1 |
H36.78-241101-0001 |
01/11/2024 |
04/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÂN |
|
2 |
H36.78-241101-0009 |
01/11/2024 |
02/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ ĐẠI THẮNG |
|
3 |
H36.78-241101-0016 |
01/11/2024 |
04/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
VÕ HOÀNG MẠNH |
|
4 |
H36.78-241101-0015 |
01/11/2024 |
10/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN THẠCH (ỦY QUYỀN LÊ HÙNG VỸ) |
|
5 |
H36.78-241101-0011 |
01/11/2024 |
10/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHẠM LẮM ỦY QUYỀN CHO LÊ HÙNG VỸ |
|
6 |
H36.78-250102-0009 |
02/01/2025 |
11/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU NGÂN |
|
7 |
H36.78-250102-0040 |
02/01/2025 |
11/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÔNG |
|
8 |
H36.78-250102-0045 |
02/01/2025 |
11/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BÙI BÁ PHƯỚC |
|
9 |
H36.78-241202-0005 |
02/12/2024 |
03/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ QUANG BẢO |
|
10 |
H36.78-241202-0015 |
02/12/2024 |
23/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
CAO ĐÌNH DŨNG |
|
11 |
H36.78-241202-0037 |
02/12/2024 |
03/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN THỊ THÚY MẦU |
|
12 |
H36.78-250103-0037 |
03/01/2025 |
12/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HUỲNH THANH TRÚC |
|
13 |
H36.78-250103-0013 |
03/01/2025 |
12/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HUỲNH THANH TRÚC |
|
14 |
H36.78-241203-0019 |
03/12/2024 |
10/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN BẢO QUỐC |
|
15 |
H36.78-241104-0003 |
04/11/2024 |
31/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
MAI SÁNG |
|
16 |
H36.78-241104-0047 |
04/11/2024 |
31/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
HUỲNH THANH TRÚC |
|
17 |
H36.78-241203-0050 |
04/12/2024 |
04/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÂN |
|
18 |
H36.78-241203-0081 |
04/12/2024 |
06/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN DUY LINH |
|
19 |
H36.78-241204-0016 |
04/12/2024 |
05/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BỒ VĂN DIỆU |
|
20 |
H36.78-241204-0023 |
04/12/2024 |
19/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HUỲNH THỊ LỆ |
|
21 |
H36.78.31-241204-0033 |
04/12/2024 |
10/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH PHẨM |
UBND Phường 9 |
22 |
H36.78-241105-0060 |
05/11/2024 |
06/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NHỰT |
|
23 |
H36.78-241204-0079 |
05/12/2024 |
03/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LƯU NGUYỄN PHƯỚC TRẦM |
|
24 |
H36.78-241205-0001 |
05/12/2024 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỒ THỊ NGỌC ĐIỆP |
|
25 |
H36.78-241205-0057 |
05/12/2024 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRAN DUC TRUNG |
|
26 |
H36.78-241205-0071 |
05/12/2024 |
08/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÊ CAO THƯỞNG |
|
27 |
H36.78-241106-0014 |
06/11/2024 |
10/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI |
|
28 |
H36.78-241106-0023 |
06/11/2024 |
07/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HUỲNH ĐỨC HOÀNG |
|
29 |
H36.78.34-241106-0002 |
06/11/2024 |
02/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ ĐẠI THẮNG |
UBND Phường 12 |
30 |
H36.78-241106-0042 |
06/11/2024 |
10/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ THANH NHÀN |
|
31 |
H36.78-241106-0061 |
06/11/2024 |
31/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN |
|
32 |
H36.78-241206-0021 |
06/12/2024 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC - LÊ THỊ THU BÍCH |
|
33 |
H36.78-241206-0026 |
06/12/2024 |
07/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
|
34 |
H36.78-241206-0040 |
06/12/2024 |
09/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG |
|
35 |
H36.78-250107-0059 |
07/01/2025 |
04/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HUỲNH HỮU HÒA |
|
36 |
H36.78-250207-0052 |
07/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC |
|
37 |
H36.78-250108-0058 |
08/01/2025 |
17/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ HIÊN |
|
38 |
H36.78-250108-0093 |
08/01/2025 |
17/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHÙNG THỊ LOAN |
|
39 |
H36.78-241108-0002 |
08/11/2024 |
08/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN TUẤN LONG |
|
40 |
H36.78-241108-0001 |
08/11/2024 |
09/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BÙI THỊ THỦY |
|
41 |
H36.78-241108-0019 |
08/11/2024 |
27/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG |
|
42 |
H36.78-241108-0039 |
08/11/2024 |
31/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LÊ VĂN HÒA |
|
43 |
H36.78-241209-0026 |
09/12/2024 |
12/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÈO MINH HOÀNG |
|
44 |
H36.78-241209-0044 |
09/12/2024 |
12/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỤA |
|
45 |
H36.78-241209-0048 |
09/12/2024 |
29/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRƯƠNG THANH SƠN |
|
46 |
