1 |
H36.36-240703-0037 |
03/07/2024 |
24/07/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
TANG HUE NGHI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
2 |
H36.36-250122-0006 |
22/01/2025 |
19/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỢNG XÁNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
3 |
H36.36-250120-0014 |
20/01/2025 |
17/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TÔN NỮ THỊ MINH NGUYỆT |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
4 |
H36.36-241204-0007 |
04/12/2024 |
25/12/2024 |
24/02/2025 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VŨ NGỌC TOÀN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
5 |
H36.36-250120-0030 |
21/01/2025 |
31/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ NGỌC SƠN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
6 |
H36.36-250108-0020 |
08/01/2025 |
23/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN MINH DIỆU |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
7 |
H36.36-250217-0059 |
18/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LÂM GIA HẠNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
8 |
H36.36-250219-0014 |
19/02/2025 |
01/03/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ THƯ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
9 |
H36.36-250220-0016 |
20/02/2025 |
02/03/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DO VAN SY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
10 |
H36.36-250219-0026 |
19/02/2025 |
01/03/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ KIM OANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
11 |
H36.36-250206-0023 |
20/02/2025 |
02/03/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ KIM OANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
12 |
H36.36-250217-0018 |
18/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH HIẾU |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
13 |
H36.36-250219-0045 |
20/02/2025 |
02/03/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC MINH CƯỜNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
14 |
H36.36-250206-0024 |
20/02/2025 |
02/03/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TUẤN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
15 |
H36.36-250220-0011 |
20/02/2025 |
02/03/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG HUỲNH THIÊN HƯƠNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
16 |
H36.36-250218-0055 |
19/02/2025 |
01/03/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TẤN SỸ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
17 |
H36.36-240104-0015 |
04/01/2024 |
25/01/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 283 ngày.
|
PHAN TUẤN LINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
18 |
H36.36-240109-0001 |
09/01/2024 |
30/01/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 280 ngày.
|
NGUYỄN HẠ LÊ VƯƠNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
19 |
H36.36-240109-0017 |
09/01/2024 |
30/01/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 280 ngày.
|
K' SUE |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
20 |
H36.36-240126-0003 |
26/01/2024 |
23/02/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
TRẦN NGỌC LONG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
21 |
H36.36-240201-0017 |
01/02/2024 |
29/02/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 258 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HƯNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
22 |
H36.36-240220-0058 |
21/02/2024 |
13/03/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 249 ngày.
|
TRẦN NGỌC TRIẾT |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
23 |
H36.36-240222-0007 |
22/02/2024 |
14/03/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 248 ngày.
|
LÊ NGUYÊN ĐẠI VŨ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
24 |
H36.36-240223-0005 |
23/02/2024 |
08/03/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
NGUYÊN VĂN HOÀNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
25 |
H36.36-240224-0001 |
26/02/2024 |
11/03/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 251 ngày.
|
VŨ HUY TUẤN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
26 |
H36.36-240301-0019 |
01/03/2024 |
15/03/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 247 ngày.
|
K' TỐP |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
27 |
H36.36-240304-0004 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 241 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THAO |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
28 |
H36.36-240305-0033 |
05/03/2024 |
26/03/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NÔNG THANH TUẤN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
29 |
H36.36-240306-0035 |
06/03/2024 |
27/03/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 239 ngày.
|
K' BỒNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
30 |
H36.36-240307-0017 |
07/03/2024 |
28/03/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 238 ngày.
|
TRẦN QUỐC SỸ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
31 |
H36.36-240320-0024 |
20/03/2024 |
10/04/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN ĐỒNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
32 |
H36.36-240326-0006 |
26/03/2024 |
16/04/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
NGUYEN MINH NGHIA |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
33 |
H36.36-240326-0020 |
26/03/2024 |
09/04/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 230 ngày.
|
ĐẶNG TIẾN TÀI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
34 |
H36.36-240326-0054 |
27/03/2024 |
10/04/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
PHẠM CÔNG MINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
35 |
H36.36-240327-0021 |
28/03/2024 |
11/04/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRUNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
36 |
H36.36-240327-0024 |
28/03/2024 |
11/04/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
NGUYỄN BẢO ĐĂNG KHOA |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
37 |
H36.36-240329-0017 |
29/03/2024 |
22/04/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
38 |
H36.36-240401-0004 |
01/04/2024 |
23/04/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
LÊ THANH PHƯƠNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
39 |
H36.36-240405-0017 |
05/04/2024 |
29/04/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
NGUYỄN TẤN KIỆT |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
40 |
H36.36-240405-0022 |
05/04/2024 |
29/04/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
41 |
H36.36-240405-0023 |
05/04/2024 |
29/04/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
BIỆN CÔNG VINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
42 |
H36.36-240405-0026 |
05/04/2024 |
29/04/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
VÕ LÂM GIANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
43 |
H36.36-240408-0022 |
08/04/2024 |
02/05/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
TRẦN NGỌC HƯNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
44 |
H36.36-240404-0018 |
05/04/2024 |
22/04/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
45 |
H36.36-240409-0005 |
10/04/2024 |
25/04/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
PHẠM THỊ NHƯ YẾN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
46 |
H36.36-240411-0021 |
11/04/2024 |
07/05/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
NGUYỄN LƯƠNG LỰC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
47 |
H36.36-240412-0004 |
12/04/2024 |
08/05/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
VINH MINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
48 |
H36.36-240424-0015 |
25/04/2024 |
13/05/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
TRẦN VĂN HẢI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
49 |
H36.36-240426-0004 |
26/04/2024 |
21/05/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC BẢO |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
50 |
H36.36-240426-0011 |
02/05/2024 |
15/05/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 206 ngày.
