Hệ thống nâng cấp từ ngày 01/3/2025 đến ngày 10/3/2025. Quý khách có nhu cầu giải quyết thủ tục hành chính xin vui lòng nộp hồ sơ trực tiếp tại Bộ phận một cửa các cấp. Xin lỗi vì sự bất tiện này!
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.36-240703-0037 03/07/2024 24/07/2024 02/01/2025
Trễ hạn 114 ngày.
TANG HUE NGHI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
2 H36.36-250122-0006 22/01/2025 19/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN PHƯỢNG XÁNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
3 H36.36-250120-0014 20/01/2025 17/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TÔN NỮ THỊ MINH NGUYỆT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
4 H36.36-241204-0007 04/12/2024 25/12/2024 24/02/2025
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ NGỌC TOÀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
5 H36.36-250120-0030 21/01/2025 31/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ NGỌC SƠN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
6 H36.36-250108-0020 08/01/2025 23/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN MINH DIỆU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
7 H36.36-250217-0059 18/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÂM GIA HẠNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
8 H36.36-250219-0014 19/02/2025 01/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ THƯ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
9 H36.36-250220-0016 20/02/2025 02/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DO VAN SY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
10 H36.36-250219-0026 19/02/2025 01/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ KIM OANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
11 H36.36-250206-0023 20/02/2025 02/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KIM OANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
12 H36.36-250217-0018 18/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HIẾU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
13 H36.36-250219-0045 20/02/2025 02/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC MINH CƯỜNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
14 H36.36-250206-0024 20/02/2025 02/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
15 H36.36-250220-0011 20/02/2025 02/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HUỲNH THIÊN HƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
16 H36.36-250218-0055 19/02/2025 01/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TẤN SỸ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
17 H36.36-240104-0015 04/01/2024 25/01/2024 03/03/2025
Trễ hạn 283 ngày.
PHAN TUẤN LINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
18 H36.36-240109-0001 09/01/2024 30/01/2024 03/03/2025
Trễ hạn 280 ngày.
NGUYỄN HẠ LÊ VƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
19 H36.36-240109-0017 09/01/2024 30/01/2024 03/03/2025
Trễ hạn 280 ngày.
K' SUE Văn Phòng Sơ Tư Pháp
20 H36.36-240126-0003 26/01/2024 23/02/2024 03/03/2025
Trễ hạn 262 ngày.
TRẦN NGỌC LONG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
21 H36.36-240201-0017 01/02/2024 29/02/2024 03/03/2025
Trễ hạn 258 ngày.
NGUYỄN MẠNH HƯNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
22 H36.36-240220-0058 21/02/2024 13/03/2024 03/03/2025
Trễ hạn 249 ngày.
TRẦN NGỌC TRIẾT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
23 H36.36-240222-0007 22/02/2024 14/03/2024 03/03/2025
Trễ hạn 248 ngày.
LÊ NGUYÊN ĐẠI VŨ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
24 H36.36-240223-0005 23/02/2024 08/03/2024 03/03/2025
Trễ hạn 252 ngày.
NGUYÊN VĂN HOÀNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
25 H36.36-240224-0001 26/02/2024 11/03/2024 03/03/2025
Trễ hạn 251 ngày.
VŨ HUY TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
26 H36.36-240301-0019 01/03/2024 15/03/2024 03/03/2025
Trễ hạn 247 ngày.
K' TỐP Văn Phòng Sơ Tư Pháp
27 H36.36-240304-0004 04/03/2024 25/03/2024 03/03/2025
Trễ hạn 241 ngày.
NGUYỄN XUÂN THAO Văn Phòng Sơ Tư Pháp
28 H36.36-240305-0033 05/03/2024 26/03/2024 03/03/2025
Trễ hạn 240 ngày.
NÔNG THANH TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
29 H36.36-240306-0035 06/03/2024 27/03/2024 03/03/2025
Trễ hạn 239 ngày.
K' BỒNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
30 H36.36-240307-0017 07/03/2024 28/03/2024 03/03/2025
Trễ hạn 238 ngày.
TRẦN QUỐC SỸ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
31 H36.36-240320-0024 20/03/2024 10/04/2024 03/03/2025
Trễ hạn 229 ngày.
TRƯƠNG VĂN ĐỒNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
32 H36.36-240326-0006 26/03/2024 16/04/2024 03/03/2025
Trễ hạn 225 ngày.
NGUYEN MINH NGHIA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
33 H36.36-240326-0020 26/03/2024 09/04/2024 03/03/2025
Trễ hạn 230 ngày.
ĐẶNG TIẾN TÀI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
34 H36.36-240326-0054 27/03/2024 10/04/2024 03/03/2025
Trễ hạn 229 ngày.
PHẠM CÔNG MINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
35 H36.36-240327-0021 28/03/2024 11/04/2024 03/03/2025
Trễ hạn 228 ngày.
HOÀNG VĂN TRUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
36 H36.36-240327-0024 28/03/2024 11/04/2024 03/03/2025
Trễ hạn 228 ngày.
NGUYỄN BẢO ĐĂNG KHOA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
37 H36.36-240329-0017 29/03/2024 22/04/2024 03/03/2025
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
38 H36.36-240401-0004 01/04/2024 23/04/2024 03/03/2025
Trễ hạn 220 ngày.