H36.78.28-241209-0012 |
09/12/2024 |
12/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGÔ VIẾT KHƯƠNG |
UBND Phường 6 TP Đà Lạt |
47 |
H36.78-241209-0058 |
09/12/2024 |
07/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHÙNG HOÀNG NAM |
|
48 |
H36.78-250110-0024 |
10/01/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO MINH CHÍ - LÊ THỊ HÀ |
|
49 |
H36.78-250110-0059 |
10/01/2025 |
19/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯU VĂN MINH |
|
50 |
H36.78.34-241210-0002 |
10/12/2024 |
18/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM HỮU ĐỨC |
UBND Phường 12 TP Đà Lạt |
51 |
H36.78-241210-0039 |
10/12/2024 |
12/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HỒ THỊ NGỌC ĐIỆP |
|
52 |
H36.78.28-241210-0017 |
10/12/2024 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ KIM NGÂN |
UBND Phường 6 TP Đà Lạt |
53 |
H36.78-241210-0013 |
10/12/2024 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN QUÝ |
|
54 |
H36.78.29-241210-0010 |
10/12/2024 |
12/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG - TRỊNH DUY HIỆU |
UBND Phường 7 TP Đà Lạt |
55 |
H36.78.34-241210-0004 |
10/12/2024 |
10/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI NGUYÊN PHƯƠNG |
UBND Phường 12 TP Đà Lạt |
56 |
H36.78-241111-0020 |
11/11/2024 |
30/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CẢNH |
|
57 |
H36.78.29-241211-0001 |
11/12/2024 |
12/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG - TRINH DUY THẮNG |
UBND Phường 7 TP Đà Lạt |
58 |
H36.78.28-241211-0003 |
11/12/2024 |
17/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QƯỚI |
UBND Phường 6 TP Đà Lạt |
59 |
H36.78-241211-0005 |
11/12/2024 |
14/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN BẢO QUỐC |
|
60 |
H36.78-241112-0003 |
12/11/2024 |
16/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ NGUYÊN |
|
61 |
H36.78-241112-0038 |
12/11/2024 |
07/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG |
|
62 |
H36.78-241212-0002 |
12/12/2024 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÕ VĂN THƠ |
|
63 |
H36.78-241212-0005 |
12/12/2024 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ VĂN HẢI - LÊ THỊ MỸ TRANG |
|
64 |
H36.78.28-241212-0003 |
12/12/2024 |
18/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ BƯỞI |
UBND Phường 6 TP Đà Lạt |
65 |
H36.78.34-241212-0003 |
12/12/2024 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TẤN HẢI |
UBND Phường 12 TP Đà Lạt |
66 |
H36.78-241212-0033 |
12/12/2024 |
15/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HOÀNG HỮU HUẤN - NGUYỄN THỊ KIM CHI |
|
67 |
H36.78-241212-0046 |
12/12/2024 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI LÝ TƯỞNG - CHU THỊ THU TRANG |
|
68 |
H36.78-241212-0049 |
12/12/2024 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ANH |
|
69 |
H36.78.34-241212-0005 |
12/12/2024 |
18/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG BIÊN |
UBND Phường 12 TP Đà Lạt |
70 |
H36.78.34-241212-0006 |
12/12/2024 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG BIÊN |
UBND Phường 12 TP Đà Lạt |
71 |
H36.78-241212-0059 |
12/12/2024 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU HƯỜNG |
|
72 |
H36.78-250113-0046 |
13/01/2025 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TÍNH |
|
73 |
H36.78-250113-0060 |
13/01/2025 |
02/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN DUY BẢO |
|
74 |
H36.78-241113-0036 |
13/11/2024 |
13/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THANH LÂM |
|
75 |
H36.78-241113-0059 |
13/11/2024 |
30/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐOÀN VĂN BÍNH |
|
76 |
H36.78-241213-0008 |
13/12/2024 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN MINH SƠN - PHAN THỊ HỒNG LOAN |
|
77 |
H36.78-241213-0003 |
13/12/2024 |
10/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN BẢO QUỐC |
|
78 |
H36.78-241212-0025 |
13/12/2024 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC QUÝ |
|
79 |
H36.78-241213-0037 |
13/12/2024 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ |
|
80 |
H36.78.34-241213-0006 |
13/12/2024 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÀU |
UBND Phường 12 TP Đà Lạt |
81 |
H36.78.34-241213-0007 |
13/12/2024 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
UBND Phường 12 TP Đà Lạt |
82 |
H36.78-241213-0047 |
13/12/2024 |
19/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ CAO THƯỞNG |
|
83 |
H36.78.29-241213-0006 |
13/12/2024 |
12/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG - VÕ NGUYÊN PHƯƠNG |
UBND Phường 7 TP Đà Lạt |
84 |
H36.78.29-241213-0005 |
13/12/2024 |
12/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG - NGUYỄN THANH CƯỜNG |
UBND Phường 7 TP Đà Lạt |
85 |
H36.78.34-241213-0011 |
13/12/2024 |
13/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH |
UBND Phường 12 TP Đà Lạt |
86 |
H36.78-250114-0008 |
14/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT |
|
87 |
H36.78-250214-0011 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN PHẠM THÁI HÀ (LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT) |