|
TRẦN VĂN THOẠI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
51 |
H36.36-240502-0046 |
02/05/2024 |
22/05/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG HUỆ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
52 |
H36.36-240502-0051 |
02/05/2024 |
22/05/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÂN (HS VÕ NGUYỄN ĐĂNG KHOA) |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
53 |
H36.36-240503-0022 |
03/05/2024 |
23/05/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
PHẠM BÁ TRƯỜNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
54 |
H36.36-240503-0048 |
03/05/2024 |
23/05/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
HỒ THANH VIỆT |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
55 |
H36.36-240504-0006 |
04/05/2024 |
24/05/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
NGUYỄN DUY CƯỜNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
56 |
H36.36-240510-0012 |
10/05/2024 |
31/05/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
TRẦN XUÂN QUANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
57 |
H36.36-240510-0024 |
13/05/2024 |
27/05/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
VŨ HUY TUẤN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
58 |
H36.36-240516-0007 |
16/05/2024 |
06/06/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC QUÝ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
59 |
H36.36-240514-0034 |
16/05/2024 |
06/06/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
60 |
H36.36-240514-0040 |
16/05/2024 |
30/05/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 195 ngày.
|
TRẦN KHẮC TRUNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
61 |
H36.36-240527-0016 |
27/05/2024 |
17/06/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
NGUYỄN CAO HÂN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
62 |
H36.36-240527-0008 |
27/05/2024 |
17/06/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
PHẠM MINH THUẤN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
63 |
H36.36-240528-0005 |
28/05/2024 |
18/06/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 182 ngày.
|
DƯƠNG THẾ LINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
64 |
H36.36-240603-0026 |
03/06/2024 |
17/06/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
65 |
H36.36-240330-0010 |
06/06/2024 |
20/06/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 180 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
66 |
H36.36-240506-0044 |
11/06/2024 |
02/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
PHAN MẠNH TUYỀN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
67 |
H36.36-240613-0008 |
13/06/2024 |
04/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
HỒ ĐẮC TÚ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
68 |
H36.36-240614-0013 |
14/06/2024 |
05/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÙNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
69 |
H36.36-240614-0010 |
14/06/2024 |
05/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
LƯƠNG VĂN DUYÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
70 |
H36.36-240619-0029 |
20/06/2024 |
11/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG VÂN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
71 |
H36.36-240618-0029 |
24/06/2024 |
08/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 168 ngày.
|
LƯƠNG LONG HƯNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
72 |
H36.36-240626-0023 |
26/06/2024 |
17/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
VÕ ĐÌNH NHẬT QUANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
73 |
H36.36-240627-0002 |
01/07/2024 |
22/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
PHẠM XUÂN PHƯƠNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
74 |
H36.36-240702-0017 |
02/07/2024 |
23/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
MAI HẢI DU |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
75 |
H36.36-240704-0048 |
04/07/2024 |
25/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
DƯƠNG ĐỊNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
76 |
H36.36-240704-0049 |
04/07/2024 |
25/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
DƯƠNG QUI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
77 |
H36.36-240708-0008 |
08/07/2024 |
29/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
NGÔ THỊ MINH HẬU |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
78 |
H36.36-240708-0007 |
08/07/2024 |
29/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THU HÀ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
79 |
H36.36-240705-0021 |
11/07/2024 |
25/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
PHẠM XUÂN PHƯƠNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
80 |
H36.36-240716-0015 |
16/07/2024 |
06/08/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN MINH THẮNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
81 |
H36.36-240716-0027 |
16/07/2024 |
06/08/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN THANH QUANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
82 |
H36.36-240711-0036 |
17/07/2024 |
31/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
NGUYỄN HỒ HẢI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
83 |
H36.36-240715-0001 |
18/07/2024 |
01/08/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
LÊ VĂN NGUYÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
84 |
H36.36-240723-0039 |
23/07/2024 |
13/08/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
HOÀNG CÔNG THÁI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
85 |
H36.36-240725-0024 |
26/07/2024 |
16/08/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
NGUYỄN HUY CƯỜNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
86 |
H36.36-240729-0016 |
29/07/2024 |
19/08/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
LÊ VĂN HIẾU |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
87 |
H36.36-240729-0025 |
29/07/2024 |
12/08/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
NGUYỄN MINH THÀNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
88 |
H36.36-240809-0028 |
09/08/2024 |
30/08/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN QUANG TRIỀU |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
89 |
H36.36-240812-0007 |
12/08/2024 |
26/08/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
TRẦN NHUẬN MINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
90 |
H36.36-240819-0002 |
19/08/2024 |
11/09/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
HÀ DUY PHONG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
91 |
H36.36-240821-0002 |
21/08/2024 |
13/09/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN BẢO QUÂN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
92 |
H36.36-240828-0004 |
28/08/2024 |
20/09/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
PHẠM VINH QUANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
93 |
H36.36-240828-0009 |
28/08/2024 |
20/09/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
CILL PAME BILLY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
94 |
H36.36-240830-0026 |
04/09/2024 |
25/09/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
TRẦN NGỌC TRỌNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
95 |
H36.36-240817-0001 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
TRUONG NHAT VU |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
96 |
H36.36-240909-0013 |
09/09/2024 |
23/09/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
ĐOÀN VĂN LỘC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
97 |
H36.36-240909-0017 |
09/09/2024 |
30/09/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
DƯƠNG THANH QUANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
98 |
H36.36-240909-0020 |
09/09/2024 |
30/09/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
PHẠM CÔNG ĐÔNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
99 |
H36.36-240911-0021 |
11/09/2024 |
