1 |
H36.82-250207-0008 |
07/02/2025 |
10/02/2025 |
13/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM HỮU TIẾN |
|
2 |
H36.82.24-250214-0008 |
20/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC VÂN |
UBND Xã Ka Đơn |
3 |
H36.82-250207-0009 |
07/02/2025 |
11/02/2025 |
13/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM HỮU TIẾN |
|
4 |
H36.82-241211-0007 |
11/12/2024 |
09/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM LAN |
|
5 |
H36.82-250220-0013 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH TUẤN |
|
6 |
H36.82-250214-0017 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
21/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁI VI |
|
7 |
H36.82.24-250221-0001 |
21/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA LUYNH |
UBND Xã Ka Đơn |
8 |
H36.82.27-250108-0010 |
09/01/2025 |
16/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
UBND Xã Quảng Lập |
9 |
H36.82.26-241225-0002 |
25/12/2024 |
02/01/2025 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ HẢI PHONG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
10 |
H36.82.22-241227-0006 |
27/12/2024 |
06/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
UBND Xã Ka Đô |
11 |
H36.82.28-250107-0012 |
08/01/2025 |
15/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THI |
UBND Xã Lạc Xuân |
12 |
H36.82-240919-0005 |
19/09/2024 |
15/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
THÁI HOÀNG ANH |
|
13 |
H36.82.22-241217-0002 |
17/12/2024 |
22/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ THẢO TRANG |
UBND Xã Ka Đô |
14 |
H36.82-241025-0018 |
25/10/2024 |
25/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG |
|
15 |
H36.82.23-250219-0007 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
21/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN TOÀN |
UBND Xã Lạc Lâm |
16 |
H36.82-241212-0008 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
03/02/2025 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM VĂN TRỊ |
|
17 |
H36.82-241211-0003 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
03/02/2025 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN LƯƠNG TRI |
|
18 |
H36.82-241210-0003 |
10/12/2024 |
30/12/2024 |
03/02/2025 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN LÊ TÚ PHƯƠNG |
|
19 |
H36.82-241206-0028 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
03/02/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÙI LONG VỸ |
|
20 |
H36.82-241202-0021 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
03/02/2025 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THÙY LINH |
|
21 |
H36.82-241202-0067 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
03/02/2025 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN THỊ THU LAN |
|
22 |
H36.82-241129-0033 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
03/02/2025 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TÔ NGỌC THẠCH |
|
23 |
H36.82-250108-0002 |
08/01/2025 |
28/01/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN HÙNG DŨNG |
|
24 |
H36.82-250108-0001 |
08/01/2025 |
28/01/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HY THỊ ĐÀO |
|
25 |
H36.82-241225-0013 |
25/12/2024 |
14/01/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TRÍ |
|
26 |
H36.82-241217-0026 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
11/02/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐỖ VĂN HÙNG |
|
27 |
H36.82-241217-0025 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
11/02/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐỖ VĂN HÙNG |
|
28 |
H36.82-250109-0011 |
09/01/2025 |
29/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG NGỌC PHÚC |
|
29 |
H36.82-250107-0017 |
07/01/2025 |
27/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CA |
|
30 |
H36.82-250107-0007 |
07/01/2025 |
27/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ THANH BÌNH |
|
31 |
H36.82-250103-0006 |
03/01/2025 |
23/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ VĂN PHÚC |
|
32 |
H36.82-241231-0009 |
31/12/2024 |
20/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
CHU VIỆT YÊN |
|
33 |
H36.82-241231-0007 |
31/12/2024 |
20/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
|
34 |
H36.82-241230-0012 |
30/12/2024 |
19/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MẠNH |
|
35 |
H36.82-250107-0018 |
07/01/2025 |
27/01/2025 |
14/02/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CA |
|
36 |
H36.82-241226-0003 |
26/12/2024 |
15/01/2025 |
14/02/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
|
37 |
H36.82-250115-0008 |
15/01/2025 |
04/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
38 |
H36.82-250121-0018 |
22/01/2025 |
11/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH THỊ THU OANH |
|
39 |
H36.82-250121-0020 |
22/01/2025 |
11/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH NGỌC PHỤNG |
|
40 |
H36.82-241212-0005 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN TRỊ |
|
41 |
H36.82-241213-0012 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI MẠNH TUẤN |
|
42 |
H36.82-241213-0019 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI MẠNH TUẤN |
|
43 |
H36.82-241218-0020 |
19/12/2024 |
08/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HÀ VĂN TUẤN ANH |
|
44 |
H36.82-241216-0005 |
16/12/2024 |
05/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
45 |
H36.82-241213-0014 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI MẠNH TUẤN |
|
46 |
H36.82-241218-0019 |
19/12/2024 |
08/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
|
47 |
H36.82-241218-0005 |
18/12/2024 |
07/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH PHƯỚC HÙNG |
|
48 |
H36.82-241218-0006 |
18/12/2024 |
07/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH PHƯỚC HÙNG |
|
49 |
H36.82-241218-0013 |
18/12/2024 |
07/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN ĐỨC NHÂN |
|
50 |
H36.82-241210-0001 |
10/12/2024 |
30/12/2024 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VÕ HUY HÙNG |
|
51 |
H36.82-241202-0050 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HOÀNG NGUYỄN |
|
52 |
H36.82-241202-0027 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH VĂN BỒNG |
|
53 |
H36.82-241202-0045 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC THI |
|
54 |
H36.82-241202-0047 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC THI |
|
55 |
H36.82-241202-0057 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN HOÀNG NGUYỄN |
|
56 |
H36.82-241202-0088 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN QUỐC THỊNH |
|
57 |
H36.82-241202-0091 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN QUỐC THỊNH |
|
58 |
H36.82-241202-0087 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN QUỐC THỊNH |
|
59 |
H36.82-241202-0054 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN HOÀNG NGUYỄN |
|
60 |
H36.82-241202-0060 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN HOÀNG NGUYỄN |
|
61 |
H36.82-241202-0048 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC THI |
|
62 |
H36.82-241202-0029 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HOÀNG NGUYỄN |
|
63 |
H36.82-241202-0041 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC THI |
|
64 |
H36.82-241202-0017 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỈNH |
|
65 |
H36.82-241217-0022 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
03/02/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ NGỌC KHỞI |
|
66 |
H36.82-241210-0014 |
10/12/2024 |
30/12/2024 |
03/02/2025 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ XUÂN HẢI |
|
67 |
H36.82-241203-0031 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
03/02/2025 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHAN THỊ TUỆ |
|
68 |
H36.82-241220-0016 |
20/12/2024 |
09/01/2025 |
05/02/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐẮC |
|
69 |
H36.82-241227-0008 |
27/12/2024 |
16/01/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
70 |
H36.82-241226-0005 |
26/12/2024 |
15/01/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUYỂN |
|
71 |
H36.82-241225-0001 |
25/12/2024 |
14/01/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG NAM |
|
72 |
H36.82-241223-0011 |
24/12/2024 |
13/01/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TĨNH |
|
73 |
H36.82-241223-0008 |
23/12/2024 |
12/01/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
CHU THỊ DỊU |
|
74 |
H36.82-241203-0032 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT QUANG |
|
75 |
H36.82-241204-0030 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
|
76 |
H36.82-241204-0026 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THANH HIẾU |
|
77 |
H36.82-241204-0068 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM ĐỨC MẠNH |
|
78 |
H36.82-241204-0004 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
79 |
H36.82-241204-0006 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
80 |
H36.82-241219-0012 |
20/12/2024 |
09/01/2025 |
07/02/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
DƯƠNG THỊ TÁM |
|
81 |
H36.82-241219-0013 |
20/12/2024 |
09/01/2025 |
07/02/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
DƯƠNG THỊ TÁM |
|
82 |
H36.82-241223-0007 |
23/12/2024 |
12/01/2025 |
07/02/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM SINH |
|
83 |
H36.82-241224-0013 |
25/12/2024 |
14/01/2025 |
07/02/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH THẢO |
|
84 |
H36.82-241227-0001 |
27/12/2024 |
16/01/2025 |
07/02/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THIỆN THANH |
|
85 |
H36.82-241227-0002 |
27/12/2024 |
16/01/2025 |
07/02/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỒ THỊ NGỌC TRÚC |
|
86 |
H36.82-241227-0010 |
27/12/2024 |
16/01/2025 |
07/02/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN VĂN HỮU |
|
87 |
H36.82-241205-0021 |
09/12/2024 |
29/12/2024 |
07/02/2025 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG VĂN NAM |
|
88 |
H36.82-241211-0004 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
07/02/2025 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOÀNG |
|
89 |
H36.82-241204-0045 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ĐĂNG LINH |
|
90 |
H36.82-241203-0035 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH CẨM NHUNG |
|
91 |
H36.82-241204-0064 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ |
|
92 |
H36.82-241204-0065 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ |
|
93 |
H36.82-241204-0011 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THANH SANG |
|
94 |
H36.82-241204-0033 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH THỊ CẢNH |
|
95 |
H36.82-241204-0066 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ VĂN LONG |
|
96 |
H36.82-241202-0083 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRƯƠNG LÊ QUỐC KHÁNH |
|
97 |
H36.82-241204-0031 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
|
98 |
H36.82-241204-0019 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN NGUYÊN TUẤN |
|
99 |
H36.82-241204-0041 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
|
100 |
H36.82-241204-0040 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
|
101 |
H36.82-241204-0002 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
102 |
H36.82-241204-0042 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ LƯƠNG |
|
103 |
H36.82-241204-0009 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN PHAN NGỌC TÚ |
|
104 |
H36.82-241204-0062 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG MINH HÒA |
|
105 |
H36.82-241204-0025 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH |
|
106 |
H36.82-241203-0038 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH CẨM NHUNG |
|
107 |
H36.82-241204-0028 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ |
|
108 |
H36.82-241204-0044 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
|
109 |
H36.82-241204-0037 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH VĂN QUÝ |
|
110 |
H36.82-241202-0084 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRÌNH THỊ PHẢI |
|
111 |
H36.82-241202-0069 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
|
112 |
H36.82-241202-0068 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
|
113 |
H36.82-241204-0036 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NAHRIA NGHIÊM |
|
114 |
H36.82-241204-0017 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN VIẾT HIỂN |
|
115 |
H36.82-241204-0032 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN THỊ HIỀN |
|
116 |
H36.82-241204-0067 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ MINH TƯỜNG |
|
117 |
H36.82-241204-0027 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ TƯỜNG VI |
|
118 |
H36.82-241204-0063 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÂM QUỐC THUẬN |
|
119 |
H36.82-241204-0060 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
120 |
H36.82-241204-0039 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
121 |
H36.82-241204-0035 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
122 |
H36.82-241204-0001 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM MINH NHẬT |
|
123 |
H36.82-241204-0007 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM MINH NHẬT |
|
124 |
H36.82-241204-0013 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THANH SANG |
|
125 |
H36.82-241204-0015 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ DUYÊN |
|
126 |
H36.82-241204-0016 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN VIẾT HIỂN |
|
127 |
H36.82-241204-0038 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN |
|
128 |
H36.82-241204-0023 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯỜNG |
|
129 |
H36.82-241204-0005 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ THỊ UYÊN SƯƠNG |
|
130 |
H36.82-241203-0002 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HỒ MINH QUANG |
|
131 |
H36.82-241204-0010 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THẮNG |
|
132 |
H36.82-241203-0037 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH CẨM NHUNG |
|
133 |
H36.82-241203-0039 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KIM |
|
134 |
H36.82-241203-0026 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ NGỌC PHÚC |
|
135 |
H36.82-241203-0030 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
136 |
H36.82-241203-0036 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KIM |
|
137 |
H36.82-241203-0029 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
138 |
H36.82-241203-0003 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
|
139 |
H36.82-241202-0065 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
|
140 |
H36.82-241202-0066 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
|
141 |
H36.82-241202-0062 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
|
142 |
H36.82-241203-0024 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ HOÀI BẢO |
|
143 |
H36.82-241203-0023 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN VĂN HIỆP |
|
144 |
H36.82-241203-0027 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN ÁI |
|
145 |
H36.82-241203-0021 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
146 |
H36.82-241203-0022 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
147 |
H36.82-241203-0008 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LỤC |
|
148 |
H36.82-241203-0014 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH THÁI |
|
149 |
H36.82-241203-0011 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ LAM |
|
150 |
H36.82-241203-0010 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN THANH NHÀN |
|
151 |
H36.82-241203-0001 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ KIM CHUNG |
|
152 |
H36.82-241202-0030 |
03/12/2024 |
23/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN HOÀNG NGUYỄN |
|
153 |
H36.82-241202-0104 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỒ XUÂN ĐỊNH |
|
154 |
H36.82-241202-0028 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH VĂN BỒNG |
|
155 |
H36.82-241202-0013 |
02/12/2024 |
22/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HẢI |
|
156 |
H36.82-241205-0031 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT QUANG |
|
157 |
H36.82-241205-0007 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
QUÁCH TẤN PHƯỚC |
|
158 |
H36.82-241205-0033 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ XUÂN HẢI |
|
159 |
H36.82-241205-0030 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
|
160 |
H36.82-241206-0025 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN NHÂN QUÝ |
|
161 |
H36.82-241206-0027 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI LONG VỸ |
|
162 |
H36.82-241206-0020 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THẠCH LAM |
|
163 |
H36.82-241206-0024 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ HƯƠNG GIANG |
|
164 |
H36.82-241206-0023 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
|
165 |
H36.82-241205-0029 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
|
166 |
H36.82-241206-0018 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU NGA |
|
167 |
H36.82-241206-0019 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN VƯỢNG |
|
168 |
H36.82-241206-0017 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HÀ THỊ LONG |
|
169 |
H36.82-241206-0010 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THIỆN THANH |
|
170 |
H36.82-241206-0013 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀM HUY HOÀNG |
|
171 |
H36.82-241206-0011 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ĐÌNH CHIẾN |
|
172 |
H36.82-241206-0007 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH BẢO |
|
173 |
H36.82-241206-0008 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH BẢO |
|
174 |
H36.82-241206-0006 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH BẢO |
|
175 |
H36.82-241206-0009 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THẮNG LỢI |
|
176 |
H36.82-241206-0005 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH BẢO |
|
177 |
H36.82-241206-0004 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH BẢO |
|
178 |
H36.82-241206-0001 |
06/12/2024 |
26/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ NINH ĐÌNH |
|
179 |
H36.82-241205-0032 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ XUÂN HẢI |
|
180 |
H36.82-241205-0025 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ THỊ THU HUYỀN |
|
181 |
H36.82-241205-0024 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH |
|
182 |
H36.82-241205-0004 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH KIỆT |
|
183 |
H36.82-241205-0002 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH KIỆT |
|
184 |
H36.82-241205-0011 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH KIỆT |
|
185 |
H36.82-241205-0001 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH KIỆT |
|
186 |
H36.82-241205-0012 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN GIA HÂN |
|
187 |
H36.82-241205-0015 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN GIA HÂN |
|
188 |
H36.82-241205-0013 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN GIA HÂN |
|
189 |
H36.82-241205-0017 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN GIA HÂN |
|
190 |
H36.82-241205-0018 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN GIA HÂN |
|
191 |
H36.82-241205-0019 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN QUỐC NHỮ |
|
192 |
H36.82-241205-0008 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KIỆT |
|
193 |
H36.82-241205-0014 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN SUNG |
|
194 |
H36.82-241205-0010 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC LỆ |
|
195 |
H36.82-241205-0006 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHƯƠNG MAI |
|
196 |
H36.82-241205-0009 |
05/12/2024 |
25/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC |
|
197 |
H36.82-241204-0070 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN LÂM BÌNH |
|
198 |
H36.82-241204-0069 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐÀO HỒNG ANH |
|
199 |
H36.82-241204-0046 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ ANH DŨNG |
|
200 |
H36.82-241204-0029 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÝ VĂN THUẦN |
|
201 |
H36.82-241204-0021 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯỜNG |
|
202 |
H36.82-241204-0014 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÝ |
|
203 |
H36.82-241203-0019 |
04/12/2024 |
24/12/2024 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TÔN THẤT MINH |
|
204 |
H36.82-241225-0006 |
25/12/2024 |
14/01/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN LONG |
|
205 |
H36.82-241224-0010 |
24/12/2024 |
13/01/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
THÁI VĂN HOÀI |
|
206 |
H36.82-241224-0009 |
24/12/2024 |
13/01/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
KA TIM |
|
207 |
H36.82-241224-0001 |
24/12/2024 |
13/01/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN MINH THẢO |
|
208 |
H36.82-241223-0002 |
23/12/2024 |
12/01/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG BAN |
|
209 |
H36.82-241230-0008 |
30/12/2024 |
19/01/2025 |
11/02/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGÔ THỊ ÁI PHƯƠNG |
|
210 |
H36.82-241230-0009 |
30/12/2024 |
19/01/2025 |
11/02/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGÔ QUANG LỘC |
|
211 |
H36.82-241225-0003 |
25/12/2024 |
14/01/2025 |
11/02/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THUẬN |
|
212 |
H36.82-241225-0004 |
25/12/2024 |
14/01/2025 |
11/02/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THUẬN |
|
213 |
H36.82-241225-0002 |
25/12/2024 |
14/01/2025 |
11/02/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THUẬN |
|
214 |
H36.82-241224-0003 |
24/12/2024 |
13/01/2025 |
11/02/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
|
215 |
H36.82-241220-0008 |
23/12/2024 |
12/01/2025 |
11/02/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRƯƠNG VŨ THÚY UYÊN |
|
216 |
H36.82-250109-0016 |
09/01/2025 |
29/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG VỸ |
|
217 |
H36.82-250109-0006 |
09/01/2025 |
29/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM TRUNG KIÊN |
|
218 |
H36.82-250109-0015 |
09/01/2025 |
29/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HUỲNH CÔNG HUY |
|
219 |
H36.82-250109-0002 |
09/01/2025 |
29/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG VŨ THÚY UYÊN |
|
220 |
H36.82-250108-0008 |
08/01/2025 |
28/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ VĂN NUÔI |
|
221 |
H36.82-250107-0016 |
07/01/2025 |
27/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG THẾ HÙNG |
|
222 |
H36.82-250106-0008 |
07/01/2025 |
27/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH |
|
223 |
H36.82-250106-0011 |
06/01/2025 |
26/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MA KƯA |
|
224 |
H36.82-250103-0007 |
03/01/2025 |
23/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN NỮ HUYỀN TRANG |
|
225 |
H36.82-250103-0004 |
03/01/2025 |
23/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUỐC |
|
226 |
H36.82-250102-0007 |
02/01/2025 |
22/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
227 |
H36.82-250102-0004 |
02/01/2025 |
22/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
228 |
H36.82-241231-0005 |
31/12/2024 |
20/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CƯỜNG |
|
229 |
H36.82-241230-0004 |
30/12/2024 |
19/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG HIỀN |
|
230 |
H36.82-241230-0002 |
30/12/2024 |
19/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THƯƠNG |
|
231 |
H36.82-241225-0009 |
25/12/2024 |
14/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
232 |
H36.82-241224-0011 |
24/12/2024 |
13/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN KHẮC TRÍ |
|
233 |
H36.82-250109-0010 |
09/01/2025 |
29/01/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG VŨ THÚY UYÊN |
|
234 |
H36.82-241212-0023 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
235 |
H36.82-241209-0006 |
09/12/2024 |
29/12/2024 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
236 |
H36.82-241212-0017 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ SĨ |
|
237 |
H36.82-241212-0019 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG |
|
238 |
H36.82-250103-0001 |
03/01/2025 |
23/01/2025 |
14/02/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH YẾN |
|
239 |
H36.82-241231-0008 |
31/12/2024 |
20/01/2025 |
14/02/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VÕ VĂN THIỆN |
|
240 |
H36.82-250103-0002 |
03/01/2025 |
23/01/2025 |
14/02/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH YẾN |
|
241 |
H36.82-241212-0007 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN TRỊ |
|
242 |
H36.82-241212-0022 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN HUY THẠCH |
|
243 |
H36.82-241217-0024 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HA HƯNG |
|
244 |
H36.82-241219-0009 |
19/12/2024 |
08/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM MY |
|
245 |
H36.82-241210-0002 |
10/12/2024 |
30/12/2024 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN THỊ KIM LOAN |
|
246 |
H36.82-241225-0014 |
25/12/2024 |
14/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN BẢO LUÂN |
|
247 |
H36.82-241212-0021 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGÔ VĂN MINH |
|
248 |
H36.82-241212-0002 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÕ HOÀI TIẾN |
|
249 |
H36.82-241212-0020 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGÔ VĂN MINH |
|
250 |
H36.82-250121-0008 |
21/01/2025 |
10/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THANH HÒA |
|
251 |
H36.82-250114-0010 |
14/01/2025 |
03/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LINH |
|
252 |
H36.82-250114-0013 |
14/01/2025 |
03/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIỀN |
|
253 |
H36.82-250114-0022 |
14/01/2025 |
03/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN THỊ ÁNH HỒNG |
|
254 |
H36.82-250113-0011 |
14/01/2025 |
03/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG |
|
255 |
H36.82-250113-0016 |
13/01/2025 |
02/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN THỊ ÁI VÂN |
|
256 |
H36.82-250113-0001 |
13/01/2025 |
02/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ HẠNH |
|
257 |
H36.82-250113-0014 |
13/01/2025 |
02/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LIÊM |
|
258 |
H36.82-250114-0006 |
14/01/2025 |
03/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HUỲNH THỊ THANH HẢI |
|
259 |
H36.82-250114-0012 |
14/01/2025 |
03/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
260 |
H36.82-250114-0015 |
14/01/2025 |
03/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ CHINH |
|
261 |
H36.82-250122-0024 |
23/01/2025 |
12/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢY |
|
262 |
H36.82-250115-0016 |
15/01/2025 |
04/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HUỲNH KIỀU DUNG |
|
263 |
H36.82-250121-0024 |
21/01/2025 |
10/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ VỊ |
|
264 |
H36.82-250115-0009 |
15/01/2025 |
04/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MA DÂNG |
|
265 |
H36.82-250114-0020 |
14/01/2025 |
03/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRỊNH HỮU TUẤN |
|
266 |
H36.82-250110-0015 |
10/01/2025 |
30/01/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN DUY CƯƠNG |
|
267 |
H36.82-250120-0013 |
20/01/2025 |
09/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
268 |
H36.82-250117-0009 |
17/01/2025 |
06/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CƯỜNG |
|
269 |
H36.82-250117-0002 |
17/01/2025 |
06/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THANH |
|
270 |
H36.82-250121-0009 |
21/01/2025 |
10/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ THỊ TÝ |
|
271 |
H36.82-250120-0020 |
20/01/2025 |
09/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG NGUYỄN HƯƠNG NHU |
|
272 |
H36.82-250124-0004 |
24/01/2025 |
13/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH HIẾU |
|
273 |
H36.82-250121-0030 |
21/01/2025 |
10/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HUYỀN |
|
274 |
H36.82-250114-0017 |
14/01/2025 |
03/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÕ THỊ HỒNG |
|
275 |
H36.82-250124-0005 |
24/01/2025 |
13/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ HÒE |
|
276 |
H36.82-250123-0008 |
24/01/2025 |
13/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH |
|
277 |
H36.82-250123-0007 |
23/01/2025 |
12/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH TRUNG |
|
278 |
H36.82-250123-0004 |
23/01/2025 |
12/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG CẦN |
|
279 |
H36.82-250122-0027 |
22/01/2025 |
11/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
280 |
H36.82-250122-0029 |
22/01/2025 |
11/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG |
|
281 |
H36.82-250122-0013 |
22/01/2025 |
11/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý |
|
282 |
H36.82-250122-0008 |
22/01/2025 |
11/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG HẢI |
|
283 |
H36.82-250121-0029 |
21/01/2025 |
10/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔ |
|
284 |
H36.82-250113-0010 |
13/01/2025 |
02/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
|
285 |
H36.82-241218-0014 |
18/12/2024 |
07/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
286 |
H36.82-241210-0006 |
10/12/2024 |
30/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỒ QUANG KHÁNH |
|
287 |
H36.82-241209-0002 |
09/12/2024 |
29/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN HẢI ANH |
|
288 |
H36.82-241212-0015 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
289 |
H36.82-241209-0003 |
09/12/2024 |
29/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA |
|
290 |
H36.82-241209-0019 |
10/12/2024 |
30/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ HỮU QUÝ |
|
291 |
H36.82-241209-0018 |
10/12/2024 |
30/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ HỮU QUÝ |
|
292 |
H36.82-241212-0003 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀN |
|
293 |
H36.82-241217-0016 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN KIỂN TƯỜNG |
|
294 |
H36.82-241218-0011 |
18/12/2024 |
07/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HUỲNH NGUYỄN PHƯƠNG THẮM |
|
295 |
H36.82-241213-0032 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
|
296 |
H36.82-241225-0015 |
25/12/2024 |
14/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ HÒA |
|
297 |
H36.82-241211-0010 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
|
298 |
H36.82-241211-0008 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ DẢNH |
|
299 |
H36.82-241211-0006 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
|
300 |
H36.82-241212-0014 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
301 |
H36.82-241212-0024 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH ĐỨC |
|
302 |
H36.82-241211-0012 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN PHƯỚC THÀNH |
|
303 |
H36.82-241211-0005 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THANH LIÊM |
|
304 |
H36.82-241212-0018 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ LƯƠNG |
|
305 |
H36.82-241209-0012 |
09/12/2024 |
29/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT DUY |
|
306 |
H36.82-241209-0009 |
09/12/2024 |
29/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT DUY |
|
307 |
H36.82-241230-0010 |
30/12/2024 |
19/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
|
308 |
H36.82-241227-0003 |
27/12/2024 |
16/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THANH PHONG |
|
309 |
H36.82-241212-0001 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN BẢO HÀ |
|
310 |
H36.82-241210-0005 |
10/12/2024 |
30/12/2024 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ VĂN MINH |
|
311 |
H36.82-250122-0034 |
22/01/2025 |
11/02/2025 |
21/02/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN MINH PHÚ |
|
312 |
H36.82-241213-0021 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN THỊ LUYẾN |
|
313 |
H36.82-241212-0011 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
|
314 |
H36.82-241219-0003 |
19/12/2024 |
08/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HUỲNH LIN PHƯƠNG |
|
315 |
H36.82-241220-0014 |
20/12/2024 |
09/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG |
|
316 |
H36.82-241218-0015 |
18/12/2024 |
07/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
MAI ÚT |
|
317 |
H36.82-241219-0015 |
19/12/2024 |
08/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
YA THÂN |
|
318 |
H36.82-241216-0010 |
16/12/2024 |
05/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀM CÔNG TÂN |
|
319 |
H36.82-241219-0019 |
19/12/2024 |
08/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC |
|
320 |
H36.82-241219-0006 |
19/12/2024 |
08/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÕ MINH ĐƯỜNG |
|
321 |
H36.82-241219-0007 |
19/12/2024 |
08/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÕ MINH ĐƯỜNG |
|
322 |
H36.82-241216-0009 |
16/12/2024 |
05/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
|
323 |
H36.82-241217-0017 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÂN |
|
324 |
H36.82-241218-0010 |
18/12/2024 |
07/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU HƯƠNG |
|
325 |
H36.82-241219-0014 |
19/12/2024 |
08/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC VI |
|
326 |
H36.82-241212-0010 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
|
327 |
H36.82-241213-0028 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HOÀNG |
|
328 |
H36.82-241213-0029 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN TIẾN |
|
329 |
H36.82-241213-0003 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
MA NHING |
|
330 |
H36.82-241213-0024 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
|
331 |
H36.82-241217-0018 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THUẬN |
|
332 |
H36.82-241218-0017 |
18/12/2024 |
07/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI THỊ THANH PHƯƠNG |
|
333 |
H36.82-241218-0018 |
18/12/2024 |
07/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI THỊ THANH PHƯƠNG |
|
334 |
H36.82-241213-0026 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
|
335 |
H36.82-241217-0013 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỨC |
|
336 |
H36.82-241212-0016 |
12/12/2024 |
01/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ NGỌC LÂM |
|
337 |
H36.82-241217-0007 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THÙY |
|
338 |
H36.82-241219-0017 |
19/12/2024 |
08/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
339 |
H36.82-241220-0012 |
20/12/2024 |
09/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ TÚ QUỲNH LOAN |
|
340 |
H36.82-241217-0006 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NỀN |
|
341 |
H36.82-241217-0004 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NỀN |
|
342 |
H36.82-241217-0005 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NỀN |
|
343 |
H36.82-241219-0010 |
19/12/2024 |
08/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
MA LUYÊN |
|
344 |
H36.82-241217-0002 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN VĂN CẨM |
|
345 |
H36.82-241218-0008 |
18/12/2024 |
07/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LIÊM |
|
346 |
H36.82-241220-0013 |
20/12/2024 |
09/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC MAI |
|
347 |
H36.82-241217-0009 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯỚC |
|
348 |
H36.82-241216-0006 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN VĂN TIẾN |
|
349 |
H36.82-241218-0003 |
18/12/2024 |
07/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI LONG XUÂN HẠC |
|
350 |
H36.82-241219-0020 |
19/12/2024 |
08/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯỚC |
|
351 |
H36.82-241213-0002 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TẠ NHẬT PHONG |
|
352 |
H36.82-241213-0007 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHÍ XUÂN KHƯƠNG |
|
353 |
H36.82-241220-0015 |
20/12/2024 |
09/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH LIÊN |
|
354 |
H36.82-241213-0031 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ VĂN PHƯỚC |
|
355 |
H36.82-241220-0017 |
20/12/2024 |
09/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN ĐÌNH MINH TRÍ |
|
356 |
H36.82-241216-0007 |
16/12/2024 |
05/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ HỮU SƠN |
|
357 |
H36.82-241218-0016 |
18/12/2024 |
07/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LƯƠNG THỊ TUYẾT |
|
358 |
H36.82-241219-0016 |
19/12/2024 |
08/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
KA THÉ |
|
359 |
H36.82-241216-0004 |
16/12/2024 |
05/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VÕ THỊ KIỀU OANH |
|
360 |
H36.82-241216-0001 |
16/12/2024 |
05/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
361 |
H36.82-241217-0015 |
17/12/2024 |
06/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG CHIẾN |
|
362 |
H36.82-241211-0001 |
11/12/2024 |
31/12/2024 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM |
|
363 |
H36.82-241209-0004 |
09/12/2024 |
29/12/2024 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN NGUYỄN TRUNG HIẾU |
|
364 |
H36.82-250114-0007 |
14/01/2025 |
03/02/2025 |
24/02/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN MINH TUẤN |
|
365 |
H36.82-250108-0006 |
08/01/2025 |
28/01/2025 |
24/02/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
THÁI THANH VÂN |
|
366 |
H36.82-250122-0026 |
22/01/2025 |
13/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI NHƯ HÁN |
|
367 |
H36.82-250116-0001 |
16/01/2025 |
06/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
|
368 |
H36.82.28-241028-0001 |
28/10/2024 |
13/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
CRUYANG NAI DÂU |
UBND xã Lạc Xuân H. Đơn Dương |
369 |
H36.82-241029-0008 |
29/10/2024 |
07/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HA JÁO |
|
370 |
H36.82-241125-0007 |
25/11/2024 |
09/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
YA ĐỨC |
|
371 |
H36.82.26-241125-0002 |
25/11/2024 |
26/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG |
UBND thị trấn Thạnh Mỹ H. Đơn Dương |
372 |
H36.82.28-241203-0001 |
03/12/2024 |
22/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦ |
UBND xã Lạc Xuân H. Đơn Dương |
373 |
H36.82-241203-0025 |
03/12/2024 |
03/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VÕ BA |
|
374 |
H36.82-241204-0018 |
04/12/2024 |
20/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THẠNH |
|
375 |
H36.82-241204-0003 |
04/12/2024 |
20/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CẢNH |
|
376 |
H36.82.28-241206-0001 |
06/12/2024 |
17/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHAN THỊ CHỨC |
UBND xã Lạc Xuân H. Đơn Dương |
377 |
H36.82.28-241212-0001 |
12/12/2024 |
04/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG ĐẠI |
UBND xã Lạc Xuân H. Đơn Dương |
378 |
H36.82.28-241212-0007 |
12/12/2024 |
04/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
UBND xã Lạc Xuân H. Đơn Dương |
379 |
H36.82.28-241219-0001 |
19/12/2024 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
MA THIU |
UBND xã Lạc Xuân H. Đơn Dương |
380 |
H36.82.28-241219-0002 |
19/12/2024 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRƯƠNG |
UBND xã Lạc Xuân H. Đơn Dương |
381 |
H36.82.28-241227-0001 |
27/12/2024 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MA ĐUÔN |
UBND xã Lạc Xuân H. Đơn Dương |
382 |
H36.82-241025-0010 |
25/10/2024 |
27/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
KA THƠ |
UBND Xã Lạc Lâm |
383 |
H36.82-241028-0022 |
28/10/2024 |
28/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
VŨ ĐỨC KÍNH |
UBND Xã Lạc Lâm |
384 |
H36.82.22-241101-0001 |
01/11/2024 |
23/12/2024 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
MA THƯƠNG |
UBND Xã Ka Đô |
385 |
H36.82-241025-0007 |
25/10/2024 |
02/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THẢO |
|
386 |
H36.82-241118-0004 |
18/11/2024 |
24/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NƯNG SANG MA MẬN |
|