|
88 |
H36.78-250214-0021 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN PHẠM THÁI HÀ (LÊ THỊ THANH) |
|
89 |
H36.78-250214-0023 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN PHẠM THÁI HÀ (NGUYỄN HOÀNG HÂN DUY) |
|
90 |
H36.78-250214-0057 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN PHẠM THÁI HÀ (NGUYỄN THỊ HOÀI THU) |
|
91 |
H36.78-250214-0059 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN PHẠM THÁI HÀ (HỒ HOÀNG ANH KHA) |
|
92 |
H36.78-250214-0074 |
14/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRÀ |
|
93 |
H36.78-250115-0022 |
15/01/2025 |
19/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ VĨNH BẮC |
|
94 |
H36.78-250115-0068 |
15/01/2025 |
19/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG PHẠM QUỐC HUY |
|
95 |
H36.78-250115-0066 |
15/01/2025 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG AN |
|
96 |
H36.78-250115-0070 |
15/01/2025 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|
97 |
H36.78-250115-0072 |
15/01/2025 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG |
|
98 |
H36.78-241115-0004 |
15/11/2024 |
21/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN TRỊNH DUY THÔNG |
|
99 |
H36.78.32-241114-0011 |
15/11/2024 |
07/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ CAO THƯỞNG |
UBND Phường 10 TP Đà Lạt |
100 |
H36.78-241115-0016 |
15/11/2024 |
22/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM THÀNH CHUNG |
|
101 |
H36.78-241115-0024 |
15/11/2024 |
18/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRẦN HOÀNG SƠN |
|
102 |
H36.78-241115-0034 |
15/11/2024 |
21/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐỖ MINH THỊNH |
|
103 |
H36.78-241115-0008 |
15/11/2024 |
13/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LY |
|
104 |
H36.78-250116-0014 |
16/01/2025 |
05/02/2025 |
10/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HUY |
|
105 |
H36.78-250116-0023 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ HIỀN |
|
106 |
H36.78-250116-0039 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NINH CHI |
|
107 |
H36.78-250116-0040 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM VUI |
|
108 |
H36.78-250116-0049 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THÔNG |
|
109 |
H36.78-250116-0035 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC TRI NGUYÊN |
|
110 |
H36.78-250116-0037 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
|
111 |
H36.78-250116-0038 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG (TRƯỜNG TIỂU HỌC MÊ LINH) |
|
112 |
H36.78-250116-0044 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG THỊ DUNG |
|
113 |
H36.78-250116-0045 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
|
114 |
H36.78-250116-0051 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG BÍCH TRÂM |
|
115 |
H36.78-250116-0054 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
|
116 |
H36.78-250116-0063 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ HÒA |
|
117 |
H36.78-250116-0065 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁI PHƯỢNG |
|
118 |
H36.78-250116-0068 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ NGỌC HUY ( PHƯỜNG 11) |
|
119 |
H36.78-250116-0072 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI NGUYỄN THANH DUNG |
|
120 |
H36.78-250116-0083 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THI |
|
121 |
H36.78-250116-0088 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
122 |
H36.78-250116-0086 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỒ THỊ TRANG ( TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ QUÝ ĐÔN) |
|
123 |
H36.78-250116-0090 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN QUỲNH TRANG CHI |
|
124 |
H36.78-250116-0091 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH THỦY |
|
125 |
H36.78-250116-0092 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
THÁI NGUYỄN MẠNH QUỲNH |
|
126 |
H36.78-250116-0098 |
16/01/2025 |
15/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LY ( TRUONG TH HUNG VUONG) |
|
127 |
H36.78-241216-0001 |
16/12/2024 |
10/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HUỲNH THÔNG - DƯƠNG THỊ HỒNG |
|
128 |
H36.78-241216-0016 |
16/12/2024 |
17/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÊ ĐẠI THẮNG |
|
129 |
H36.78-241216-0033 |
16/12/2024 |
05/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ ĐỨC HUY |
|
130 |
H36.78-241216-0004 |
16/12/2024 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ CAO THƯỞNG |
|
131 |
H36.78.38-241216-0007 |
16/12/2024 |
10/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TIẾN |
UBND xã Xuân Thọ TP Đà Lạt |
132 |
H36.78-241216-0037 |
16/12/2024 |
19/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN CUNG |
|
133 |
H36.78-250116-0111 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ E |
|
134 |
H36.78-250116-0112 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN THỊ HIỀN |
|
135 |
H36.78-250116-0113 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ DIỆU TRANG |
|
136 |
H36.78-250117-0004 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG THÀNH |
|
137 |
H36.78-250117-0010 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYEN MINH HAI |
|
138 |
H36.78-250117-0012 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM DŨNG |
|
139 |
H36.78-250117-0020 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẬU THỊ HIỀN |
|
140 |
H36.78-250117-0037 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN LÊ HẠT THẢO |
|
141 |
H36.78-250117-0040 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
|
142 |
H36.78-250117-0039 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO |
|
143 |
H36.78-250117-0041 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN |
|
144 |
H36.78-250117-0087 |
17/01/2025 |
06/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
CAO PHI LONG |
|
145 |
H36.78-250117-0047 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐÀO THỊ NGÂN |
|
146 |
H36.78-250117-0056 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĨNH HƯNG |
|
147 |
H36.78-250117-0042 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HUỲNH THỊ HỒNG |
|
148 |
H36.78-250117-0044 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỒNG THỊ THÚY HỒNG |
|
149 |
H36.78-250117-0050 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI THỊ LÝ |
|
150 |
H36.78-250117-0052 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THÙY ANH |
|
151 |
H36.78-250117-0054 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ ĐÌNH NHÃ UYÊN |
|
152 |
H36.78-250117-0022 |
17/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN |
|
153 |
H36.78-250117-0060 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGÀ |
|
154 |
H36.78-250117-0063 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MỸ TRÂM |
|
155 |
H36.78-250117-0083 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐÀO THỊ TƯỜNG VI |
|
156 |
H36.78-250117-0084 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
|
157 |
H36.78-250117-0090 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂY THI |
|
158 |
H36.78-250117-0095 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ SƠN TUYỀN |
|
159 |
H36.78-250117-0097 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI THỊ THÚY HÂN |
|
160 |
H36.78-250117-0104 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN MAI LY |
|
161 |
H36.78-250117-0107 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯU QUANG ĐÔNG |
|
162 |
H36.78-250117-0117 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY |
|
163 |
H36.78-250117-0118 |
17/01/2025 |
16/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRIỆU THỊ NGỌC DIỄM |
|
164 |
H36.78-250217-0006 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ MỸ LINH |
|
165 |
H36.78-250217-0007 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN |
|
166 |
H36.78-250217-0009 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐOÀN NGỌC TÂM (NGUYỄN TIẾN ĐẠT) |
|
167 |
H36.78-250216-0001 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HẢI (ĐOÀN MINH HIẾU) |
|
168 |
H36.78-250217-0012 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VINH |
|
169 |
H36.78-250217-0013 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ NGÂN |
|
170 |
H36.78-250216-0002 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ QUỲNH TRÂM (ĐỖ MINH NHỰT) |
|
171 |
H36.78-250217-0016 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ MẾN |
|
172 |
H36.78-250217-0018 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (TRẦN THỊ THANH LAN) |
|
173 |
H36.78-250217-0020 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ THỊ THU VÂN |
|
174 |
H36.78-250217-0022 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀM THỊ TÂM |
|
175 |
H36.78-250217-0023 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (VĂN DUY TRIẾT) |
|
176 |
H36.78-250217-0028 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ THƯƠNG |
|
177 |
H36.78-250217-0029 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THANH TÂM |
|
178 |
H36.78-250217-0032 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (TÔN NỮ THUỲ TRANG) |
|
179 |
H36.78-250217-0033 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (ĐỖ THỊ THU) |
|
180 |
H36.78-250217-0036 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HUỲNH BẢO THỊNH (TRẦN PHƯƠNG NHI ) |
|
181 |
H36.78-250217-0041 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG PHƯƠNG (PHẠM KIỀU MY) |
|
182 |
H36.78-250217-0044 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
28/02/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÒNG KIM QUANG |
|
183 |
H36.78-250211-0105 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TẢI VĂN DUYỆT |
|
184 |
H36.78-250217-0048 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH |
|
185 |
H36.78-250217-0046 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ MỸ LINH |
|
186 |
H36.78-250217-0052 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
|
187 |
H36.78-250217-0054 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ MINH NGUYỆT |
