1 |
H36.23-250115-0005 |
15/01/2025 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÁ TRƯƠNG THI |
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới |
2 |
H36.23-250118-0006 |
20/01/2025 |
21/01/2025 |
22/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÁ TRƯƠNG THI |
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới |
3 |
H36.23-241219-0033 |
20/12/2024 |
06/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHẠM THỊ TRÚC CHI |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
4 |
H36.23-241219-0024 |
20/12/2024 |
06/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
5 |
H36.23-241218-0074 |
20/12/2024 |
06/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
6 |
H36.23-250120-0073 |
20/01/2025 |
03/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG HƯNG |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
7 |
H36.23-250120-0077 |
20/01/2025 |
03/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HÙNG |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
8 |
H36.23-250121-0009 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN ĐÌNH HUYỀN |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
9 |
H36.23-250121-0020 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN LÂM MINH HOÀNG |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
10 |
H36.23-250121-0021 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ MAI THÚY |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
11 |
H36.23-250121-0022 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN CÔNG GIANG |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
12 |
H36.23-250121-0027 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THIỆN |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
13 |
H36.23-250121-0029 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THIỆN |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
14 |
H36.23-250121-0004 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NH DŨNG |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
15 |
H36.23-250121-0005 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN NGOÃN |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
16 |
H36.23-250121-0033 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ LIÊN |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
17 |
H36.23-250122-0027 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO QUANG VŨ |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
18 |
H36.23-250122-0028 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THÌN |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
19 |
H36.23-250122-0023 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÌNH |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
20 |
H36.23-250122-0037 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
21 |
H36.23-250122-0038 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH THÀNH |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
22 |
H36.23-250120-0075 |
20/01/2025 |
03/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG HƯNG |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
23 |
H36.23-250120-0076 |
20/01/2025 |
03/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HÙMG |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
24 |
H36.23-250120-0059 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHẾ MINH QUANG |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
25 |
H36.23-250121-0002 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TÂY |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
26 |
H36.23-250121-0024 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM HỒNG SƠN |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
27 |
H36.23-250121-0026 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HỒNG QUANG |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
28 |
H36.23-250121-0028 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG VĨ |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
29 |
H36.23-250121-0007 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN ĐÌNH HUYÊN |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
30 |
H36.23-250121-0003 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG XUÂN |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
31 |
H36.23-250121-0032 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THANH PHONG |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
32 |
H36.23-250121-0019 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO VĂN QUỐC |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
33 |
H36.23-250121-0025 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỌ TÁM |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
34 |
H36.23-250121-0023 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỌ TÁM |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
35 |
H36.23-250121-0031 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÍ |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
36 |
H36.23-250121-0030 |
21/01/2025 |
04/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÍ |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
37 |
H36.23-250122-0029 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THÌN |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
38 |
H36.23-250122-0032 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG SƠN |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
39 |
H36.23-250122-0033 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG SƠN |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
40 |
H36.23-250122-0024 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÌNH |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
41 |
H36.23-250122-0020 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐỨC THÀNH CÔNG |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
42 |
H36.23-250122-0021 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRỌNG THANH |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
43 |
H36.23-250122-0035 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN THẮNG |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
44 |
H36.23-250122-0022 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRỌNG THANH |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
45 |
H36.23-250122-0034 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN THẮNG |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
46 |
H36.23-250122-0026 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THÀNH LONG |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
47 |
H36.23-250122-0019 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
48 |
H36.23-250122-0031 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
49 |
H36.23-250122-0036 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN NGỌC THÀNH |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |
50 |
H36.23-250122-0039 |
22/01/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH THÀNH |
Văn phòng Sở Giao thông Vận tải |