LÊ THANH PHƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
39 H36.36-240405-0017 05/04/2024 29/04/2024 03/03/2025
Trễ hạn 216 ngày.
NGUYỄN TẤN KIỆT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
40 H36.36-240405-0022 05/04/2024 29/04/2024 03/03/2025
Trễ hạn 216 ngày.
LÊ ANH TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
41 H36.36-240405-0023 05/04/2024 29/04/2024 03/03/2025
Trễ hạn 216 ngày.
BIỆN CÔNG VINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
42 H36.36-240405-0026 05/04/2024 29/04/2024 03/03/2025
Trễ hạn 216 ngày.
VÕ LÂM GIANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
43 H36.36-240408-0022 08/04/2024 02/05/2024 03/03/2025
Trễ hạn 215 ngày.
TRẦN NGỌC HƯNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
44 H36.36-240404-0018 05/04/2024 22/04/2024 03/03/2025
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
45 H36.36-240409-0005 10/04/2024 25/04/2024 03/03/2025
Trễ hạn 218 ngày.
PHẠM THỊ NHƯ YẾN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
46 H36.36-240411-0021 11/04/2024 07/05/2024 03/03/2025
Trễ hạn 212 ngày.
NGUYỄN LƯƠNG LỰC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
47 H36.36-240412-0004 12/04/2024 08/05/2024 03/03/2025
Trễ hạn 211 ngày.
VINH MINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
48 H36.36-240424-0015 25/04/2024 13/05/2024 03/03/2025
Trễ hạn 208 ngày.
TRẦN VĂN HẢI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
49 H36.36-240426-0004 26/04/2024 21/05/2024 03/03/2025
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN QUỐC BẢO Văn Phòng Sơ Tư Pháp
50 H36.36-240426-0011 02/05/2024 15/05/2024 03/03/2025
Trễ hạn 206 ngày.
TRẦN VĂN THOẠI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
51 H36.36-240502-0046 02/05/2024 22/05/2024 03/03/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HUỆ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
52 H36.36-240502-0051 02/05/2024 22/05/2024 03/03/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN (HS VÕ NGUYỄN ĐĂNG KHOA) Văn Phòng Sơ Tư Pháp
53 H36.36-240503-0022 03/05/2024 23/05/2024 03/03/2025
Trễ hạn 200 ngày.
PHẠM BÁ TRƯỜNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
54 H36.36-240503-0048 03/05/2024 23/05/2024 03/03/2025
Trễ hạn 200 ngày.
HỒ THANH VIỆT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
55 H36.36-240504-0006 04/05/2024 24/05/2024 03/03/2025
Trễ hạn 199 ngày.
NGUYỄN DUY CƯỜNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
56 H36.36-240510-0012 10/05/2024 31/05/2024 03/03/2025
Trễ hạn 194 ngày.
TRẦN XUÂN QUANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
57 H36.36-240510-0024 13/05/2024 27/05/2024 03/03/2025
Trễ hạn 198 ngày.
VŨ HUY TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
58 H36.36-240516-0007 16/05/2024 06/06/2024 03/03/2025
Trễ hạn 190 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC QUÝ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
59 H36.36-240514-0034 16/05/2024 06/06/2024 03/03/2025
Trễ hạn 190 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
60 H36.36-240514-0040 16/05/2024 30/05/2024 03/03/2025
Trễ hạn 195 ngày.
TRẦN KHẮC TRUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
61 H36.36-240527-0016 27/05/2024 17/06/2024 03/03/2025
Trễ hạn 183 ngày.
NGUYỄN CAO HÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
62 H36.36-240527-0008 27/05/2024 17/06/2024 03/03/2025
Trễ hạn 183 ngày.
PHẠM MINH THUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
63 H36.36-240528-0005 28/05/2024 18/06/2024 03/03/2025
Trễ hạn 182 ngày.
DƯƠNG THẾ LINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
64 H36.36-240603-0026 03/06/2024 17/06/2024 03/03/2025
Trễ hạn 183 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
65 H36.36-240330-0010 06/06/2024 20/06/2024 03/03/2025
Trễ hạn 180 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
66 H36.36-240506-0044 11/06/2024 02/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 172 ngày.
PHAN MẠNH TUYỀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
67 H36.36-240613-0008 13/06/2024 04/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 170 ngày.
HỒ ĐẮC TÚ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
68 H36.36-240614-0013 14/06/2024 05/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 169 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
69 H36.36-240614-0010 14/06/2024 05/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 169 ngày.
LƯƠNG VĂN DUYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
70 H36.36-240619-0029 20/06/2024 11/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 165 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG VÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
71 H36.36-240618-0029 24/06/2024 08/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 168 ngày.
LƯƠNG LONG HƯNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
72 H36.36-240626-0023 26/06/2024 17/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 161 ngày.
VÕ ĐÌNH NHẬT QUANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
73 H36.36-240627-0002 01/07/2024 22/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 158 ngày.
PHẠM XUÂN PHƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
74 H36.36-240702-0017 02/07/2024 23/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 157 ngày.
MAI HẢI DU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
75 H36.36-240704-0048 04/07/2024 25/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 155 ngày.
DƯƠNG ĐỊNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
76 H36.36-240704-0049 04/07/2024 25/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 155 ngày.
DƯƠNG QUI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
77 H36.36-240708-0008 08/07/2024 29/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGÔ THỊ MINH HẬU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
78 H36.36-240708-0007 08/07/2024 29/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 153 ngày.
ĐOÀN THỊ THU HÀ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
79 H36.36-240705-0021 11/07/2024 25/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 155 ngày.
PHẠM XUÂN PHƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
80 H36.36-240716-0015 16/07/2024 06/08/2024 03/03/2025
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN MINH THẮNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
81 H36.36-240716-0027 16/07/2024 06/08/2024 03/03/2025
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN THANH QUANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
82 H36.36-240711-0036 17/07/2024 31/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 151 ngày.
NGUYỄN HỒ HẢI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
83 H36.36-240715-0001 18/07/2024 01/08/2024 03/03/2025
Trễ hạn 150 ngày.
LÊ VĂN NGUYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
84 H36.36-240723-0039 23/07/2024 13/08/2024 03/03/2025
Trễ hạn 142 ngày.
HOÀNG CÔNG THÁI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
85 H36.36-240725-0024 26/07/2024 16/08/2024 03/03/2025
Trễ hạn 139 ngày.
NGUYỄN HUY CƯỜNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
86 H36.36-240729-0016 29/07/2024 19/08/2024 03/03/2025
Trễ hạn 138 ngày.
LÊ VĂN HIẾU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
87 H36.36-240729-0025 29/07/2024 12/08/2024 03/03/2025
Trễ hạn 143 ngày.
NGUYỄN MINH THÀNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
88 H36.36-240809-0028 09/08/2024 30/08/2024 03/03/2025
Trễ hạn 129 ngày.
TRẦN NGUYỄN QUANG TRIỀU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
89 H36.36-240812-0007 12/08/2024 26/08/2024 03/03/2025
Trễ hạn 133 ngày.
TRẦN NHUẬN MINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
90 H36.36-240819-0002 19/08/2024 11/09/2024 03/03/2025
Trễ hạn 122 ngày.
HÀ DUY PHONG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
91 H36.36-240821-0002 21/08/2024 13/09/2024 03/03/2025
Trễ hạn 120 ngày.
NGUYỄN TIẾN BẢO QUÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
92 H36.36-240828-0004 28/08/2024 20/09/2024 03/03/2025
Trễ hạn 115 ngày.
PHẠM VINH QUANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
93 H36.36-240828-0009 28/08/2024 20/09/2024 03/03/2025
Trễ hạn 115 ngày.
CILL PAME BILLY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
94 H36.36-240830-0026 04/09/2024 25/09/2024 03/03/2025
Trễ hạn 112 ngày.
TRẦN NGỌC TRỌNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
95 H36.36-240817-0001 06/09/2024 27/09/2024 03/03/2025
Trễ hạn 110 ngày.
TRUONG NHAT VU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
96 H36.36-240909-0013 09/09/2024 23/09/2024 03/03/2025
Trễ hạn 114 ngày.
ĐOÀN VĂN LỘC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
97 H36.36-240909-0017 09/09/2024 30/09/2024 03/03/2025
Trễ hạn 109 ngày.
DƯƠNG THANH QUANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
98 H36.36-240909-0020 09/09/2024 30/09/2024 03/03/2025
Trễ hạn 109 ngày.
PHẠM CÔNG ĐÔNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
99 H36.36-240911-0021 11/09/2024 02/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 107 ngày.
LÊ TRƯỜNG SINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
100 H36.36-240916-0012 16/09/2024 07/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 104 ngày.
HOÀNG HẢI ĐĂNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
101 H36.36-240916-0025 16/09/2024 07/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN NGỌC VINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
102 H36.36-240914-0007 17/09/2024 08/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 103 ngày.
NGUYỄN THÁI HIỆP Văn Phòng Sơ Tư Pháp
103 H36.36-240923-0017 23/09/2024 14/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN CAO HÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
104 H36.36-240923-0031 23/09/2024 14/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN HUY HẬU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
105 H36.36-240923-0015 24/09/2024 15/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 98 ngày.
LÊ NGỌC LONG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
106 H36.36-240924-0021 26/09/2024 10/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN BÙI THANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
107 H36.36-240925-0022 25/09/2024 16/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 97 ngày.
NGUYỄN THANH ĐIỀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
108 H36.36-240924-0015 26/09/2024 17/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 96 ngày.
NGUYỄN HOÀNG SƠN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
109 H36.36-240925-0019 27/09/2024 11/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 100 ngày.
TRƯƠNG TRƯỜNG GIANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
110 H36.36-240927-0041 27/09/2024 18/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 95 ngày.
MAI QUANG THÀNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
111 H36.36-241001-0033 04/10/2024 18/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 95 ngày.
NGUYỄN VĂN MỸ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
112 H36.36-241007-0029 07/10/2024 28/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 89 ngày.
PHÙNG TUẤN ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
113 H36.36-241010-0013 10/10/2024 24/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 91 ngày.
PHẠM BÌNH NGUYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
114 H36.36-241010-0011 10/10/2024 31/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 86 ngày.
PHẠM DUY MINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
115 H36.36-241014-0032 14/10/2024 04/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
116 H36.36-241016-0015 16/10/2024 06/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 82 ngày.
LÊ XUÂN THÁI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
117 H36.36-241017-0006 17/10/2024 07/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 81 ngày.
TRẦN THANH HÀ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
118 H36.36-241019-0006 22/10/2024 12/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN PHÚ LỘC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
119 H36.36-241024-0006 24/10/2024 14/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
120 H36.36-241025-0004 25/10/2024 15/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN ÚT HẢI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
121 H36.36-241025-0028 25/10/2024 15/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 75 ngày.
LÊ VŨ LONG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
122 H36.36-241028-0010 28/10/2024 18/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
PHẠM NGỌC PHƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
123 H36.36-241029-0026 30/10/2024 20/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 72 ngày.
LÊ QUANG PHÚC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
124 H36.36-241030-0032 30/10/2024 20/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN VŨ KIỀU TRINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
125 H36.36-241030-0043 06/11/2024 21/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
126 H36.36-241104-0019 06/11/2024 16/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 75 ngày.
PHẠM VĂN TƯ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
127 H36.36-241107-0007 07/11/2024 22/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
PHƯỚC THỊ DIỄM THÙY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
128 H36.36-241107-0020 07/11/2024 17/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 75 ngày.
HUỲNH VĂN TIẾN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
129 H36.36-241107-0038 07/11/2024 22/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
PHẠM THANH TOÀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
130 H36.36-241107-0032 11/11/2024 26/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG ĐÌNH KHÔI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
131 H36.36-241108-0049 12/11/2024 22/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
132 H36.36-241120-0035 21/11/2024 01/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
TRẦN MINH TRÍ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
133 H36.36-241120-0037 21/11/2024 06/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
134 H36.36-241107-0067 21/11/2024 01/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
ĐINH HOÀNG KHẢI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
135 H36.36-241122-0038 25/11/2024 10/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
ĐÀO THỊ HẢO Văn Phòng Sơ Tư Pháp
136 H36.36-241128-0049 28/11/2024 13/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
TRỊNH XUÂN TỊNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
137 H36.36-241213-0053 16/12/2024 26/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM HOÀI ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
138 H36.36-241230-0035 30/12/2024 14/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN LÊ TRUNG CANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
139 H36.36-241008-0010 08/10/2024 29/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 88 ngày.
CAO VIẾT DÂN Lãnh đạo Sở Tư Pháp
140 H36.36-241016-0001 16/10/2024 06/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN VĂN SÙNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
141 H36.36-241010-0038 23/10/2024 13/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN KHẮC TÚ Lãnh đạo Sở Tư Pháp
142 H36.36-241021-0004 23/10/2024 06/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÀI Lãnh đạo Sở Tư Pháp
143 H36.36-241021-0034 23/10/2024 13/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NGÔ PHƯƠNG UYÊN Lãnh đạo Sở Tư Pháp
144 H36.36-241021-0049 23/10/2024 13/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
ĐỖ THỊ THU HÀ Lãnh đạo Sở Tư Pháp
145 H36.36-241023-0020 23/10/2024 13/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐÔ Lãnh đạo Sở Tư Pháp
146 H36.36-241021-0047 23/10/2024 13/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
HOÀNG VĨNH THỊNH Lãnh đạo Sở Tư Pháp
147 H36.36-241021-0041 23/10/2024 06/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 82 ngày.
LÊ THÙY LINH Lãnh đạo Sở Tư Pháp
148 H36.36-240922-0006 23/10/2024 06/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 82 ngày.
NGÔ VĂN THỊNH Lãnh đạo Sở Tư Pháp
149 H36.36-241022-0008 23/10/2024 06/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 82 ngày.
HUỲNH THỊ MỘNG KIỀU THU Lãnh đạo Sở Tư Pháp
150 H36.36-241023-0023 23/10/2024 13/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
ĐÀO HỮU HIẾU Lãnh đạo Sở Tư Pháp
151 H36.36-241101-0010 01/11/2024 22/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
HUỲNH KHÔI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
152 H36.36-241022-0021 08/11/2024 23/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG Lãnh đạo Sở Tư Pháp
153 H36.36-241114-0045 15/11/2024 30/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
154 H36.36-241119-0037 19/11/2024 04/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN HÁN TÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
155 H36.36-250107-0004 15/01/2025 25/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG DƯƠNG VIỆT HƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
156 H36.36-241211-0042 12/12/2024 27/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
157 H36.36-240819-0047 16/01/2025 26/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 26 ngày.
VÕ YẾN NHI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
158 H36.36-250115-0014 16/01/2025 26/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI PHẠM TAM KHANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
159 H36.36-250109-0059 16/01/2025 26/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG THỊ QUÝ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
160 H36.36-250116-0004 16/01/2025 26/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM NGỌC TÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
161 H36.36-250116-0011 16/01/2025 26/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THANH KIM HUYỀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
162 H36.36-250115-0019 16/01/2025 31/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
ĐỒNG KHẮC NAM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
163 H36.36-250115-0029 16/01/2025 31/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
KHUẤT NGỌC NHƯ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
164 H36.36-250116-0005 16/01/2025 31/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ THỊ NGỌC HẰNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
165 H36.36-250116-0014 16/01/2025 31/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TRÍ HÒA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
166 H36.36-250108-0039 16/01/2025 31/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHAN HOÀNG ANH THƯ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
167 H36.36-250113-0025 17/01/2025 01/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
KA' SOAN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
168 H36.36-250118-0007 20/01/2025 04/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI NHẤT VŨ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
169 H36.36-241101-0024 20/01/2025 04/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ANH TRUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
170 H36.36-250117-0007 17/01/2025 27/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI AN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
171 H36.36-250117-0006 17/01/2025 27/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THÙY TRANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
172 H36.36-250120-0009 20/01/2025 30/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
173 H36.36-250122-0013 22/01/2025 01/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI QUANG MINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
174 H36.36-250122-0022 23/01/2025 02/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI TRÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
175 H36.36-250121-0011 21/01/2025 05/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
176 H36.36-250123-0009 03/02/2025 18/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU BÌNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
177 H36.36-250120-0018 20/01/2025 30/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THẢO UYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
178 H36.36-250102-0005 21/01/2025 31/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN LÊ TUẤN KIỆT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
179 H36.36-250121-0015 21/01/2025 31/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGÔ THỊ HOÀI NGUYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
180 H36.36-250121-0017 21/01/2025 31/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
MAI TRÂM ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
181 H36.36-250121-0018 21/01/2025 31/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ HOÀNG THẢO NHI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
182 H36.36-250203-0004 03/02/2025 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HỒ TRỌNG NGUYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
183 H36.36-250123-0015 03/02/2025 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
184 H36.36-250129-0003 03/02/2025 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
185 H36.36-241225-0015 03/02/2025 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
186 H36.36-250106-0045 03/02/2025 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ THU THẢO Văn Phòng Sơ Tư Pháp
187 H36.36-250124-0025 03/02/2025 18/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ ĐỨC HÒA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
188 H36.36-250203-0011 03/02/2025 18/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
MẠCH MỸ LỆ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
189 H36.36-250123-0008 03/02/2025 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ THÙY LINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
190 H36.36-250203-0031 03/02/2025 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
191 H36.36-250203-0021 03/02/2025 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN HẢI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
192 H36.36-250203-0027 03/02/2025 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH NGỌC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
193 H36.36-250203-0013 03/02/2025 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN ĐẠC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
194 H36.36-250201-0013 03/02/2025 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ MINH PHÚC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
195 H36.36-250129-0002 03/02/2025 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH VĂN TRUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
196 H36.36-250204-0016 04/02/2025 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VŨ KHÁNH VY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
197 H36.36-250123-0022 05/02/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI THỊ KIỀU THY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
198 H36.36-250204-0042 04/02/2025 19/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI HUY TOÀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
199 H36.36-250205-0019 05/02/2025 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN THỊ THU (HS: PHAN GIA HÂN) Văn Phòng Sơ Tư Pháp
200 H36.36-250204-0054 05/02/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ MỸ LINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
201 H36.36-250112-0008 07/02/2025 17/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN NGỌC ẠNH THƯ Lãnh đạo Sở Tư Pháp
202 H36.36-250206-0043 10/02/2025 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN TẤN KHOA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
203 H36.36-250208-0012 10/02/2025 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỮU HƯNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
204 H36.36-250209-0013 10/02/2025 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
K’ HẬU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
205 H36.36-250207-0036 10/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THU UYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
206 H36.36-250206-0030 10/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ KIM THANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
207 H36.36-250204-0061 10/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU KIM TÕA (HS: NEUFELD ALEXANDER) Văn Phòng Sơ Tư Pháp
208 H36.36-250205-0044 10/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BỬU VÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
209 H36.36-250116-0027 10/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ XUÂN NAM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
210 H36.36-250206-0032 10/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG XUÂN KIÊN Lãnh đạo Sở Tư Pháp
211 H36.36-250206-0033 10/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN LÂM PHÚC ĐOAN Lãnh đạo Sở Tư Pháp
212 H36.36-250209-0001 10/02/2025 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOÀNG DUY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
213 H36.36-250206-0012 10/02/2025 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ NHẬT TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
214 H36.36-250208-0004 10/02/2025 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN TẦM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
215 H36.36-250206-0014 10/02/2025 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN TRỌNG LAN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
216 H36.36-250207-0045 10/02/2025 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU THỊ NGA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
217 H36.36-250207-0016 10/02/2025 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG NHI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
218 H36.36-250206-0044 10/02/2025 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN GIA LẠC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
219 H36.36-250210-0016 10/02/2025 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
THÂN THỊ TRINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
220 H36.36-250210-0001 11/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
221 H36.36-250211-0016 11/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ NGỌC XUÂN VY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
222 H36.36-250211-0035 11/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TẤN ĐẠT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
223 H36.36-250212-0001 12/02/2025 22/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MAI THỊ KIM LÝ Lãnh đạo Sở Tư Pháp
224 H36.36-250206-0013 10/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
225 H36.36-250204-0047 10/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
AN THE BAO (HS: BAUTISTA MARIGLYN LOPEZ) Văn Phòng Sơ Tư Pháp
226 H36.36-250113-0039 11/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VŨ THIÊN TRANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
227 H36.36-250211-0013 11/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HỮU QUÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
228 H36.36-250214-0006 14/02/2025 01/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC TUẤN NGUYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
229 H36.36-250211-0004 12/02/2025 22/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ PHAN BẢO MINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
230 H36.36-250212-0018 12/02/2025 22/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH PHẠM MINH HOÀNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
231 H36.36-250210-0047 12/02/2025 22/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ LINH ĐƠN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
232 H36.36-250212-0064 13/02/2025 23/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO Lãnh đạo Sở Tư Pháp
233 H36.36-250213-0025 13/02/2025 23/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐÔNG Lãnh đạo Sở Tư Pháp
234 H36.36-250213-0048 13/02/2025 23/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THƯƠNG Lãnh đạo Sở Tư Pháp
235 H36.36-250213-0051 14/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
236 H36.36-250213-0053 14/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ THANH NGA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
237 H36.36-250213-0054 14/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM MỘNG TÚ TRINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
238 H36.36-250214-0020 14/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HUỲNH YẾN NGHI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
239 H36.36-250213-0020 13/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ NGỌC HƯỜNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
240 H36.36-250213-0039 13/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỮU NGỌC DUY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
241 H36.36-250213-0046 13/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRUNG HIẾU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
242 H36.36-250213-0049 13/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN MINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
243 H36.36-250213-0055 14/02/2025 01/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BỬU VÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
244 H36.36-250213-0056 14/02/2025 01/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BỬU VÂN (HS TRẦN THỊ NGỌC HÀ) Văn Phòng Sơ Tư Pháp
245 H36.36-250213-0057 14/02/2025 01/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BỬU VÂN (HS PHAN DIỆU HOA) Văn Phòng Sơ Tư Pháp
246 H36.36-250214-0031 14/02/2025 01/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN ĐỨC TRƯỜNG GIANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
247 H36.36-250214-0039 14/02/2025 01/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÙY TRANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
248 H36.36-250214-0033 14/02/2025 01/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỤY TỐ QUYÊN (HS BELS PIET GABRIEL M) Văn Phòng Sơ Tư Pháp
249 H36.36-250211-0037 17/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH QUỐC HÙNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
250 H36.36-250113-0037 17/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
251 H36.36-250215-0001 17/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRÍ NHIÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
252 H36.36-250216-0002 17/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN HOÀNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
253 H36.36-250107-0003 14/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN DUY TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
254 H36.36-250113-0038 14/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HƯNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
255 H36.36-250114-0015 14/01/2025 29/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ MINH HOÀNG (HỒ SƠ ĐỖ THỊ THU TRANG) Văn Phòng Sơ Tư Pháp
256 H36.36-250109-0045 14/01/2025 29/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỤC QUỲNH QUỲNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
257 H36.36-240925-0007 25/09/2024 16/10/2024 07/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
BẠC CẦM CHUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
258 H36.36-240530-0021 31/05/2024 21/06/2024 07/01/2025
Trễ hạn 140 ngày.
ĐẶNG NGỌC ĐANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
259 H36.36-241224-0020 26/12/2024 05/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG QUANG SANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
260 H36.36-241226-0017 26/12/2024 05/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH QUỐC TÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
261 H36.36-241225-0040 26/12/2024 05/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VY MINH TÚ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
262 H36.36-241225-0028 26/12/2024 05/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐỖ HÀ PHƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
263 H36.36-241231-0041 02/01/2025 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LƯU KIỀU KHANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
264 H36.36-250102-0006 02/01/2025 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NGUYỄN ANH MINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
265 H36.36-250102-0012 02/01/2025 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ĐỨC DUY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
266 H36.36-250101-0015 02/01/2025 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
267 H36.36-250102-0002 02/01/2025 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HA BANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
268 H36.36-240222-0030 22/02/2024 14/03/2024 13/01/2025
Trễ hạn 213 ngày.
LÝ XUÂN BÌNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
269 H36.36-241231-0012 31/12/2024 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ BÍCH PHƯỢNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
270 H36.36-241214-0006 31/12/2024 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
271 H36.36-241219-0035 20/12/2024 04/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG THỊ HAY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
272 H36.36-241231-0009 31/12/2024 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO NHƯ QUỲNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
273 H36.36-250109-0063 09/01/2025 19/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ MỚI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
274 H36.36-250109-0054 09/01/2025 19/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH HOÀNG KIỀU ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
275 H36.36-250109-0006 09/01/2025 19/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ MINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
276 H36.36-250109-0076 10/01/2025 20/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THẾ DUY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
277 H36.36-250110-0021 10/01/2025 20/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẬU THỊ HOA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
278 H36.36-250113-0026 13/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÚ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
279 H36.36-250113-0033 13/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
280 H36.36-250111-0009 13/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ TRẦN THẾ LÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
281 H36.36-250111-0012 13/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MẠCH GIA HÙNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
282 H36.36-250110-0029 13/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH TÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
283 H36.36-241213-0014 13/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ XUÂN TOÀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
284 H36.36-250102-0015 03/01/2025 13/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH QUỐC HÙNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
285 H36.36-250102-0013 03/01/2025 13/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ HỒNG HẠNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
286 H36.36-250113-0017 14/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN MINH TIẾN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
287 H36.36-241227-0014 27/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
288 H36.36-241227-0017 27/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
289 H36.36-240913-0019 16/09/2024 07/10/2024 08/01/2025
Trễ hạn 66 ngày.
BÙI THANH THU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
290 H36.36-250102-0007 02/01/2025 12/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
291 H36.36-250109-0082 10/01/2025 20/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐẠI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
292 H36.36-241213-0007 10/01/2025 20/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THÁI LÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
293 H36.36-250110-0028 10/01/2025 20/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN TRUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
294 H36.36-241230-0051 13/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
295 H36.36-250103-0007 03/01/2025 13/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ MINH HẢI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
296 H36.36-241204-0008 04/12/2024 11/12/2024 11/02/2025
Trễ hạn 43 ngày.
VŨ NGỌC TOÀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
297 H36.36-241105-0055 20/01/2025 07/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ THƯƠNG HUYỀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
298 H36.36-250109-5053 09/01/2025 22/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUỐC NHẬT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
299 H36.36-250109-5080 10/01/2025 23/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN QUỐC HUY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
300 H36.36-250115-5011 15/01/2025 04/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN ĐÌNH GIỚI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
301 H36.36-250107-5036 08/01/2025 21/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 29 ngày.
VŨ TUẤN ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
302 H36.36-250107-5039 08/01/2025 21/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUANG BẠCH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
303 H36.36-250109-5075 10/01/2025 23/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐẶNG HỒNG TIỀN HIẾU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
304 H36.36-250118-5006 20/01/2025 07/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
305 H36.36-250114-5026 14/01/2025 03/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
306 H36.36-250203-5007 03/02/2025 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỨA VĂN THƯỜNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
307 H36.36-250221-5031 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ TRANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
308 H36.36-250207-5048 11/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN LÊ TRUNG CANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
309 H36.36-250213-5014 13/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRÍ DŨNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
310 H36.36-250203-5036 03/02/2025 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LẠI PHƯỚC NAM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
311 H36.36-250206-5031 11/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ KIM VƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
312 H36.36-250214-5018 14/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG THUẬN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
313 H36.36-250210-5039 12/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC SANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
314 H36.36-250213-5050 13/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN CỬU LƯƠNG HUY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
315 H36.36-250211-5041 12/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
316 H36.36-250205-5027 05/02/2025 18/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI HỮU PHÚ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
317 H36.36-250206-5022 11/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG HỒNG BÀNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
318 H36.36-250211-5007 11/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN NGỌC TOÀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
319 H36.36-250205-5008 05/02/2025 18/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NGỌC TẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
320 H36.36-250212-5041 12/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
321 H36.36-250213-5035 14/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHẬT ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
322 H36.36-250213-5060 14/02/2025 19/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM HUY TRUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
323 H36.36-250210-5049 12/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG TRẦN QUANG ĐẠI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
324 H36.36-250205-5036 05/02/2025 18/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRỌNG MẠNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
325 H36.36-250212-5068 13/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG SÁNG TẠO Văn Phòng Sơ Tư Pháp
326 H36.36-250217-5048 17/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚ KHOA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
327 H36.36-241105-0071 08/11/2024 21/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 71 ngày.
PHẠM ĐỨC TIẾN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
328 H36.36-241109-0008 13/11/2024 26/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 68 ngày.
LÊ VĂN THẮNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
329 H36.36-241111-0040 13/11/2024 18/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
ĐOÀN THANH TRÚC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
330 H36.36-241114-0010 14/11/2024 27/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 67 ngày.
ĐẶNG THẾ TÀI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
331 H36.36-241115-0001 15/11/2024 28/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN BÁ HÙNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
332 H36.36-241118-0017 18/11/2024 29/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
VÕ XUÂN BÌNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
333 H36.36-241118-0012 19/11/2024 02/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 64 ngày.
ĐẶNG QUANG HƯNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
334 H36.36-241119-0039 19/11/2024 02/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 64 ngày.
LÊ THỊ LỆ NGUYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
335 H36.36-241123-0006 25/11/2024 28/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM HỮU CHÍ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
336 H36.36-241126-0011 27/11/2024 10/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ ĐÌNH HƯỚNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
337 H36.36-241127-0001 27/11/2024 02/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 64 ngày.
CHẾ THỊ DƯ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
338 H36.36-241126-0092 27/11/2024 10/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ANH DUY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
339 H36.36-241104-0089 02/12/2024 13/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
ĐẶNG HOÀNG NAM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
340 H36.36-241204-0036 04/12/2024 17/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
TRẦN MINH TÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
341 H36.36-241210-0008 10/12/2024 23/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ VÕ VIẾT TOÀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
342 H36.36-241205-0051 10/12/2024 23/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 49 ngày.
HUỲNH CHƯƠNG HÒA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
343 H36.36-241212-0032 13/12/2024 26/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM QUANG ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
344 H36.36-241213-5010 13/12/2024 26/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
VŨ HOÀNG HẢI ĐĂNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
345 H36.36-241119-0006 13/12/2024 26/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN NGỌC LÊ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
346 H36.36-241213-5033 13/12/2024 26/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
347 H36.36-241216-5048 16/12/2024 27/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
HUỲNH TẤN PHÁT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
348 H36.36-241218-5035 18/12/2024 31/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
ĐẶNG NGỌC TUYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
349 H36.36-241218-5036 19/12/2024 24/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
350 H36.36-241219-5019 20/12/2024 03/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ VIỆT HOÀNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
351 H36.36-241223-5023 23/12/2024 06/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN CHÍ TUỆ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
352 H36.36-241226-5013 26/12/2024 09/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
ĐỖ VIỆT MỸ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
353 H36.36-241227-5037 30/12/2024 13/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 35 ngày.
PHAN THÀNH ĐƯỢC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
354 H36.36-250213-5030 13/02/2025 18/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
KA XUÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
355 H36.36-250108-5009 08/01/2025 21/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
DIỆP BẢO QUỲNH CHÂU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
356 H36.36-250117-5010 17/01/2025 06/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
357 H36.36-250117-5008 17/01/2025 06/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MAI XUÂN TRƯỜNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
358 H36.36-241123-0005 25/11/2024 06/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 25 ngày.
PHAN THOẠI LINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
359 H36.36-241209-0030 12/12/2024 17/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
MAI VĂN THÀNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
360 H36.36-250108-5022 08/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI HOÀNG ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
361 H36.36-250121-5013 21/01/2025 10/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG HẠNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
362 H36.36-250207-5054 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀM HOÀNG DƯƠNG QUÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
363 H36.36-250208-5011 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ĐỨC PHÁT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
364 H36.36-250208-5001 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HỒ NHẬT ĐĂNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
365 H36.36-250208-5005 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHÒNG ĐĂNG KHÔI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
366 H36.36-250208-5009 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐOÀN VĂN CHIẾN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
367 H36.36-250210-5003 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LẠI VĂN TÀI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
368 H36.36-250210-5004 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN NHƯ THIÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
369 H36.36-250210-5007 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
MAI THANH NGHĨA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
370 H36.36-250211-5014 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN HOÀNG THỊ TRINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
371 H36.36-250211-5023 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ HOÀNG PHI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
372 H36.36-250211-5028 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG ANH DŨNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
373 H36.36-250210-5015 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG QUỐC ĐÁNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
374 H36.36-250210-5020 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VŨ LONG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
375 H36.36-250211-5024 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÃ HOÀNG THẢO DUYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
376 H36.36-250211-5022 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN TẤN TÀI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
377 H36.36-250211-5032 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CẦM NGUYÊN KHÔI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
378 H36.36-250210-5027 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ ĐĂNG ĐẠT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
379 H36.36-250210-5029 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀO NGUYỄN THÙY DUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
380 H36.36-250211-5017 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC NHI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
381 H36.36-250210-5031 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀO NGUYỄN THÙY DUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
382 H36.36-250211-5033 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH THỊNH VƯỢNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
383 H36.36-250210-5033 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
384 H36.36-250210-5048 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HUỲNH MINH NHẬT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
385 H36.36-250211-5034 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ THẢO QUỲNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
386 H36.36-250210-5045 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN CÔNG DÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
387 H36.36-250211-5038 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LƯU THỊ NGA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
388 H36.36-250208-5007 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THANH BÌNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
389 H36.36-250210-5014 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN PHI ANH QUY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
390 H36.36-250210-5026 11/02/2025 14/02/2025 15/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ ANH QUỐC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
391 H36.36-241212-0015 13/12/2024 26/12/2024 17/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM HẢI ĐĂNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
392 H36.36-241231-5033 31/12/2024 14/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
393 H36.36-241119-0058 20/11/2024 03/12/2024 19/02/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN VĂN SÙNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
394 H36.36-241111-0012 13/11/2024 18/11/2024 21/01/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN NĂNG LÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
395 H36.36-241111-0024 11/11/2024 14/11/2024 21/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HA ĐIỆP Văn Phòng Sơ Tư Pháp
396 H36.36-241106-0053 11/11/2024 14/11/2024 21/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGÔ THỊ KIM TRANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
397 H36.36-241102-0016 05/11/2024 08/11/2024 21/01/2025
Trễ hạn 51 ngày.
KƠ SĂ K' NI AN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
398 H36.36-241116-0004 18/11/2024 21/11/2024 21/01/2025
Trễ hạn 42 ngày.
TRƯƠNG XUÂN HIẾC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
399 H36.36-241120-0033 21/11/2024 26/11/2024 21/01/2025
Trễ hạn 39 ngày.
VÕ THÙY AN BÌNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
400 H36.36-241125-0011 25/11/2024 28/11/2024 21/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
KRĂ JĂN CHIÊNG JỒI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
401 H36.36-241114-0011 15/11/2024 20/11/2024 21/01/2025
Trễ hạn 43 ngày.
ÂN HIỀN BẢO PHÚC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
402 H36.36-241118-0016 18/11/2024 21/11/2024 21/01/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
403 H36.36-241115-0012 15/11/2024 20/11/2024 21/01/2025
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN TRUNG HƯNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
404 H36.36-241125-0008 25/11/2024 06/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM NHẬT ĐĂNG KHOA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
405 H36.36-250213-5013 13/02/2025 18/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐỨC MẠNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
406 H36.36-241121-0040 21/11/2024 04/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 35 ngày.
DƯƠNG ANH BÌNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
407 H36.36-241120-0039 21/11/2024 04/12/2024 24/02/2025
Trễ hạn 57 ngày.
VĂN ĐÌNH THẮNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
408 H36.36-250108-5003 08/01/2025 21/01/2025 24/02/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÚY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
EMC Đã kết nối EMC