|
188 |
H36.78-250217-0064 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG |
|
189 |
H36.78-250217-0066 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (BÙI VĂN TUẤN) |
|
190 |
H36.78-250217-0073 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN TỐ UYÊN |
|
191 |
H36.78-250217-0079 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢO TÂM |
|
192 |
H36.78-250217-0062 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT DŨNG (LƯU HUỲNH KHÁNH TRANG) |
|
193 |
H36.78-241217-0013 |
17/12/2024 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ ĐẠI THẮNG |
|
194 |
H36.78-250218-0006 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
28/02/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN MINH NHƯ ANH |
|
195 |
H36.78-250218-0003 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN TẤN ĐẠT |
|
196 |
H36.78-250218-0007 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN |
|
197 |
H36.78-250218-0008 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ OANH |
|
198 |
H36.78-250218-0009 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CAO THỊ NGỌC TRÂM |
|
199 |
H36.78-250218-0013 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG HỒNG SƠN |
|
200 |
H36.78-250218-0014 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH |
|
201 |
H36.78-250218-0015 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH |
|
202 |
H36.78-250218-0024 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ NGỌC MINH TUYỀN |
|
203 |
H36.78-250218-0023 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN BÁ QUANG |
|
204 |
H36.78-250218-0021 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ QUỐC HUY |
|
205 |
H36.78-250218-0018 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN DUY KHANG |
|
206 |
H36.78-250218-0017 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ PHƯỢNG |
|
207 |
H36.78-250218-0022 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ MINH NGUYÊN |
|
208 |
H36.78-250218-0028 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM BÙI TƯỞNG DUNG |
|
209 |
H36.78-250218-0027 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯƠNG MAI |
|
210 |
H36.78-250218-0016 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
28/02/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN LỆ HOÀI KHANH |
|
211 |
H36.78-250218-0031 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ KIM THOA |
|
212 |
H36.78-250218-0034 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THỊ KIM NGỌC |
|
213 |
H36.78-250218-0037 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG THỤY NGUYÊN GIAO (BÙI THỊ THÚY VÂN) |
|
214 |
H36.78-250218-0056 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT ANH THI (NGUYỄN TRÚC XUÂN) |
|
215 |
H36.78-250218-0039 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH BẢO THỊNH (THÁI ĐÌNH TRẦM ) |
|
216 |
H36.78-250218-0065 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ TƯỞNG TRƯỜNG GIANG |
|
217 |
H36.78-250218-0050 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
|
218 |
H36.78-250218-0069 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ MAI |
|
219 |
H36.78-250218-0071 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỨC |
|
220 |
H36.78-250218-0043 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH |
|
221 |
H36.78-250218-0040 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU |
|
222 |
H36.78-250218-0025 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT DŨNG (TRẦN THỊ THANH MỸ) |
|
223 |
H36.78-250218-0074 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG THỊ KIM NGÂN |
|
224 |
H36.78-250218-0076 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THỊ BÉ |
|
225 |
H36.78-250218-0059 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH |
|
226 |
H36.78-250218-0053 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THÙY LINH (PHẠM NGỌC QUYỀN) |
|
227 |
H36.78-250218-0042 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH BẢO THỊNH (MAI XUÂN PHONG ) |
|
228 |
H36.78-250218-0079 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THOA |
|
229 |
H36.78-250218-0051 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH LÂM |
|
230 |
H36.78-250218-0055 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH BẢO THỊNH (HUỲNH THỊ THỦY ) |
|
231 |
H36.78-250218-0067 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ QUỲNH TRÂM (ĐỖ MINH NHỰT) |
|
232 |
H36.78-250218-0077 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH BẢO THỊNH (NGUYỄN TRỌNG HUY ) |
|
233 |
H36.78-250218-0083 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG NHÀN |
|
234 |
H36.78-250218-0080 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP (NGUYỄN HUỆ BÌNH) |
|
235 |
H36.78-250218-0082 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP (NGUYỄN HUỆ BÌNH) |
|
236 |
H36.78-250218-0078 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO THỊ TUYẾT MAI (NGUYỄN ĐỨC THỌ) |
|
237 |
H36.78-250218-0090 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC HUỆ |
|
238 |
H36.78-250218-0095 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (THÁI THỊ THU HƯƠNG) |
|
239 |
H36.78-241118-0003 |
18/11/2024 |
22/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
|
240 |
H36.78-241118-0060 |
18/11/2024 |
19/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
BÙI THỊ MỸ |
|
241 |
H36.78.34-241118-0006 |
18/11/2024 |
22/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ VĂN THÁI |
UBND Phường 12 TP Đà Lạt |
242 |
H36.78-241218-0014 |
18/12/2024 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ ÁNH ĐÀO - HỒ NGỌC CHÂU |
|
243 |
H36.78-241218-0032 |
18/12/2024 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH NGỌC |
|
244 |
H36.78-241218-0053 |
18/12/2024 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÈO MINH HOÀNG |
|
245 |
H36.78-241218-0045 |
18/12/2024 |
06/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
CAO PHI LONG |
|
246 |
H36.78-250219-0004 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÂU |
|
247 |
H36.78-250219-0003 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ NGỌC HUẤN |
|
248 |
H36.78-250218-0096 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NGỌC HƯƠNG |
|
249 |
H36.78-250218-0098 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ HẠNH |
|
250 |
H36.78-250218-0092 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ BÁCH THẢO |
|
251 |
H36.78-250219-0012 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĨNH ÁI NHI |
|
252 |
H36.78-250219-0001 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ DUNG |
|
253 |
H36.78-250219-0010 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
254 |
H36.78-250218-0101 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH |
|
255 |
H36.78-250219-0002 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG HOÀI THƯƠNG |
|
256 |
H36.78-250219-0005 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN LƯƠNG TÂN |
|
257 |
H36.78-250219-0018 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG PHẠM QUỐC HUY (NGUYỄN HOÀNG HOÀI THƯƠNG) |
|
258 |
H36.78-250219-0008 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ THẾ BẢO ANH |
|
259 |
H36.78-250219-0020 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO |
|
260 |
H36.78-250219-0024 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN DƯƠNG HUYỀN ANH |
|
261 |
H36.78-250219-0016 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THỤY NGUYÊN GIAO (ĐINH CÔNG ĐỨC) |
|
262 |
H36.78-250219-0009 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG |
|
263 |
H36.78-250219-0013 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THỤY NGUYỄN GIAO (TRẦN VĂN NHÌ ) |
|
264 |
H36.78-250205-0012 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH HƯỜNG (TRẦN THỊ LỆ) |
|
265 |
H36.78-250219-0030 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH THỊ THU HẰNG |
|
266 |
H36.78-250219-0011 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
28/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TẤN HỮU (NGUYỄN THỊ NHẬT LAN) |
|
267 |
H36.78-250219-0034 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH DUY CHẮC |
|
268 |
H36.78-250219-0023 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
|
269 |
H36.78-250219-0028 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM |
|
270 |
H36.78-250219-0022 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH TUẤN (ĐỖ HUYỀN TRANG) |
|
271 |
H36.78-250219-0035 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH CHIẾN |
|
272 |
H36.78-250219-0033 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VĂN THÀNH HƯNG |
|
273 |
H36.78-250219-0036 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ KIM NGỌC |
|
274 |
H36.78-250219-0037 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HÙNG |
|
275 |
H36.78-250219-0032 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ SĨ TUẤN |
|
276 |
H36.78-250219-0027 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
28/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ THU THỦY (NGUYỄN ĐÌNH PHƯỢNG) |
|
277 |
H36.78-250219-0042 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH KHIẾT QUÂN |
|
278 |
H36.78-250218-0062 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẾ ANH |
|
279 |
H36.78-250219-0045 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN KHẢI |
|
280 |
H36.78-250219-0046 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ XUÂN PHONG |
|
281 |
H36.78-250212-0032 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN LÊ THU NGÂN |
|
282 |
H36.78-250219-0047 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |
|
283 |
H36.78-250219-0058 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN LAN |
|
284 |
H36.78-250219-0051 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
28/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN ANH TUẤN |
|
285 |
H36.78-250219-0053 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG NGỌC |
|
286 |
H36.78-250219-0059 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ ĐỨC LƯU |
|
287 |
H36.78-250219-0048 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ VÂN |
|
288 |
H36.78-250219-0050 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH LIỄU |
|
289 |
H36.78-250219-0056 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM NGUYỄN ĐAN THANH |
|
290 |
H36.78-250219-0065 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH NHÃ |
|
291 |
H36.78-250219-0054 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
28/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG THỤY NGUYÊN GIAO (HOÀNG THỊ ÁNH) |
|
292 |
H36.78-250219-0061 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (HUỲNH THỊ KIM LOAN) |
|
293 |
H36.78-250219-0068 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THUỴ TƯỜNG KHANH |
|
294 |
H36.78-250219-0063 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (TRẦN THỊ CẨM TÚ) |
|
295 |
H36.78-250219-0071 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ SƠN (NGUYỄN PHÚ THUỶ) |
|
296 |
H36.78-250219-0066 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (ĐẶNG THỊ NGỌC NGUYÊN) |
|
297 |
H36.78-250218-0084 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SƠN |
|
298 |
H36.78-250219-0072 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN |
|
299 |
H36.78-250219-0074 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM PHƯƠNG THẢO |
|
300 |
H36.78-250219-0076 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÁI NGUYỄN ĐẠT DŨNG |
|
301 |
H36.78-250219-0077 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO ANH |
|
302 |
H36.78-241226-0072 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG GIANG |
|
303 |
H36.78-250219-0079 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG THÚY |
|
304 |
H36.78-250219-0052 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT DŨNG (CAO THỊ TƯỜNG VÂN) |
|
305 |
H36.78-250219-0082 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN TRUNG DŨNG (TRẦN THỊ NGỌC DUNG) |
|
306 |
H36.78-250219-0089 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẠ THỊ THÚY NGA |
|
307 |
H36.78-250219-0088 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN KHÁNH HƯNG |
|
308 |
H36.78-241119-0008 |
19/11/2024 |
17/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ CƯỜNG |
|
309 |
H36.78.34-241119-0002 |
19/11/2024 |
14/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HUỲNH VĂN NGUYỀN |
UBND Phường 12 TP Đà Lạt |
310 |
H36.78-241119-0035 |
19/11/2024 |
16/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ CAO THƯỞNG |
|
311 |
H36.78-241219-0045 |
19/12/2024 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CẢNH |
|
312 |
H36.78-241219-0048 |
19/12/2024 |
19/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM UYÊN |
|
313 |
H36.78.29-241219-0016 |
19/12/2024 |
17/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG - RO ÔNG BEL |
UBND Phường 7 TP Đà Lạt |
314 |
H36.78-241219-0078 |
19/12/2024 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN THÂN |
|
315 |
H36.78-250120-0072 |
20/01/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHẬT |
|
316 |
H36.78-250120-0076 |
20/01/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ QUẾ |
|
317 |
H36.78-250120-0086 |
20/01/2025 |
19/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ |
|
318 |
H36.78-250219-0093 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN THẢO NGUYÊN |
|
319 |
H36.78-250219-0094 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LY (TRẦN THỊ MAI TRÂM) |
|
320 |
H36.78-250219-0095 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM HỮU HIỂN |
|
321 |
H36.78-250219-0098 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ LỆ |
|
322 |
H36.78-250219-0099 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TỐNG THỊ HUYỀN (PHAN CHIẾN) |
|
323 |
H36.78-250214-0092 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH CÚC (BÙI QUỐC HUY) |
|
324 |
H36.78-250220-0001 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN LÊ QUỲNH ANH |
|
325 |
H36.78-250220-0002 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HUYỀN |
|
326 |
H36.78-250220-0004 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
|
327 |
H36.78-250220-0005 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BÁ QUÂN |
|
328 |
H36.78-250220-0007 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HOA (NGUYỄN VŨ NHƯ QUỲNH) |
|
329 |
H36.78-250220-0010 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (TRẦN VŨ THẢO NGUYÊN) |
|
330 |
H36.78-250220-0012 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (TRẦN THỊ LỆ QUYÊN) |
|
331 |
H36.78-250220-0014 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI NGUYỄN THÀNH LONG |
|
332 |
H36.78-250220-0017 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ CAO NGUYÊN |
|
333 |
H36.78-250220-0018 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (TRƯƠNG THỊ KIM LIÊN) |
|
334 |
H36.78-250220-0019 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN MẠNH |
|
335 |
H36.78-250220-0020 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN SỸ LIỆP |
|
336 |
H36.78-250220-0036 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ XUÂN TRUYỀN |