02/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
LÊ TRƯỜNG SINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
100 |
H36.36-240916-0012 |
16/09/2024 |
07/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
HOÀNG HẢI ĐĂNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
101 |
H36.36-240916-0025 |
16/09/2024 |
07/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC VINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
102 |
H36.36-240914-0007 |
17/09/2024 |
08/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HIỆP |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
103 |
H36.36-240923-0017 |
23/09/2024 |
14/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
NGUYỄN CAO HÂN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
104 |
H36.36-240923-0031 |
23/09/2024 |
14/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
NGUYỄN HUY HẬU |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
105 |
H36.36-240923-0015 |
24/09/2024 |
15/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
LÊ NGỌC LONG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
106 |
H36.36-240924-0021 |
26/09/2024 |
10/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN BÙI THANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
107 |
H36.36-240925-0022 |
25/09/2024 |
16/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
NGUYỄN THANH ĐIỀN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
108 |
H36.36-240924-0015 |
26/09/2024 |
17/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG SƠN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
109 |
H36.36-240925-0019 |
27/09/2024 |
11/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
TRƯƠNG TRƯỜNG GIANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
110 |
H36.36-240927-0041 |
27/09/2024 |
18/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
MAI QUANG THÀNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
111 |
H36.36-241001-0033 |
04/10/2024 |
18/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MỸ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
112 |
H36.36-241007-0029 |
07/10/2024 |
28/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
PHÙNG TUẤN ANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
113 |
H36.36-241010-0013 |
10/10/2024 |
24/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
PHẠM BÌNH NGUYÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
114 |
H36.36-241010-0011 |
10/10/2024 |
31/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
PHẠM DUY MINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
115 |
H36.36-241014-0032 |
14/10/2024 |
04/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
116 |
H36.36-241016-0015 |
16/10/2024 |
06/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
LÊ XUÂN THÁI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
117 |
H36.36-241017-0006 |
17/10/2024 |
07/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
TRẦN THANH HÀ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
118 |
H36.36-241019-0006 |
22/10/2024 |
12/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN ĐOÀN PHÚ LỘC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
119 |
H36.36-241024-0006 |
24/10/2024 |
14/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
120 |
H36.36-241025-0004 |
25/10/2024 |
15/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN ÚT HẢI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
121 |
H36.36-241025-0028 |
25/10/2024 |
15/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
LÊ VŨ LONG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
122 |
H36.36-241028-0010 |
28/10/2024 |
18/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
PHẠM NGỌC PHƯƠNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
123 |
H36.36-241029-0026 |
30/10/2024 |
20/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
LÊ QUANG PHÚC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
124 |
H36.36-241030-0032 |
30/10/2024 |
20/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN VŨ KIỀU TRINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
125 |
H36.36-241030-0043 |
06/11/2024 |
21/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
126 |
H36.36-241104-0019 |
06/11/2024 |
16/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
PHẠM VĂN TƯ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
127 |
H36.36-241107-0007 |
07/11/2024 |
22/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
PHƯỚC THỊ DIỄM THÙY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
128 |
H36.36-241107-0020 |
07/11/2024 |
17/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
HUỲNH VĂN TIẾN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
129 |
H36.36-241107-0038 |
07/11/2024 |
22/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
PHẠM THANH TOÀN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
130 |
H36.36-241107-0032 |
11/11/2024 |
26/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH KHÔI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
131 |
H36.36-241108-0049 |
12/11/2024 |
22/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
132 |
H36.36-241120-0035 |
21/11/2024 |
01/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
TRẦN MINH TRÍ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
133 |
H36.36-241120-0037 |
21/11/2024 |
06/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
134 |
H36.36-241107-0067 |
21/11/2024 |
01/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
ĐINH HOÀNG KHẢI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
135 |
H36.36-241122-0038 |
25/11/2024 |
10/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐÀO THỊ HẢO |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
136 |
H36.36-241128-0049 |
28/11/2024 |
13/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
TRỊNH XUÂN TỊNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
137 |
H36.36-241213-0053 |
16/12/2024 |
26/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM HOÀI ANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
138 |
H36.36-241230-0035 |
30/12/2024 |
14/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN LÊ TRUNG CANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
139 |
H36.36-241008-0010 |
08/10/2024 |
29/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
CAO VIẾT DÂN |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
140 |
H36.36-241016-0001 |
16/10/2024 |
06/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÙNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
141 |
H36.36-241010-0038 |
23/10/2024 |
13/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TÚ |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
142 |
H36.36-241021-0004 |
23/10/2024 |
06/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TÀI |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
143 |
H36.36-241021-0034 |
23/10/2024 |
13/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGÔ PHƯƠNG UYÊN |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
144 |
H36.36-241021-0049 |
23/10/2024 |
13/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU HÀ |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
145 |
H36.36-241023-0020 |
23/10/2024 |
13/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH ĐÔ |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
146 |
H36.36-241021-0047 |
23/10/2024 |
13/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
HOÀNG VĨNH THỊNH |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
147 |
H36.36-241021-0041 |
23/10/2024 |
06/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
LÊ THÙY LINH |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
148 |
H36.36-240922-0006 |
23/10/2024 |
06/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGÔ VĂN THỊNH |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
149 |
H36.36-241022-0008 |
23/10/2024 |
06/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
HUỲNH THỊ MỘNG KIỀU THU |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
150 |
H36.36-241023-0023 |
23/10/2024 |
13/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
ĐÀO HỮU HIẾU |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
151 |
H36.36-241101-0010 |
01/11/2024 |
22/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
HUỲNH KHÔI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
152 |
H36.36-241022-0021 |
08/11/2024 |
23/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HẰNG |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
153 |
H36.36-241114-0045 |
15/11/2024 |
30/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
154 |
H36.36-241119-0037 |
19/11/2024 |
04/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN HÁN TÂM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
155 |
H36.36-250107-0004 |
15/01/2025 |
25/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG DƯƠNG VIỆT HƯƠNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
156 |
H36.36-241211-0042 |
12/12/2024 |
27/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THANH LÂM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
157 |
H36.36-240819-0047 |
16/01/2025 |
26/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VÕ YẾN NHI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
158 |
H36.36-250115-0014 |
16/01/2025 |
26/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÙI PHẠM TAM KHANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
159 |
H36.36-250109-0059 |
16/01/2025 |
26/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG THỊ QUÝ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
160 |
H36.36-250116-0004 |
16/01/2025 |
26/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM NGỌC TÂN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
161 |
H36.36-250116-0011 |
16/01/2025 |
26/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THANH KIM HUYỀN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
162 |
H36.36-250115-0019 |
16/01/2025 |
31/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐỒNG KHẮC NAM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
163 |
H36.36-250115-0029 |
16/01/2025 |
31/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
KHUẤT NGỌC NHƯ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
164 |
H36.36-250116-0005 |
16/01/2025 |
31/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ THỊ NGỌC HẰNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
165 |
H36.36-250116-0014 |
16/01/2025 |
31/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TRÍ HÒA |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
166 |
H36.36-250108-0039 |
16/01/2025 |
31/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHAN HOÀNG ANH THƯ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
167 |
H36.36-250113-0025 |
17/01/2025 |
01/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
KA' SOAN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
168 |
H36.36-250118-0007 |
20/01/2025 |
04/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI NHẤT VŨ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
169 |
H36.36-241101-0024 |
20/01/2025 |
04/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ANH TRUNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
170 |
H36.36-250117-0007 |
17/01/2025 |
27/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI AN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
171 |
H36.36-250117-0006 |
17/01/2025 |
27/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THÙY TRANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
172 |
H36.36-250120-0009 |
20/01/2025 |
30/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
173 |
H36.36-250122-0013 |
22/01/2025 |
01/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
BÙI QUANG MINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
174 |
H36.36-250122-0022 |
23/01/2025 |
02/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI TRÂM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
175 |
H36.36-250121-0011 |
21/01/2025 |
05/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÂM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
176 |
H36.36-250123-0009 |
03/02/2025 |
18/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BÌNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
177 |
H36.36-250120-0018 |
20/01/2025 |
30/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THẢO UYÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
178 |
H36.36-250102-0005 |
21/01/2025 |
31/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN LÊ TUẤN KIỆT |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
179 |
H36.36-250121-0015 |
21/01/2025 |
31/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGÔ THỊ HOÀI NGUYÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
180 |
H36.36-250121-0017 |
21/01/2025 |
31/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
MAI TRÂM ANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
181 |
H36.36-250121-0018 |
21/01/2025 |
31/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ HOÀNG THẢO NHI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
182 |
H36.36-250203-0004 |
03/02/2025 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỒ TRỌNG NGUYÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
183 |
H36.36-250123-0015 |
03/02/2025 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
184 |
H36.36-250129-0003 |
03/02/2025 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ NGUYỆT |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
185 |
H36.36-241225-0015 |
03/02/2025 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
186 |
H36.36-250106-0045 |
03/02/2025 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THẢO |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
187 |
H36.36-250124-0025 |
03/02/2025 |
18/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ ĐỨC HÒA |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
188 |
H36.36-250203-0011 |
03/02/2025 |
18/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MẠCH MỸ LỆ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
189 |
H36.36-250123-0008 |
03/02/2025 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ THÙY LINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
190 |
H36.36-250203-0031 |
03/02/2025 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
191 |
H36.36-250203-0021 |
03/02/2025 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN HẢI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
192 |
H36.36-250203-0027 |
03/02/2025 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH NGỌC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
193 |
H36.36-250203-0013 |
03/02/2025 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ VĂN ĐẠC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
194 |
H36.36-250201-0013 |
03/02/2025 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ MINH PHÚC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
195 |
H36.36-250129-0002 |
03/02/2025 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH VĂN TRUNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
196 |
H36.36-250204-0016 |
04/02/2025 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VŨ KHÁNH VY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
197 |
H36.36-250123-0022 |
05/02/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI THỊ KIỀU THY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
198 |
H36.36-250204-0042 |
04/02/2025 |
19/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI HUY TOÀN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
199 |
H36.36-250205-0019 |
05/02/2025 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THU (HS: PHAN GIA HÂN) |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
200 |
H36.36-250204-0054 |
05/02/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ MỸ LINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
201 |
H36.36-250112-0008 |
07/02/2025 |
17/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN NGỌC ẠNH THƯ |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
202 |
H36.36-250206-0043 |
10/02/2025 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN TẤN KHOA |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
203 |
H36.36-250208-0012 |
10/02/2025 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HƯNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
204 |
H36.36-250209-0013 |
10/02/2025 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
K’ HẬU |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
205 |
H36.36-250207-0036 |
10/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THU UYÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
206 |
H36.36-250206-0030 |
10/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ THỊ KIM THANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
207 |
H36.36-250204-0061 |
10/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU KIM TÕA (HS: NEUFELD ALEXANDER) |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
208 |
H36.36-250205-0044 |
10/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BỬU VÂN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
209 |
H36.36-250116-0027 |
10/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ XUÂN NAM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
210 |
H36.36-250206-0032 |
10/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG XUÂN KIÊN |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
211 |
H36.36-250206-0033 |
10/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN LÂM PHÚC ĐOAN |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
212 |
H36.36-250209-0001 |
10/02/2025 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG DUY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
213 |
H36.36-250206-0012 |
10/02/2025 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ NHẬT TUẤN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
214 |
H36.36-250208-0004 |
10/02/2025 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN TẦM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
215 |
H36.36-250206-0014 |
10/02/2025 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN TRỌNG LAN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
216 |
H36.36-250207-0045 |
10/02/2025 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU THỊ NGA |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
217 |
H36.36-250207-0016 |
10/02/2025 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG NHI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
218 |
H36.36-250206-0044 |
10/02/2025 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN GIA LẠC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
219 |
H36.36-250210-0016 |
10/02/2025 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
THÂN THỊ TRINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
220 |
H36.36-250210-0001 |
11/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
221 |
H36.36-250211-0016 |
11/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ NGỌC XUÂN VY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
222 |
H36.36-250211-0035 |
11/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TẤN ĐẠT |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
223 |
H36.36-250212-0001 |
12/02/2025 |
22/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MAI THỊ KIM LÝ |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
224 |
H36.36-250206-0013 |
10/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
225 |
H36.36-250204-0047 |
10/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
AN THE BAO (HS: BAUTISTA MARIGLYN LOPEZ) |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
226 |
H36.36-250113-0039 |
11/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VŨ THIÊN TRANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
227 |
H36.36-250211-0013 |
11/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HỮU QUÂN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
228 |
H36.36-250214-0006 |
14/02/2025 |
01/03/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN NGỌC TUẤN NGUYÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
229 |
H36.36-250211-0004 |
12/02/2025 |
22/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÀ PHAN BẢO MINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
230 |
H36.36-250212-0018 |
12/02/2025 |
22/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH PHẠM MINH HOÀNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
231 |
H36.36-250210-0047 |
12/02/2025 |
22/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ LINH ĐƠN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
232 |
H36.36-250212-0064 |
13/02/2025 |
23/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
233 |
H36.36-250213-0025 |
13/02/2025 |
23/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐÔNG |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
234 |
H36.36-250213-0048 |
13/02/2025 |
23/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THƯƠNG |
Lãnh đạo Sở Tư Pháp |
235 |
H36.36-250213-0051 |
14/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
236 |
H36.36-250213-0053 |
14/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ THANH NGA |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
237 |
H36.36-250213-0054 |
14/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÂM MỘNG TÚ TRINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
238 |
H36.36-250214-0020 |
14/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HUỲNH YẾN NGHI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
239 |
H36.36-250213-0020 |
13/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ THỊ NGỌC HƯỜNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
240 |
H36.36-250213-0039 |
13/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HỮU NGỌC DUY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
241 |
H36.36-250213-0046 |
13/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRUNG HIẾU |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
242 |
H36.36-250213-0049 |
13/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN MINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
243 |
H36.36-250213-0055 |
14/02/2025 |
01/03/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BỬU VÂN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
244 |
H36.36-250213-0056 |
14/02/2025 |
01/03/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BỬU VÂN (HS TRẦN THỊ NGỌC HÀ) |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
245 |
H36.36-250213-0057 |
14/02/2025 |
01/03/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BỬU VÂN (HS PHAN DIỆU HOA) |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
246 |
H36.36-250214-0031 |
14/02/2025 |
01/03/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC TRƯỜNG GIANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
247 |
H36.36-250214-0039 |
14/02/2025 |
01/03/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THÙY TRANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
248 |
H36.36-250214-0033 |
14/02/2025 |
01/03/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỤY TỐ QUYÊN (HS BELS PIET GABRIEL M) |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
249 |
H36.36-250211-0037 |
17/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH QUỐC HÙNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
250 |
H36.36-250113-0037 |
17/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
251 |
H36.36-250215-0001 |
17/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ NHIÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
252 |
H36.36-250216-0002 |
17/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN HOÀNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
253 |
H36.36-250107-0003 |
14/01/2025 |
24/01/2025 |
04/02/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN DUY TUẤN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
254 |
H36.36-250113-0038 |
14/01/2025 |
24/01/2025 |
04/02/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HƯNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
255 |
H36.36-250114-0015 |
14/01/2025 |
29/01/2025 |
04/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ MINH HOÀNG (HỒ SƠ ĐỖ THỊ THU TRANG) |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
256 |
H36.36-250109-0045 |
14/01/2025 |
29/01/2025 |
04/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỤC QUỲNH QUỲNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
257 |
H36.36-240925-0007 |
25/09/2024 |
16/10/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
BẠC CẦM CHUNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
258 |
H36.36-240530-0021 |
31/05/2024 |
21/06/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC ĐANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
259 |
H36.36-241224-0020 |
26/12/2024 |
05/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG SANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
260 |
H36.36-241226-0017 |
26/12/2024 |
05/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH QUỐC TÂN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
261 |
H36.36-241225-0040 |
26/12/2024 |
05/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VY MINH TÚ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
262 |
H36.36-241225-0028 |
26/12/2024 |
05/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐỖ HÀ PHƯƠNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
263 |
H36.36-241231-0041 |
02/01/2025 |
12/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LƯU KIỀU KHANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
264 |
H36.36-250102-0006 |
02/01/2025 |
12/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ NGUYỄN ANH MINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
265 |
H36.36-250102-0012 |
02/01/2025 |
12/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN ĐỨC DUY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
266 |
H36.36-250101-0015 |
02/01/2025 |
12/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUYỀN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
267 |
H36.36-250102-0002 |
02/01/2025 |
12/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HA BANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
268 |
H36.36-240222-0030 |
22/02/2024 |
14/03/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
LÝ XUÂN BÌNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
269 |
H36.36-241231-0012 |
31/12/2024 |
10/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ BÍCH PHƯỢNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
270 |
H36.36-241214-0006 |
31/12/2024 |
10/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
271 |
H36.36-241219-0035 |
20/12/2024 |
04/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HAY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
272 |
H36.36-241231-0009 |
31/12/2024 |
10/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO NHƯ QUỲNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
273 |
H36.36-250109-0063 |
09/01/2025 |
19/01/2025 |
22/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ MỚI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
274 |
H36.36-250109-0054 |
09/01/2025 |
19/01/2025 |
22/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH HOÀNG KIỀU ANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
275 |
H36.36-250109-0006 |
09/01/2025 |
19/01/2025 |
22/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
276 |
H36.36-250109-0076 |
10/01/2025 |
20/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THẾ DUY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
277 |
H36.36-250110-0021 |
10/01/2025 |
20/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẬU THỊ HOA |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
278 |
H36.36-250113-0026 |
13/01/2025 |
23/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TÚ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
279 |
H36.36-250113-0033 |
13/01/2025 |
23/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH TUẤN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
280 |
H36.36-250111-0009 |
13/01/2025 |
23/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ TRẦN THẾ LÂM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
281 |
H36.36-250111-0012 |
13/01/2025 |
23/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠCH GIA HÙNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
282 |
H36.36-250110-0029 |
13/01/2025 |
23/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THANH TÂM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
283 |
H36.36-241213-0014 |
13/01/2025 |
23/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ XUÂN TOÀN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
284 |
H36.36-250102-0015 |
03/01/2025 |
13/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH QUỐC HÙNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
285 |
H36.36-250102-0013 |
03/01/2025 |
13/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ HỒNG HẠNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
286 |
H36.36-250113-0017 |
14/01/2025 |
24/01/2025 |
04/02/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN MINH TIẾN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
287 |
H36.36-241227-0014 |
27/12/2024 |
06/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
288 |
H36.36-241227-0017 |
27/12/2024 |
06/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
289 |
H36.36-240913-0019 |
16/09/2024 |
07/10/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
BÙI THANH THU |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
290 |
H36.36-250102-0007 |
02/01/2025 |
12/01/2025 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOÀNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
291 |
H36.36-250109-0082 |
10/01/2025 |
20/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐẠI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
292 |
H36.36-241213-0007 |
10/01/2025 |
20/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THÁI LÂM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
293 |
H36.36-250110-0028 |
10/01/2025 |
20/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TRUNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
294 |
H36.36-241230-0051 |
13/01/2025 |
23/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
295 |
H36.36-250103-0007 |
03/01/2025 |
13/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH HẢI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
296 |
H36.36-241204-0008 |
04/12/2024 |
11/12/2024 |
11/02/2025 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VŨ NGỌC TOÀN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
297 |
H36.36-241105-0055 |
20/01/2025 |
07/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ THƯƠNG HUYỀN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
298 |
H36.36-250109-5053 |
09/01/2025 |
22/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC NHẬT |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
299 |
H36.36-250109-5080 |
10/01/2025 |
23/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHAN QUỐC HUY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
300 |
H36.36-250115-5011 |
15/01/2025 |
04/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH GIỚI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
301 |
H36.36-250107-5036 |
08/01/2025 |
21/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
VŨ TUẤN ANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
302 |
H36.36-250107-5039 |
08/01/2025 |
21/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
DƯƠNG QUANG BẠCH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
303 |
H36.36-250109-5075 |
10/01/2025 |
23/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐẶNG HỒNG TIỀN HIẾU |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
304 |
H36.36-250118-5006 |
20/01/2025 |
07/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỀN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
305 |
H36.36-250114-5026 |
14/01/2025 |
03/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
306 |
H36.36-250203-5007 |
03/02/2025 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỨA VĂN THƯỜNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
307 |
H36.36-250221-5031 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ TRANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
308 |
H36.36-250207-5048 |
11/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN LÊ TRUNG CANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
309 |
H36.36-250213-5014 |
13/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ DŨNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
310 |
H36.36-250203-5036 |
03/02/2025 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LẠI PHƯỚC NAM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
311 |
H36.36-250206-5031 |
11/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ KIM VƯƠNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
312 |
H36.36-250214-5018 |
14/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THUẬN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
313 |
H36.36-250210-5039 |
12/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
314 |
H36.36-250213-5050 |
13/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN CỬU LƯƠNG HUY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
315 |
H36.36-250211-5041 |
12/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
316 |
H36.36-250205-5027 |
05/02/2025 |
18/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI HỮU PHÚ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
317 |
H36.36-250206-5022 |
11/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG HỒNG BÀNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
318 |
H36.36-250211-5007 |
11/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN NGỌC TOÀN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
319 |
H36.36-250205-5008 |
05/02/2025 |
18/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TẤN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
320 |
H36.36-250212-5041 |
12/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DÂN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
321 |
H36.36-250213-5035 |
14/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT ANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
322 |
H36.36-250213-5060 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM HUY TRUNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
323 |
H36.36-250210-5049 |
12/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG TRẦN QUANG ĐẠI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
324 |
H36.36-250205-5036 |
05/02/2025 |
18/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG MẠNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
325 |
H36.36-250212-5068 |
13/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG SÁNG TẠO |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
326 |
H36.36-250217-5048 |
17/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ KHOA |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
327 |
H36.36-241105-0071 |
08/11/2024 |
21/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TIẾN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
328 |
H36.36-241109-0008 |
13/11/2024 |
26/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
LÊ VĂN THẮNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
329 |
H36.36-241111-0040 |
13/11/2024 |
18/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐOÀN THANH TRÚC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
330 |
H36.36-241114-0010 |
14/11/2024 |
27/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
ĐẶNG THẾ TÀI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
331 |
H36.36-241115-0001 |
15/11/2024 |
28/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN BÁ HÙNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
332 |
H36.36-241118-0017 |
18/11/2024 |
29/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VÕ XUÂN BÌNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
333 |
H36.36-241118-0012 |
19/11/2024 |
02/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
ĐẶNG QUANG HƯNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
334 |
H36.36-241119-0039 |
19/11/2024 |
02/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
LÊ THỊ LỆ NGUYÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
335 |
H36.36-241123-0006 |
25/11/2024 |
28/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
PHẠM HỮU CHÍ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
336 |
H36.36-241126-0011 |
27/11/2024 |
10/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
LÊ ĐÌNH HƯỚNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
337 |
H36.36-241127-0001 |
27/11/2024 |
02/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
CHẾ THỊ DƯ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
338 |
H36.36-241126-0092 |
27/11/2024 |
10/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG ANH DUY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
339 |
H36.36-241104-0089 |
02/12/2024 |
13/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG NAM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
340 |
H36.36-241204-0036 |
04/12/2024 |
17/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
TRẦN MINH TÂM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
341 |
H36.36-241210-0008 |
10/12/2024 |
23/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ VÕ VIẾT TOÀN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
342 |
H36.36-241205-0051 |
10/12/2024 |
23/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
HUỲNH CHƯƠNG HÒA |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
343 |
H36.36-241212-0032 |
13/12/2024 |
26/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM QUANG ANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
344 |
H36.36-241213-5010 |
13/12/2024 |
26/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
VŨ HOÀNG HẢI ĐĂNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
345 |
H36.36-241119-0006 |
13/12/2024 |
26/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LÊ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
346 |
H36.36-241213-5033 |
13/12/2024 |
26/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HƯƠNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
347 |
H36.36-241216-5048 |
16/12/2024 |
27/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
HUỲNH TẤN PHÁT |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
348 |
H36.36-241218-5035 |
18/12/2024 |
31/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC TUYÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
349 |
H36.36-241218-5036 |
19/12/2024 |
24/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG KHANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
350 |
H36.36-241219-5019 |
20/12/2024 |
03/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐỖ VIỆT HOÀNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
351 |
H36.36-241223-5023 |
23/12/2024 |
06/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ TUỆ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
352 |
H36.36-241226-5013 |
26/12/2024 |
09/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐỖ VIỆT MỸ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
353 |
H36.36-241227-5037 |
30/12/2024 |
13/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHAN THÀNH ĐƯỢC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
354 |
H36.36-250213-5030 |
13/02/2025 |
18/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KA XUÂN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
355 |
H36.36-250108-5009 |
08/01/2025 |
21/01/2025 |
05/02/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DIỆP BẢO QUỲNH CHÂU |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
356 |
H36.36-250117-5010 |
17/01/2025 |
06/02/2025 |
11/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỘC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
357 |
H36.36-250117-5008 |
17/01/2025 |
06/02/2025 |
11/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI XUÂN TRƯỜNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
358 |
H36.36-241123-0005 |
25/11/2024 |
06/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHAN THOẠI LINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
359 |
H36.36-241209-0030 |
12/12/2024 |
17/12/2024 |
13/01/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
MAI VĂN THÀNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
360 |
H36.36-250108-5022 |
08/01/2025 |
13/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HOÀNG ANH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
361 |
H36.36-250121-5013 |
21/01/2025 |
10/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG HẠNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
362 |
H36.36-250207-5054 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐÀM HOÀNG DƯƠNG QUÂN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
363 |
H36.36-250208-5011 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC PHÁT |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
364 |
H36.36-250208-5001 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HỒ NHẬT ĐĂNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
365 |
H36.36-250208-5005 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHÒNG ĐĂNG KHÔI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
366 |
H36.36-250208-5009 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐOÀN VĂN CHIẾN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
367 |
H36.36-250210-5003 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LẠI VĂN TÀI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
368 |
H36.36-250210-5004 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ THIÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
369 |
H36.36-250210-5007 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
MAI THANH NGHĨA |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
370 |
H36.36-250211-5014 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN HOÀNG THỊ TRINH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
371 |
H36.36-250211-5023 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐỖ HOÀNG PHI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
372 |
H36.36-250211-5028 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐẶNG ANH DŨNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
373 |
H36.36-250210-5015 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG QUỐC ĐÁNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
374 |
H36.36-250210-5020 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VŨ LONG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
375 |
H36.36-250211-5024 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÃ HOÀNG THẢO DUYÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
376 |
H36.36-250211-5022 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN TẤN TÀI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
377 |
H36.36-250211-5032 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
CẦM NGUYÊN KHÔI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
378 |
H36.36-250210-5027 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ ĐĂNG ĐẠT |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
379 |
H36.36-250210-5029 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐÀO NGUYỄN THÙY DUNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
380 |
H36.36-250211-5017 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGỌC NHI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
381 |
H36.36-250210-5031 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐÀO NGUYỄN THÙY DUNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
382 |
H36.36-250211-5033 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐINH THỊNH VƯỢNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
383 |
H36.36-250210-5033 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
384 |
H36.36-250210-5048 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HUỲNH MINH NHẬT |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
385 |
H36.36-250211-5034 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ THỊ THẢO QUỲNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
386 |
H36.36-250210-5045 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG DÂN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
387 |
H36.36-250211-5038 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LƯU THỊ NGA |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
388 |
H36.36-250208-5007 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM THANH BÌNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
389 |
H36.36-250210-5014 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN PHI ANH QUY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
390 |
H36.36-250210-5026 |
11/02/2025 |
14/02/2025 |
15/02/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ ANH QUỐC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
391 |
H36.36-241212-0015 |
13/12/2024 |
26/12/2024 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM HẢI ĐĂNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
392 |
H36.36-241231-5033 |
31/12/2024 |
14/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
393 |
H36.36-241119-0058 |
20/11/2024 |
03/12/2024 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÙNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
394 |
H36.36-241111-0012 |
13/11/2024 |
18/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN NĂNG LÂM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
395 |
H36.36-241111-0024 |
11/11/2024 |
14/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HA ĐIỆP |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
396 |
H36.36-241106-0053 |
11/11/2024 |
14/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGÔ THỊ KIM TRANG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
397 |
H36.36-241102-0016 |
05/11/2024 |
08/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
KƠ SĂ K' NI AN |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
398 |
H36.36-241116-0004 |
18/11/2024 |
21/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN HIẾC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
399 |
H36.36-241120-0033 |
21/11/2024 |
26/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
VÕ THÙY AN BÌNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
400 |
H36.36-241125-0011 |
25/11/2024 |
28/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
KRĂ JĂN CHIÊNG JỒI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
401 |
H36.36-241114-0011 |
15/11/2024 |
20/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ÂN HIỀN BẢO PHÚC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
402 |
H36.36-241118-0016 |
18/11/2024 |
21/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
403 |
H36.36-241115-0012 |
15/11/2024 |
20/11/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRẦN TRUNG HƯNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
404 |
H36.36-241125-0008 |
25/11/2024 |
06/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM NHẬT ĐĂNG KHOA |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
405 |
H36.36-250213-5013 |
13/02/2025 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ĐỨC MẠNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
406 |
H36.36-241121-0040 |
21/11/2024 |
04/12/2024 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
DƯƠNG ANH BÌNH |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
407 |
H36.36-241120-0039 |
21/11/2024 |
04/12/2024 |
24/02/2025 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
VĂN ĐÌNH THẮNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
408 |
H36.36-250108-5003 |
08/01/2025 |
21/01/2025 |
24/02/2025 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |