Hệ thống nâng cấp từ ngày 01/3/2025 đến ngày 10/3/2025. Quý khách có nhu cầu giải quyết thủ tục hành chính xin vui lòng nộp hồ sơ trực tiếp tại Bộ phận một cửa các cấp. Xin lỗi vì sự bất tiện này!
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.85.37-240920-0020 20/09/2024 22/11/2024 06/02/2025
Trễ hạn 53 ngày.
TRẦN THỊ THU UBND thị trấn Di Linh
2 H36.85.37-241127-0018 28/11/2024 02/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TÀO VĂN DU UBND thị trấn Di Linh
3 H36.85.33-250226-0002 27/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KA THI UBND xã Đinh Lạc
4 H36.85.33-250103-0001 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG PHƯƠNG UBND xã Đinh Lạc
5 H36.85.33-250103-0002 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN QUÝ UBND xã Đinh Lạc
6 H36.85.33-250106-0004 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG UYÊN UBND xã Đinh Lạc
7 H36.85.33-241107-0001 07/11/2024 07/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ ANH SÁNG UBND xã Đinh Lạc
8 H36.85.33-250211-0001 11/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯỢNG UBND xã Đinh Lạc
9 H36.85.33-250217-0005 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA UBND xã Đinh Lạc
10 H36.85.33-241231-0001 31/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH UBND xã Đinh Lạc
11 H36.85.37-241122-0015 22/11/2024 24/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 26 ngày.
PHAN THANH NAM UBND thị trấn Di Linh H.Di Linh
12 H36.85.39-250117-0010 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH ĐỨC TIẾN UBND xã Đinh Trang Hòa
13 H36.85.25-250102-0009 02/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KA THỊ UBND xã Gia Hiệp
14 H36.85.25-250102-0007 02/01/2025 03/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
KA NHAN UBND xã Gia Hiệp
15 H36.85.25-250108-0003 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ HOÀNG HÀ VY UBND xã Gia Hiệp
16 H36.85.25-241210-0003 10/12/2024 11/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
KA JOAN UBND xã Gia Hiệp
17 H36.85.25-250113-0001 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LY UBND xã Gia Hiệp
18 H36.85.25-250116-0003 16/01/2025 17/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
K’ NHIN UBND xã Gia Hiệp
19 H36.85.25-250114-0010 16/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĨNH TOÀN UBND xã Gia Hiệp
20 H36.85.25-250116-0002 16/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
K' TANG UBND xã Gia Hiệp
21 H36.85.25-250117-0002 17/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG UBND xã Gia Hiệp
22 H36.85.25-241219-0001 19/12/2024 20/12/2024 04/02/2025
Trễ hạn 31 ngày.
K' TEN UBND xã Gia Hiệp
23 H36.85.25-250120-0004 20/01/2025 21/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
KA HỠI UBND xã Gia Hiệp
24 H36.85.25-250120-0005 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN NGUYÊN UBND xã Gia Hiệp
25 H36.85.25-250120-0006 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LỰC UBND xã Gia Hiệp
26 H36.85.25-250121-0008 21/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ BẢO TRUNG UBND xã Gia Hiệp
27 H36.85.25-250121-0006 21/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LY UBND xã Gia Hiệp
28 H36.85.25-250121-0005 21/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KA MẦN UBND xã Gia Hiệp
29 H36.85.25-241023-0001 24/10/2024 27/11/2024 09/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI VĂN ĐƯỢM UBND xã Gia Hiệp
30 H36.85.25-241230-0002 30/12/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
K' LÃM UBND xã Gia Hiệp
31 H36.85.25-241230-0006 30/12/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ LINH GIANG UBND xã Gia Hiệp
32 H36.85.25-241231-0005 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG ĐÚNG UBND xã Gia Hiệp
33 H36.85.30-250108-0018 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ KIM PHƯỢNG UBND xã Hòa Bắc
34 H36.85.36-241115-0002 18/11/2024 24/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
VŨ THỊ CHÍN UBND xã Hòa Ninh H.Di Linh
35 H36.85.21-240821-0016 21/08/2024 26/09/2024 09/01/2025
Trễ hạn 74 ngày.
MAI VĂN QUY UBND xã Hòa Nam
36 H36.85.26-241119-0001 20/11/2024 18/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ VĂN VINH UBND xã Hòa Trung
37 H36.85.26-241119-0003 20/11/2024 10/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ SỸ LÂM UBND xã Hòa Trung H.Di Linh
38 H36.85.26-241125-0001 25/11/2024 15/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐOÀN XUÂN MIÊNG UBND xã Hòa Trung H.Di Linh
39 H36.85.34-250120-0005 20/01/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU CHÍ UBND xã Liên Đầm H.Di Linh
40 H36.85.34-250120-0004 20/01/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU CHÍ UBND xã Liên Đầm H.Di Linh
41 H36.85.38-250120-0002 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
KA HÁNH UBND xã Tân Châu
42 H36.85.32-250120-0003 20/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ MỸ NGỌC UBND xã Tân Nghĩa
43 H36.85.23-241029-0001 29/10/2024 23/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN CÔNG HÙNG UBND xã Tân Lâm H.Di Linh
44 H36.85.23-241031-0003 31/10/2024 24/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ UBND xã Tân Lâm H.Di Linh
45 H36.85-241202-0003 02/12/2024 11/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN
46 H36.85-250203-0010 03/02/2025 23/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
47 H36.85-250203-0007 03/02/2025 23/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
48 H36.85-250203-0005 03/02/2025 23/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
49 H36.85-241203-0011 03/12/2024 23/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN LUYẾN
50 H36.85-250204-0006 04/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ QUỐC TUẤN
51 H36.85-241204-0007 04/12/2024 01/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM MINH LỢI - NGUYỄN THỊ CÚC
52 H36.85-250205-0002 05/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ÂN HIỀN TIẾN
53 H36.85-250205-0004 05/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ÂN HIỀN TIẾN
54 H36.85-250205-0008 05/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ÂN HIỀN TIẾN
55 H36.85-250205-0003 05/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ÂN HIỀN TIẾN
56 H36.85-250205-0015 05/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN HINH
57 H36.85-250206-0012 06/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ QUỐC TƯỜNG
58 H36.85-250107-0018 07/01/2025 27/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ TRANG
59 H36.85-250109-0004 09/01/2025 18/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HỒ NGỌC LÂN
60 H36.85-241209-0005 09/12/2024 23/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG XUÂN VỌNG
61 H36.85-250210-0002 10/02/2025 02/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG VĂN ÚY
62 H36.85-250210-0008 10/02/2025 02/03/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DINH
63 H36.85-241211-0013 11/12/2024 15/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN - MAI THỊ NGỌC HƯƠNG
64 H36.85-241112-0019 12/11/2024 20/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG NGUYỄN QUANG NHẬT
65 H36.85-250113-0013 13/01/2025 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TRÚC
66 H36.85-241213-0004 13/12/2024 05/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN
67 H36.85-250114-0001 14/01/2025 06/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ XUÂN THỊNH
68 H36.85-250114-0002 14/01/2025 06/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ XUÂN THỊNH
69 H36.85-250114-0005 14/01/2025 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN HOÀNG
70 H36.85-250115-0011 15/01/2025 09/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY BỪNG
71 H36.85-230719-0012 19/07/2023 30/08/2023 06/02/2025
Trễ hạn 371 ngày.
K' NÊL - MANG THỊ HỜN
72 H36.85-241120-0001 20/11/2024 22/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG
73 H36.85-241220-0006 20/12/2024 20/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN TIẾN HƯNG
74 H36.85-241223-0103 23/12/2024 23/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆU
75 H36.85-250124-0001 24/01/2025 23/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ NGỌC LỪNG
76 H36.85-241224-0052 24/12/2024 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ QUỐC TƯỜNG
77 H36.85-241225-0016 25/12/2024 14/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ TRỌNG LUẬN
78 H36.85-241126-0002 26/11/2024 04/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐỨC QUÝ
79 H36.85-241126-0005 26/11/2024 04/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI CÔNG CHỈA
80 H36.85-241227-0013 27/12/2024 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ VĂN THI
81 H36.85-241227-0012 27/12/2024 26/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG
82 H36.85-241227-0018 27/12/2024 26/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THỊ NHẪN
83 H36.85-241128-0003 28/11/2024 25/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN LUỸ
84 H36.85-241202-0005 02/12/2024 05/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ KIM NGÂN
85 H36.85-241202-0026 02/12/2024 22/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
86 H36.85-250103-0012 03/01/2025 24/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH
87 H36.85-241204-0008 04/12/2024 18/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
DƯ THỊ KIM HỒNG
88 H36.85-241204-0022 04/12/2024 10/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ
89 H36.85-241205-0025 05/12/2024 03/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO CÔNG TẠO
90 H36.85-250106-0012 06/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ DINH
91 H36.85-250107-0002 07/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN TÍNH
92 H36.85-250207-0001 07/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIỀU ANH NHẬT
93 H36.85-250207-0006 07/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VŨ AN BÌNH
94 H36.85-250207-0008 07/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO LÊ KHANH
95 H36.85-250207-0009 07/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÀ MY
96 H36.85-230809-0003 09/08/2023 22/09/2023 06/02/2025
Trễ hạn 354 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀN - NGUYỄN THỊ LIÊN
97 H36.85-250210-0013 10/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HỒNG THÌN
98 H36.85-230911-0029 11/09/2023 23/10/2023 06/02/2025
Trễ hạn 333 ngày.
TRẦN VĂN CHỦ - VŨ THỊ XÍU
99 H36.85-241211-0002 11/12/2024 25/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU VĂN DŨNG
100 H36.85-230912-0002 12/09/2023 24/10/2023 06/02/2025
Trễ hạn 332 ngày.
VŨ QUANG ANH - TRẦN THỊ THANH
101 H36.85-230912-0012 12/09/2023 24/10/2023 06/02/2025
Trễ hạn 332 ngày.
VŨ QUANG ANH - TRẦN THỊ THANH
102 H36.85-241112-0005 12/11/2024 26/11/2024 10/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐỒNG VĂN ÚY
103 H36.85-230915-0013 15/09/2023 27/10/2023 06/02/2025
Trễ hạn 329 ngày.
HOÀNG KHẮC
104 H36.85-241220-0010 20/12/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LIẾT
105 H36.85-240424-0007 24/04/2024 07/06/2024 06/02/2025
Trễ hạn 172 ngày.
K' NƯƠNG - KA NHÃO
EMC Đã kết nối EMC