15.4 % | 16.6 % |
Sở Tư pháp | 40 | 23 | 34 |
Còn lại 1197 (hồ sơ)
1475
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1325 (hồ sơ)
1801
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 463 (hồ sơ) |
408 | 0 | 75 % | 2.3 % | 22.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 52 | 54 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
100
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
115
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 10 | 11 | 23 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94 % | 6 % | 0 % |
Sở Y tế | 12 | 32 | 51 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
189
Một phần 75 (hồ sơ) Toàn trình 114 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
319
Một phần 134 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND Thành phố Đà Lạt | 50 | 250 | 134 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
8375
Một phần 4231 (hồ sơ) Toàn trình 4143 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 3 (hồ sơ)
9257
Một phần 4903 (hồ sơ) Toàn trình 4351 (hồ sơ) |
697 | 12 | 74.3 % | 14.5 % | 11.2 % |
Thanh Tra Tỉnh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 30 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 30 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Bảo Lộc | 6 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5202
Một phần 2366 (hồ sơ) Toàn trình 2836 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5317
Một phần 2407 (hồ sơ) Toàn trình 2910 (hồ sơ) |
20 | 2 | 86.3 % | 13.4 % | 0.3 % |
UBND Huyện Lạc Dương | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1118
Một phần 664 (hồ sơ) Toàn trình 454 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1204
Một phần 743 (hồ sơ) Toàn trình 461 (hồ sơ) |
7 | 2 | 90.9 % | 5.3 % | 3.8 % |
UBND Huyện Đức Trọng | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
6018
Một phần 3047 (hồ sơ) Toàn trình 2969 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
6489
Một phần 3445 (hồ sơ) Toàn trình 3042 (hồ sơ) |
184 | 7 | 86.1 % | 7.4 % | 6.5 % |
UBND Huyện Đơn Dương | 5 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3155
Một phần 1354 (hồ sơ) Toàn trình 1801 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3553
Một phần 1702 (hồ sơ) Toàn trình 1851 (hồ sơ) |
386 | 12 | 82.5 % | 6.1 % | 11.4 % |
UBND Huyện Lâm Hà | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
4645
Một phần 3005 (hồ sơ) Toàn trình 1638 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 3 (hồ sơ)
5171
Một phần 3452 (hồ sơ) Toàn trình 1716 (hồ sơ) |
671 | 9 | 77.4 % | 7.8 % | 14.8 % |
UBND Huyện Đam Rông | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1796
Một phần 1064 (hồ sơ) Toàn trình 732 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
1912
Một phần 1167 (hồ sơ) Toàn trình 744 (hồ sơ) |
19 | 1 | 87.6 % | 8.8 % | 3.6 % |
UBND Huyện Di Linh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
4118
Một phần 1985 (hồ sơ) Toàn trình 2132 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
4450
Một phần 2276 (hồ sơ) Toàn trình 2172 (hồ sơ) |
105 | 6 | 90 % | 6.3 % | 3.7 % |
UBND Huyện Bảo Lâm | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
4225
Một phần 2407 (hồ sơ) Toàn trình 1816 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
4611
Một phần 2767 (hồ sơ) Toàn trình 1842 (hồ sơ) |
3 | 3 | 84.3 % | 6.6 % | 9.1 % |
UBND huyện Đạ Huoai | 0 | 1 | 0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
4745
Một phần 2950 (hồ sơ) Toàn trình 1793 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
4902
Một phần 3038 (hồ sơ) Toàn trình 1862 (hồ sơ) |
213 | 13 | 86.4 % | 9.2 % | 4.4 % |
Còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%