Hệ thống nâng cấp từ ngày 01/3/2025 đến ngày 10/3/2025. Quý khách có nhu cầu giải quyết thủ tục hành chính xin vui lòng nộp hồ sơ trực tiếp tại Bộ phận một cửa các cấp. Xin lỗi vì sự bất tiện này!
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.81.34-241230-0030 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
2 H36.81.34-241230-0029 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
3 H36.81.34-241230-0028 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
4 H36.81.34-241230-0027 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
5 H36.81.34-241230-0026 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
6 H36.81.34-241230-0025 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
7 H36.81.34-241230-0024 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
8 H36.81.34-241230-0023 30/12/2024 31/12/2024 01/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÂM ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
9 H36.81.27-250224-0008 24/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CIL PAM HA NGƠN UBND xã Đa Quyn
10 H36.81.27-250224-0006 24/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
SƠ NƯR K'SIA UBND xã Đa Quyn
11 H36.81.27-250224-0015 24/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BON DƠNG RI VAN UBND xã Đa Quyn
12 H36.81.27-250224-0013 24/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
SƠ AO K' NƯƠNG UBND xã Đa Quyn
13 H36.81.27-250224-0012 24/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MA CHINH UBND xã Đa Quyn
14 H36.81-240927-0035 27/09/2024 30/09/2024 03/03/2025
Trễ hạn 109 ngày.
LÊ THỊ THANH HÒA
15 H36.81.35-241230-0010 30/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THANH TIỀN UBND xã Hiệp Thạnh
16 H36.81.32-250206-0001 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ KIM DUNG UBND xã Tân Thành
17 H36.81.32-250205-0001 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ KIM DUNG UBND xã Tân Thành
18 H36.81.32-250205-0002 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ KIM DUNG UBND xã Tân Thành
19 H36.81.32-250205-0003 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ KIM DUNG UBND xã Tân Thành
20 H36.81.32-250205-0004 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ KIM DUNG UBND xã Tân Thành
21 H36.81.32-250205-0005 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ KIM DUNG UBND xã Tân Thành
22 H36.81.32-250206-0002 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ KIM DUNG UBND xã Tân Thành
23 H36.81.32-250206-0003 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ KIM DUNG UBND xã Tân Thành
24 H36.81.32-250206-0004 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ KIM DUNG UBND xã Tân Thành
25 H36.81.32-250213-0002 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ KIM DUNG UBND xã Tân Thành
26 H36.81.32-250214-0003 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ KIM DUNG UBND xã Tân Thành
27 H36.81.22-250124-0001 24/01/2025 05/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
KA SĂ HA CƯƠNG UBND xã Tà Hine
28 H36.81.22-250107-0001 07/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
YA KY UBND xã Tà Hine
29 H36.81.31-250110-0010 10/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THÀNH CẢNH UBND xã Đà Loan
30 H36.81.32-250110-0010 12/01/2025 15/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VIỆT THẮNG UBND xã Tân Thành
31 H36.81-250114-0023 14/01/2025 04/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VIỆT HÀ- CTY TNHH SXCB VÀ KDĐS TINH HOA VIỆT
32 H36.81-241204-0018 04/12/2024 18/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 52 ngày.
ĐẶNG PHẠM MỸ NỮ Phòng Tài nguyên và Môi trường
33 H36.81.35-250102-0001 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU UBND xã Hiệp Thạnh
34 H36.81.35-250106-0007 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT XUÂN UBND xã Hiệp Thạnh
35 H36.81.27-250107-0002 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA LOAN UBND xã Đa Quyn
36 H36.81.35-250210-0011 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH UBND xã Hiệp Thạnh
37 H36.81.35-250210-0003 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM LIÊN UBND xã Hiệp Thạnh
38 H36.81.22-250119-0001 19/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
YA LEN UBND xã Tà Hine
39 H36.81.34-240126-0023 26/01/2024 23/08/2024 03/03/2025
Trễ hạn 134 ngày.
LẠI TRƯƠNG ĐẠI
40 H36.81.36-240510-0001 10/05/2024 06/09/2024 03/03/2025
Trễ hạn 125 ngày.
HUỲNH ĐÌNH TAM
41 H36.81.36-240614-0001 14/06/2024 09/09/2024 03/03/2025
Trễ hạn 124 ngày.
HUỲNH THỊ NHO
42 H36.81.30-240614-0015 14/06/2024 23/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 92 ngày.
PHẠM XUÂN HỢI
43 H36.81.24-240618-0012 18/06/2024 04/09/2024 03/03/2025
Trễ hạn 127 ngày.
LÊ KIM CẦU
44 H36.81.36-240620-0001 20/06/2024 09/09/2024 03/03/2025
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN SỸ
45 H36.81.34-240626-0038 26/06/2024 17/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 96 ngày.
TRỊNH CÔNG HIỂN
46 H36.81.34-240702-0010 02/07/2024 07/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁU
47 H36.81.22-240705-0001 05/07/2024 26/08/2024 03/03/2025
Trễ hạn 133 ngày.
NGUYỄN HỮU HẠNH
48 H36.81.34-240709-0033 09/07/2024 03/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HỘ BÀ NGUYỄN THỊ TAM
49 H36.81.29-240712-0011 12/07/2024 20/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 72 ngày.
MAI THỊ KIM YẾN
50 H36.81.29-240712-0015 12/07/2024 20/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 72 ngày.
TRẦN VĂN PHÁT
51 H36.81.35-240722-0020 22/07/2024 01/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 85 ngày.
PHẠM VĂN VÂN
52 H36.81.30-240726-0006 26/07/2024 30/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 44 ngày.
PHẠM THỊ MỚI
53 H36.81.30-240730-0015 30/07/2024 02/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN TƯ
54 H36.81.34-240813-0018 13/08/2024 08/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 80 ngày.
HOÀNG THỊ THAO
55 H36.81.36-240614-0004 14/06/2024 06/09/2024 05/02/2025
Trễ hạn 107 ngày.
TRƯƠNG VĂN PHƯỜNG
56 H36.81.22-250212-0010 12/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA LƯỢM UBND xã Tà Hine
57 H36.81-250120-0016 20/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN TRANG
58 H36.81-240813-0017 13/08/2024 23/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN DUY KHÁNH
59 H36.81-240918-0021 18/09/2024 09/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 102 ngày.
HOÀNG VĂN NAM
60 H36.81-240923-0011 23/09/2024 14/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN MẠNH SƠN
61 H36.81-240924-0012 24/09/2024 15/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 98 ngày.
BÙI HOÀNG SƠN
62 H36.81-240926-0027 26/09/2024 01/11/2024 03/03/2025
Trễ hạn 85 ngày.
TRẦN VĨ DÂN
63 H36.81-240926-0032 26/09/2024 17/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 96 ngày.
TRẦN HOÀNG LÂM
64 H36.81-241002-0021 02/10/2024 23/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 92 ngày.
LÂM QUANG THƠ
65 H36.81-241003-0024 03/10/2024 24/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 91 ngày.
KON SA K' QUÝ
66 H36.81.32-250217-0001 17/02/2025 18/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ THỦY UBND xã Tân Thành
67 H36.81.22-250102-0001 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
K' DỦY UBND xã Tà Hine
68 H36.81.31-250204-0009 04/02/2025 05/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN ĐẠI TRÍ UBND xã Đà Loan
69 H36.81.35-240730-0022 31/07/2024 05/08/2024 03/03/2025
Trễ hạn 148 ngày.
TRỊNH NGUYỄN YẾN VI UBND xã Hiệp Thạnh
70 H36.81.22-250114-0003 14/01/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ BÍCH VÂN UBND xã Tà Hine
71 H36.81.22-250114-0002 14/01/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ BÍCH VÂN UBND xã Tà Hine
72 H36.81.32-240730-0005 30/07/2024 03/10/2024 03/03/2025
Trễ hạn 106 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH UBND xã Tân Thành
73 H36.81.23-241018-0011 18/10/2024 07/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN THỊ HẢI HẢO UBND xã Hiệp An
74 H36.81.27-240513-0001 13/05/2024 15/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 163 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN UBND xã Đa Quyn
75 H36.81.27-240513-0002 13/05/2024 15/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 163 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN UBND xã Đa Quyn
76 H36.81.27-240520-0016 20/05/2024 22/07/2024 03/03/2025
Trễ hạn 158 ngày.
TRẦN VĂN HIẾU UBND xã Đa Quyn
77 H36.81-240816-0007 16/08/2024 17/09/2024 03/03/2025
Trễ hạn 118 ngày.
THẨM ĐỊNH BÁO CÁO KINH TẾ - KỸ THUẬT ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH SỬA CHỮA HỘI TRƯỜNG HUYỆN ỦY, UBND HUYỆN ĐỨC TRỌNG - ĐINH HOÀNG SANG
78 H36.81-250116-0024 16/01/2025 21/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG THỊ BÍCH ĐÔNG
79 H36.81.35-250204-0003 04/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HÙNG UBND xã Hiệp Thạnh
80 H36.81.22-250103-0003 03/01/2025 06/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MA NÂNG UBND xã Tà Hine
81 H36.81.27-250217-0010 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KA ĐẢO UBND xã Đa Quyn
82 H36.81.22-250116-0002 21/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KA CHIỂU UBND xã Tà Hine
83 H36.81-241206-0020 06/12/2024 01/01/2025 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
84 H36.81-250116-0004 16/01/2025 05/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG MẠNH TÂM
85 H36.81-241223-0028 24/12/2024 30/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI TRƯƠNG NGỌC THƯƠNG
86 H36.81-241218-0016 18/12/2024 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THANH
87 H36.81-250113-0029 13/01/2025 02/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN
88 H36.81-241223-0002 23/12/2024 12/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH NGỌC
89 H36.81-241213-0013 13/12/2024 02/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI TRÚC MAI
90 H36.81-250107-0002 07/01/2025 27/01/2025 18/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN DŨNG
91 H36.81-250117-0030 17/01/2025 11/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN HOÀNG
92 H36.81-250114-0030 14/01/2025 10/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG, TRẦN THI THU, TRẦN THỊ THÚY HƯỜNG, TRẦN VIỆT SÁNG
93 H36.81-241203-0008 03/12/2024 18/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN HƯNG
94 H36.81-250123-0004 23/01/2025 12/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
95 H36.81-241213-0020 13/12/2024 16/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
THÁI VĂN TUẤN
96 H36.81-241213-0033 13/12/2024 18/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ KIỀU CHINH
97 H36.81-241230-0003 30/12/2024 19/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ HỒNG ĐIỆP
98 H36.81-241213-0022 13/12/2024 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VIẾT LỘC
99 H36.81-241225-0011 25/12/2024 18/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ
100 H36.81-250123-0003 23/01/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
101 H36.81-241219-0004 19/12/2024 21/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẬT
102 H36.81-250116-0021 16/01/2025 11/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THÙY DƯƠNG
103 H36.81-250116-0011 16/01/2025 19/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
104 H36.81-250106-0001 06/01/2025 10/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN VĂN ĐÔNG
105 H36.81-250122-0028 22/01/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LONG
106 H36.81-241209-0004 09/12/2024 01/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG PHI TUẤN
107 H36.81-241226-0013 26/12/2024 15/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NHẠN
108 H36.81-241230-0025 30/12/2024 19/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HÀ
109 H36.81-250117-0019 17/01/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN
110 H36.81.29-250106-0007 06/01/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
QUANG VĂN HOÀNG UBND xã Ninh Gia H. Đức Trọng
111 H36.81-250103-0025 03/01/2025 12/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC DUNG
112 H36.81-250115-0024 15/01/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CAO VĂN TRUNG
113 H36.81-250107-0044 08/01/2025 17/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
KA SỬH
114 H36.81-250110-0004 10/01/2025 19/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN KIẾN
115 H36.81-250117-0015 17/01/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN
116 H36.81.34-241108-0023 08/11/2024 06/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
LÊ THỊ MAI SÂM UBND thị trấn Liên Nghĩa
117 H36.81.34-241111-0015 11/11/2024 09/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ UBND thị trấn Liên Nghĩa
118 H36.81.34-241115-0018 15/11/2024 13/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
TRẦN THỊ THU TÌNH UBND thị trấn Liên Nghĩa
119 H36.81-241119-0001 19/11/2024 20/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
DƠNG GUR HA PỨT
120 H36.81-241119-0023 19/11/2024 10/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN HỮU BẮC
121 H36.81-241120-0001 20/11/2024 23/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 49 ngày.
CIL K' THƠM
122 H36.81-241120-0028 20/11/2024 23/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 49 ngày.
CAI VĂN HOÀNG NGÂN
123 H36.81-241120-0029 20/11/2024 23/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 49 ngày.
ĐINH KIM XUÂN
124 H36.81-241122-0020 22/11/2024 25/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG THỊ TUYẾT HƯƠNG
125 H36.81-241127-0042 27/11/2024 30/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 44 ngày.
HOÀNG VĂN TỊNH
126 H36.81-241127-0050 28/11/2024 04/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁP
127 H36.81-241128-0034 28/11/2024 14/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM VĂN MÂN ỦY QUYỀN CHO LÊ HÙNG VỸ
128 H36.81-241128-0042 29/11/2024 05/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁP
129 H36.81-241203-0026 03/12/2024 06/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 40 ngày.
LƯƠNG NGỌC PHÚC
130 H36.81-241206-0008 06/12/2024 18/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN THỊ PHÚ
131 H36.81-241206-0005 06/12/2024 09/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
ĐOÀN THỊ PHÚ
132 H36.81-241212-0007 12/12/2024 16/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
HUỲNH NHỊP
133 H36.81-241212-0028 12/12/2024 16/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
HUỲNH NHỊP
134 H36.81.34-241218-0008 18/12/2024 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGA UBND thị trấn Liên Nghĩa H.Đức Trọng
135 H36.81-241230-0022 30/12/2024 07/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ SANG
136 H36.81-241203-0017 03/12/2024 15/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CHÁNH TƠ (ỦY QUYỀN CHO LÊ HÙNG VỸ)
137 H36.81.23-250113-0004 13/01/2025 12/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ KIM CHI UBND xã Hiệp An
138 H36.81-250120-0017 20/01/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THANH
139 H36.81-250120-0037 20/01/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THỊ VÂN ANH
140 H36.81-250121-0020 21/01/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ HOÀNG LAN
141 H36.81-250116-0038 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NGUYỄN TIẾN DŨNG
142 H36.81-250117-0002 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM
143 H36.81-250116-0040 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG TRẦN NHẬT HIẾU
144 H36.81-250117-0029 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THỊ BA
145 H36.81-250117-0016 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THANH TRÀ
146 H36.81-250117-0005 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CHU THỊ KIM DUNG
147 H36.81-250117-0010 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ HẢI
148 H36.81-250116-0049 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HÀ CẨM TÚ
149 H36.81-250117-0006 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ ANH ĐÀO
150 H36.81-250117-0007 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THỊ BA
151 H36.81-250118-0001 20/01/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
152 H36.81-250117-0036 20/01/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ THẢO
153 H36.81-250120-0006 20/01/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ THẢO
154 H36.81-250116-0048 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ THANH NHUNG
155 H36.81-250116-0041 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ THANH TÂM
156 H36.81-250116-0042 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN BẢO UYÊN
157 H36.81-250117-0037 20/01/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ MỸ ÁI
158 H36.81-250117-0026 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
159 H36.81-250117-0044 20/01/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ DIỆU
160 H36.81-250122-0045 23/01/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRƯƠNG THIÊN HƯƠNG
161 H36.81-250116-0044 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN BẢO UYÊN
162 H36.81-250121-0022 21/01/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ HOÀNG LAN
163 H36.81-250116-0046 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ THANH NHUNG
164 H36.81-250116-0050 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HÀ CẨM TÚ
165 H36.81-250117-0025 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
166 H36.81-250116-0036 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NGUYỄN TIẾN DŨNG
167 H36.81-250116-0039 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ THANH TÂM
168 H36.81-250121-0021 21/01/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ HOÀNG LAN
169 H36.81-250116-0047 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ THANH NHUNG
170 H36.81-250117-0023 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
171 H36.81-250122-0046 23/01/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRƯƠNG THIÊN HƯƠNG
172 H36.81-250107-0032 07/01/2025 11/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN NGUYỄN NGỌC TRINH
173 H36.81-250116-0043 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN BẢO UYÊN
174 H36.81-250107-0017 07/01/2025 11/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN TRIẾT
175 H36.81-250121-0006 21/01/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO
176 H36.81-250116-0037 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NGUYỄN TIẾN DŨNG
177 H36.81-250107-0018 07/01/2025 11/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN TRIẾT
178 H36.81-250117-0024 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
179 H36.81-250116-0051 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HÀ CẨM TÚ
180 H36.81-250116-0045 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ THANH NHUNG
181 H36.81-250118-0002 20/01/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
182 H36.81-250122-0047 23/01/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRƯƠNG THIÊN HƯƠNG
183 H36.81-250121-0023 21/01/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ HOÀNG LAN
184 H36.81-250203-0014 03/02/2025 25/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ QUANG KHÁNH (PHẠM CÔNG NHÂN - TRƯƠNG NGỌC THANH)
EMC Đã kết nối EMC