Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban Thanh tra - Sở GTVT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban lãnh đạo Sở GTVT | 15 | 15 | 15 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
Ban quản lý bảo trì đường bộ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kế hoạch Tài chính GTVT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QL Hạ tầng giao thông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QL vận tải, phương tiện và người lái | 2216 | 2216 | 2171 | 45 | 97.1 % | 0.9 % | 2 % |
Quản trị viên Sở Giao thông Vận tải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới | 166 | 166 | 164 | 2 | 95.2 % | 3.6 % | 1.2 % |
Văn phòng Ban ATGT Tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải | 2216 | 2216 | 2171 | 45 | 97.1 % | 0.9 % | 2 % |

Ban Thanh tra - Sở GTVT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Ban lãnh đạo Sở GTVT
Số hồ sơ tiếp nhận:
15
Số hồ sơ xử lý:
15
Trước & đúng hạn:
15
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0%

Ban quản lý bảo trì đường bộ
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kế hoạch Tài chính GTVT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QL Hạ tầng giao thông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QL vận tải, phương tiện và người lái
Số hồ sơ tiếp nhận:
2216
Số hồ sơ xử lý:
2216
Trước & đúng hạn:
2171
Trễ hạn:
45
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
2%

Quản trị viên Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
Số hồ sơ tiếp nhận:
166
Số hồ sơ xử lý:
166
Trước & đúng hạn:
164
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
1.2%

Văn phòng Ban ATGT Tỉnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ tiếp nhận:
2216
Số hồ sơ xử lý:
2216
Trước & đúng hạn:
2171
Trễ hạn:
45
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
2%