Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 34 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.009794.000.00.00.H36 Toàn trình Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng
2 1.010747.000.00.00.H36 Một phần Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Kinh doanh bất động sản
3 1.013219.H36 Toàn trình Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng
4 1.013222.H36 Toàn trình Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Hoạt động xây dựng
5 1.013217.H36 Toàn trình Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng
6 1.013235.H36 Toàn trình Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng
7 1.013237.H36 Toàn trình Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng
8 1.013220.H36 Toàn trình Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng
9 1.013224.H36 Toàn trình Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Hoạt động xây dựng
10 1.009986.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Hoạt động xây dựng
11 1.013233.H36 Toàn trình Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng
12 1.013221.H36 Toàn trình cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng
13 1.013230.H36 Một phần Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng
14 1.009980.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C Hoạt động xây dựng
15 1.013238.H36 Một phần Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng