1 |
H36.81.34-241230-0030 |
30/12/2024 |
31/12/2024 |
01/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
2 |
H36.81.34-241230-0029 |
30/12/2024 |
31/12/2024 |
01/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
3 |
H36.81.34-241230-0028 |
30/12/2024 |
31/12/2024 |
01/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
4 |
H36.81.34-241230-0027 |
30/12/2024 |
31/12/2024 |
01/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
5 |
H36.81.34-241230-0026 |
30/12/2024 |
31/12/2024 |
01/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
6 |
H36.81.34-241230-0025 |
30/12/2024 |
31/12/2024 |
01/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
7 |
H36.81.34-241230-0024 |
30/12/2024 |
31/12/2024 |
01/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
8 |
H36.81.34-241230-0023 |
30/12/2024 |
31/12/2024 |
01/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
9 |
H36.81.27-250224-0008 |
24/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CIL PAM HA NGƠN |
UBND xã Đa Quyn |
10 |
H36.81.27-250224-0006 |
24/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SƠ NƯR K'SIA |
UBND xã Đa Quyn |
11 |
H36.81.27-250224-0015 |
24/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BON DƠNG RI VAN |
UBND xã Đa Quyn |
12 |
H36.81.27-250224-0013 |
24/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SƠ AO K' NƯƠNG |
UBND xã Đa Quyn |
13 |
H36.81.27-250224-0012 |
24/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MA CHINH |
UBND xã Đa Quyn |
14 |
H36.81-240927-0035 |
27/09/2024 |
30/09/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
LÊ THỊ THANH HÒA |
|
15 |
H36.81.35-241230-0010 |
30/12/2024 |
31/12/2024 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THANH TIỀN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
16 |
H36.81.32-250206-0001 |
06/02/2025 |
07/02/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ KIM DUNG |
UBND xã Tân Thành |
17 |
H36.81.32-250205-0001 |
06/02/2025 |
07/02/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ KIM DUNG |
UBND xã Tân Thành |
18 |
H36.81.32-250205-0002 |
06/02/2025 |
07/02/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ KIM DUNG |
UBND xã Tân Thành |
19 |
H36.81.32-250205-0003 |
06/02/2025 |
07/02/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ KIM DUNG |
UBND xã Tân Thành |
20 |
H36.81.32-250205-0004 |
06/02/2025 |
07/02/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ KIM DUNG |
UBND xã Tân Thành |
21 |
H36.81.32-250205-0005 |
06/02/2025 |
07/02/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ KIM DUNG |
UBND xã Tân Thành |
22 |
H36.81.32-250206-0002 |
06/02/2025 |
07/02/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ KIM DUNG |
UBND xã Tân Thành |
23 |
H36.81.32-250206-0003 |
06/02/2025 |
07/02/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ KIM DUNG |
UBND xã Tân Thành |
24 |
H36.81.32-250206-0004 |
06/02/2025 |
07/02/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ KIM DUNG |
UBND xã Tân Thành |
25 |
H36.81.32-250213-0002 |
17/02/2025 |
18/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ KIM DUNG |
UBND xã Tân Thành |
26 |
H36.81.32-250214-0003 |
17/02/2025 |
18/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ KIM DUNG |
UBND xã Tân Thành |
27 |
H36.81.22-250124-0001 |
24/01/2025 |
05/02/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA SĂ HA CƯƠNG |
UBND xã Tà Hine |
28 |
H36.81.22-250107-0001 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
YA KY |
UBND xã Tà Hine |
29 |
H36.81.31-250110-0010 |
10/01/2025 |
15/01/2025 |
16/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THÀNH CẢNH |
UBND xã Đà Loan |
30 |
H36.81.32-250110-0010 |
12/01/2025 |
15/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG VIỆT THẮNG |
UBND xã Tân Thành |
31 |
H36.81-250114-0023 |
14/01/2025 |
04/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VIỆT HÀ- CTY TNHH SXCB VÀ KDĐS TINH HOA VIỆT |
|
32 |
H36.81-241204-0018 |
04/12/2024 |
18/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
ĐẶNG PHẠM MỸ NỮ |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
33 |
H36.81.35-250102-0001 |
02/01/2025 |
03/01/2025 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỄU |
UBND xã Hiệp Thạnh |
34 |
H36.81.35-250106-0007 |
06/01/2025 |
07/01/2025 |
08/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT XUÂN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
35 |
H36.81.27-250107-0002 |
07/01/2025 |
08/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA LOAN |
UBND xã Đa Quyn |
36 |
H36.81.35-250210-0011 |
10/02/2025 |
11/02/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
UBND xã Hiệp Thạnh |
37 |
H36.81.35-250210-0003 |
10/02/2025 |
11/02/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM LIÊN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
38 |
H36.81.22-250119-0001 |
19/01/2025 |
20/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA LEN |
UBND xã Tà Hine |
39 |
H36.81.34-240126-0023 |
26/01/2024 |
23/08/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
LẠI TRƯƠNG ĐẠI |
|
40 |
H36.81.36-240510-0001 |
10/05/2024 |
06/09/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
HUỲNH ĐÌNH TAM |
|
41 |
H36.81.36-240614-0001 |
14/06/2024 |
09/09/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
HUỲNH THỊ NHO |
|
42 |
H36.81.30-240614-0015 |
14/06/2024 |
23/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
PHẠM XUÂN HỢI |
|
43 |
H36.81.24-240618-0012 |
18/06/2024 |
04/09/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
LÊ KIM CẦU |
|
44 |
H36.81.36-240620-0001 |
20/06/2024 |
09/09/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
NGUYỄN SỸ |
|
45 |
H36.81.34-240626-0038 |
26/06/2024 |
17/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
TRỊNH CÔNG HIỂN |
|
46 |
H36.81.34-240702-0010 |
02/07/2024 |
07/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁU |
|
47 |
H36.81.22-240705-0001 |
05/07/2024 |
26/08/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HẠNH |
|
48 |
H36.81.34-240709-0033 |
09/07/2024 |
03/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
HỘ BÀ NGUYỄN THỊ TAM |
|
49 |
H36.81.29-240712-0011 |
12/07/2024 |
20/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
MAI THỊ KIM YẾN |
|
50 |
H36.81.29-240712-0015 |
12/07/2024 |
20/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÁT |
|
51 |
H36.81.35-240722-0020 |
22/07/2024 |
01/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
PHẠM VĂN VÂN |
|
52 |
H36.81.30-240726-0006 |
26/07/2024 |
30/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHẠM THỊ MỚI |
|
53 |
H36.81.30-240730-0015 |
30/07/2024 |
02/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN TƯ |
|
54 |
H36.81.34-240813-0018 |
13/08/2024 |
08/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
HOÀNG THỊ THAO |
|
55 |
H36.81.36-240614-0004 |
14/06/2024 |
06/09/2024 |
05/02/2025 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN PHƯỜNG |
|
56 |
H36.81.22-250212-0010 |
12/02/2025 |
14/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA LƯỢM |
UBND xã Tà Hine |
57 |
H36.81-250120-0016 |
20/01/2025 |
23/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN TRANG |
|
58 |
H36.81-240813-0017 |
13/08/2024 |
23/12/2024 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHÁNH |
|
59 |
H36.81-240918-0021 |
18/09/2024 |
09/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
HOÀNG VĂN NAM |
|
60 |
H36.81-240923-0011 |
23/09/2024 |
14/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH SƠN |
|
61 |
H36.81-240924-0012 |
24/09/2024 |
15/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
BÙI HOÀNG SƠN |
|
62 |
H36.81-240926-0027 |
26/09/2024 |
01/11/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
TRẦN VĨ DÂN |
|
63 |
H36.81-240926-0032 |
26/09/2024 |
17/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
TRẦN HOÀNG LÂM |
|
64 |
H36.81-241002-0021 |
02/10/2024 |
23/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
LÂM QUANG THƠ |
|
65 |
H36.81-241003-0024 |
03/10/2024 |
24/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
KON SA K' QUÝ |
|
66 |
H36.81.32-250217-0001 |
17/02/2025 |
18/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƯ THỦY |
UBND xã Tân Thành |
67 |
H36.81.22-250102-0001 |
02/01/2025 |
03/01/2025 |
06/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' DỦY |
UBND xã Tà Hine |
68 |
H36.81.31-250204-0009 |
04/02/2025 |
05/02/2025 |
14/02/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN ĐẠI TRÍ |
UBND xã Đà Loan |
69 |
H36.81.35-240730-0022 |
31/07/2024 |
05/08/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
TRỊNH NGUYỄN YẾN VI |
UBND xã Hiệp Thạnh |
70 |
H36.81.22-250114-0003 |
14/01/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ BÍCH VÂN |
UBND xã Tà Hine |
71 |
H36.81.22-250114-0002 |
14/01/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ BÍCH VÂN |
UBND xã Tà Hine |
72 |
H36.81.32-240730-0005 |
30/07/2024 |
03/10/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MINH |
UBND xã Tân Thành |
73 |
H36.81.23-241018-0011 |
18/10/2024 |
07/01/2025 |
14/02/2025 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI HẢO |
UBND xã Hiệp An |
74 |
H36.81.27-240513-0001 |
13/05/2024 |
15/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
UBND xã Đa Quyn |
75 |
H36.81.27-240513-0002 |
13/05/2024 |
15/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
UBND xã Đa Quyn |
76 |
H36.81.27-240520-0016 |
20/05/2024 |
22/07/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
TRẦN VĂN HIẾU |
UBND xã Đa Quyn |
77 |
H36.81-240816-0007 |
16/08/2024 |
17/09/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
THẨM ĐỊNH BÁO CÁO KINH TẾ - KỸ THUẬT ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH SỬA CHỮA HỘI TRƯỜNG HUYỆN ỦY, UBND HUYỆN ĐỨC TRỌNG - ĐINH HOÀNG SANG |
|
78 |
H36.81-250116-0024 |
16/01/2025 |
21/01/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
DƯƠNG THỊ BÍCH ĐÔNG |
|
79 |
H36.81.35-250204-0003 |
04/02/2025 |
05/02/2025 |
06/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG |
UBND xã Hiệp Thạnh |
80 |
H36.81.22-250103-0003 |
03/01/2025 |
06/01/2025 |
09/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA NÂNG |
UBND xã Tà Hine |
81 |
H36.81.27-250217-0010 |
17/02/2025 |
18/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA ĐẢO |
UBND xã Đa Quyn |
82 |
H36.81.22-250116-0002 |
21/01/2025 |
22/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA CHIỂU |
UBND xã Tà Hine |
83 |
H36.81-241206-0020 |
06/12/2024 |
01/01/2025 |
02/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
|
84 |
H36.81-250116-0004 |
16/01/2025 |
05/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG MẠNH TÂM |
|
85 |
H36.81-241223-0028 |
24/12/2024 |
30/01/2025 |
05/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI TRƯƠNG NGỌC THƯƠNG |
|
86 |
H36.81-241218-0016 |
18/12/2024 |
10/02/2025 |
11/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THANH |
|
87 |
H36.81-250113-0029 |
13/01/2025 |
02/02/2025 |
11/02/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN |
|
88 |
H36.81-241223-0002 |
23/12/2024 |
12/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THANH NGỌC |
|
89 |
H36.81-241213-0013 |
13/12/2024 |
02/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI TRÚC MAI |
|
90 |
H36.81-250107-0002 |
07/01/2025 |
27/01/2025 |
18/02/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ VĂN DŨNG |
|
91 |
H36.81-250117-0030 |
17/01/2025 |
11/02/2025 |
18/02/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI VĂN HOÀNG |
|
92 |
H36.81-250114-0030 |
14/01/2025 |
10/02/2025 |
18/02/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯỢNG, TRẦN THI THU, TRẦN THỊ THÚY HƯỜNG, TRẦN VIỆT SÁNG |
|
93 |
H36.81-241203-0008 |
03/12/2024 |
18/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN HƯNG |
|
94 |
H36.81-250123-0004 |
23/01/2025 |
12/02/2025 |
21/02/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
|
95 |
H36.81-241213-0020 |
13/12/2024 |
16/01/2025 |
22/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THÁI VĂN TUẤN |
|
96 |
H36.81-241213-0033 |
13/12/2024 |
18/01/2025 |
22/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ KIỀU CHINH |
|
97 |
H36.81-241230-0003 |
30/12/2024 |
19/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ HỒNG ĐIỆP |
|
98 |
H36.81-241213-0022 |
13/12/2024 |
16/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT LỘC |
|
99 |
H36.81-241225-0011 |
25/12/2024 |
18/01/2025 |
23/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ |
|
100 |
H36.81-250123-0003 |
23/01/2025 |
21/02/2025 |
24/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
|
101 |
H36.81-241219-0004 |
19/12/2024 |
21/01/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHẬT |
|
102 |
H36.81-250116-0021 |
16/01/2025 |
11/02/2025 |
28/02/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THÙY DƯƠNG |
|
103 |
H36.81-250116-0011 |
16/01/2025 |
19/02/2025 |
28/02/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
|
104 |
H36.81-250106-0001 |
06/01/2025 |
10/02/2025 |
28/02/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN VĂN ĐÔNG |
|
105 |
H36.81-250122-0028 |
22/01/2025 |
27/02/2025 |
28/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LONG |
|
106 |
H36.81-241209-0004 |
09/12/2024 |
01/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG PHI TUẤN |
|
107 |
H36.81-241226-0013 |
26/12/2024 |
15/01/2025 |
17/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ NHẠN |
|
108 |
H36.81-241230-0025 |
30/12/2024 |
19/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG HÀ |
|
109 |
H36.81-250117-0019 |
17/01/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN |
|
110 |
H36.81.29-250106-0007 |
06/01/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
QUANG VĂN HOÀNG |
UBND xã Ninh Gia H. Đức Trọng |
111 |
H36.81-250103-0025 |
03/01/2025 |
12/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC DUNG |
|
112 |
H36.81-250115-0024 |
15/01/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CAO VĂN TRUNG |
|
113 |
H36.81-250107-0044 |
08/01/2025 |
17/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
KA SỬH |
|
114 |
H36.81-250110-0004 |
10/01/2025 |
19/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN KIẾN |
|
115 |
H36.81-250117-0015 |
17/01/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN |
|
116 |
H36.81.34-241108-0023 |
08/11/2024 |
06/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
LÊ THỊ MAI SÂM |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
117 |
H36.81.34-241111-0015 |
11/11/2024 |
09/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
118 |
H36.81.34-241115-0018 |
15/11/2024 |
13/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
TRẦN THỊ THU TÌNH |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
119 |
H36.81-241119-0001 |
19/11/2024 |
20/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
DƠNG GUR HA PỨT |
|
120 |
H36.81-241119-0023 |
19/11/2024 |
10/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BẮC |
|
121 |
H36.81-241120-0001 |
20/11/2024 |
23/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
CIL K' THƠM |
|
122 |
H36.81-241120-0028 |
20/11/2024 |
23/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
CAI VĂN HOÀNG NGÂN |
|
123 |
H36.81-241120-0029 |
20/11/2024 |
23/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
ĐINH KIM XUÂN |
|
124 |
H36.81-241122-0020 |
22/11/2024 |
25/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NÔNG THỊ TUYẾT HƯƠNG |
|
125 |
H36.81-241127-0042 |
27/11/2024 |
30/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
HOÀNG VĂN TỊNH |
|
126 |
H36.81-241127-0050 |
28/11/2024 |
04/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIÁP |
|
127 |
H36.81-241128-0034 |
28/11/2024 |
14/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHẠM VĂN MÂN ỦY QUYỀN CHO LÊ HÙNG VỸ |
|
128 |
H36.81-241128-0042 |
29/11/2024 |
05/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIÁP |
|
129 |
H36.81-241203-0026 |
03/12/2024 |
06/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC PHÚC |
|
130 |
H36.81-241206-0008 |
06/12/2024 |
18/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN THỊ PHÚ |
|
131 |
H36.81-241206-0005 |
06/12/2024 |
09/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐOÀN THỊ PHÚ |
|
132 |
H36.81-241212-0007 |
12/12/2024 |
16/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HUỲNH NHỊP |
|
133 |
H36.81-241212-0028 |
12/12/2024 |
16/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HUỲNH NHỊP |
|
134 |
H36.81.34-241218-0008 |
18/12/2024 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ NGA |
UBND thị trấn Liên Nghĩa H.Đức Trọng |
135 |
H36.81-241230-0022 |
30/12/2024 |
07/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SANG |
|
136 |
H36.81-241203-0017 |
03/12/2024 |
15/01/2025 |
21/01/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CHÁNH TƠ (ỦY QUYỀN CHO LÊ HÙNG VỸ) |
|
137 |
H36.81.23-250113-0004 |
13/01/2025 |
12/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ KIM CHI |
UBND xã Hiệp An |
138 |
H36.81-250120-0017 |
20/01/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THANH |
|
139 |
H36.81-250120-0037 |
20/01/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THỊ VÂN ANH |
|
140 |
H36.81-250121-0020 |
21/01/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ HOÀNG LAN |
|
141 |
H36.81-250116-0038 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM NGUYỄN TIẾN DŨNG |
|
142 |
H36.81-250117-0002 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM |
|
143 |
H36.81-250116-0040 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG TRẦN NHẬT HIẾU |
|
144 |
H36.81-250117-0029 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHÙNG THỊ BA |
|
145 |
H36.81-250117-0016 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THANH TRÀ |
|
146 |
H36.81-250117-0005 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CHU THỊ KIM DUNG |
|
147 |
H36.81-250117-0010 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HẢI |
|
148 |
H36.81-250116-0049 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ HÀ CẨM TÚ |
|
149 |
H36.81-250117-0006 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ ANH ĐÀO |
|
150 |
H36.81-250117-0007 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHÙNG THỊ BA |
|
151 |
H36.81-250118-0001 |
20/01/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
152 |
H36.81-250117-0036 |
20/01/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THẢO |
|
153 |
H36.81-250120-0006 |
20/01/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ THẢO |
|
154 |
H36.81-250116-0048 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ THANH NHUNG |
|
155 |
H36.81-250116-0041 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ THANH TÂM |
|
156 |
H36.81-250116-0042 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN BẢO UYÊN |
|
157 |
H36.81-250117-0037 |
20/01/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MỸ ÁI |
|
158 |
H36.81-250117-0026 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
159 |
H36.81-250117-0044 |
20/01/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ DIỆU |
|
160 |
H36.81-250122-0045 |
23/01/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG TRƯƠNG THIÊN HƯƠNG |
|
161 |
H36.81-250116-0044 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN BẢO UYÊN |
|
162 |
H36.81-250121-0022 |
21/01/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ HOÀNG LAN |
|
163 |
H36.81-250116-0046 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ THANH NHUNG |
|
164 |
H36.81-250116-0050 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ HÀ CẨM TÚ |
|
165 |
H36.81-250117-0025 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
166 |
H36.81-250116-0036 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM NGUYỄN TIẾN DŨNG |
|
167 |
H36.81-250116-0039 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ THANH TÂM |
|
168 |
H36.81-250121-0021 |
21/01/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ HOÀNG LAN |
|
169 |
H36.81-250116-0047 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ THANH NHUNG |
|
170 |
H36.81-250117-0023 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
171 |
H36.81-250122-0046 |
23/01/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG TRƯƠNG THIÊN HƯƠNG |
|
172 |
H36.81-250107-0032 |
07/01/2025 |
11/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN NGUYỄN NGỌC TRINH |
|
173 |
H36.81-250116-0043 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN BẢO UYÊN |
|
174 |
H36.81-250107-0017 |
07/01/2025 |
11/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ VĂN TRIẾT |
|
175 |
H36.81-250121-0006 |
21/01/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO |
|
176 |
H36.81-250116-0037 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM NGUYỄN TIẾN DŨNG |
|
177 |
H36.81-250107-0018 |
07/01/2025 |
11/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ VĂN TRIẾT |
|
178 |
H36.81-250117-0024 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
179 |
H36.81-250116-0051 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ HÀ CẨM TÚ |
|
180 |
H36.81-250116-0045 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ THANH NHUNG |
|
181 |
H36.81-250118-0002 |
20/01/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
182 |
H36.81-250122-0047 |
23/01/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG TRƯƠNG THIÊN HƯƠNG |
|
183 |
H36.81-250121-0023 |
21/01/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ HOÀNG LAN |
|
184 |
H36.81-250203-0014 |
03/02/2025 |
25/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ QUANG KHÁNH (PHẠM CÔNG NHÂN - TRƯƠNG NGỌC THANH) |
|