|
337 |
H36.78-250220-0032 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÂM THANH THẢO ( LÊ THỊ CẢNH) |
|
338 |
H36.78-250220-0034 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ MINH TRÍ |
|
339 |
H36.78-250220-0033 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ MINH TRÍ |
|
340 |
H36.78-250220-0023 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC (THAN ÁI LAN) |
|
341 |
H36.78-250220-0030 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH THỊ NHÀN |
|
342 |
H36.78-250220-0029 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TẤN QUỐC |
|
343 |
H36.78-250220-0026 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KHUẤT THỊ THỊNH |
|
344 |
H36.78-250220-0025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC (THAN ÁI LAN) |
|
345 |
H36.78-250220-0038 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH TÂM |
|
346 |
H36.78-250220-0040 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HẢI (CHIÊM THÀNH LONG ) |
|
347 |
H36.78-250220-0045 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUỶ |
|
348 |
H36.78-250220-0043 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH CHÍ TÙNG |
|
349 |
H36.78-250220-0049 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH BẢO THỊNH (TRẦN THỊ NGỌC ÁNH ) |
|
350 |
H36.78-250220-0048 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ QUANG MINH TRANG |
|
351 |
H36.78-250220-0051 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THANH PHONG |
|
352 |
H36.78-250220-0057 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THI THUÝ |
|
353 |
H36.78-250220-0052 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (LÊ QUỐC ANH ) |
|
354 |
H36.78-250220-0053 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (TRẦN KHÁNH HUYỀN ) |
|
355 |
H36.78-250220-0044 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ VĂN KIM LONG |
|
356 |
H36.78-250220-0047 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT DŨNG (TRẦN NGỌC NHƯ QUỲNH) |
|
357 |
H36.78-250220-0054 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (NGUYỄN TẤN SƠN) |
|
358 |
H36.78-250220-0066 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT LÊ |
|
359 |
H36.78-250220-0065 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN NGỌC THÀNH |
|
360 |
H36.78-250220-0063 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ THỊ DIỆU TIÊN |
|
361 |
H36.78-250220-0061 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN CÔNG BẰNG |
|
362 |
H36.78-250220-0060 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ VĂN THƠ |
|
363 |
H36.78-250220-0058 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN KIM THANH |
|
364 |
H36.78-250220-0042 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG HUY (VŨ THÀNH LONG) |
|
365 |
H36.78-250219-0100 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC |
|
366 |
H36.78.27-241111-0001 |
20/11/2024 |
23/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÂN |
UBND Phường 5 TP Đà Lạt |
367 |
H36.78-241120-0034 |
20/11/2024 |
14/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ THỊ LỆ DUNG |
|
368 |
H36.78-241120-0032 |
20/11/2024 |
03/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HIÊN |
|
369 |
H36.78-241220-0016 |
20/12/2024 |
09/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TẤN CHÂU |
|
370 |
H36.78-241220-0017 |
20/12/2024 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM LÂM BÌNH |
|
371 |
H36.78-241220-0031 |
20/12/2024 |
17/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
KIỀU THỜI - NGUYỄN THỊ TUẤT |
|
372 |
H36.78-241220-0022 |
20/12/2024 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CẢNH |
|
373 |
H36.78-241220-0044 |
20/12/2024 |
14/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYEN NGOC THANH |
|
374 |
H36.78-241220-0056 |
20/12/2024 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LY |
|
375 |
H36.78-241220-0066 |
20/12/2024 |
23/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN NGỌC THÀNH - TRẦN ÁNH TUYẾT |
|
376 |
H36.78-250121-0027 |
21/01/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG NHỰT |
|
377 |
H36.78-250121-0037 |
21/01/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG NHỰT |
|
378 |
H36.78-250121-0039 |
21/01/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG NHỰT |
|
379 |
H36.78-250121-0041 |
21/01/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG NHỰT |
|
380 |
H36.78-250221-0001 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC XUÂN |
|
381 |
H36.78-250221-0005 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN SƠN |
|
382 |
H36.78-250221-0004 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ MINH KHÔI |
|
383 |
H36.78-250221-0003 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO BÁ TÂN |
|
384 |
H36.78-250219-0097 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THANH TUẤN |
|
385 |
H36.78-250221-0006 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI |
|
386 |
H36.78-250221-0012 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM DUY HÙNG |
|
387 |
H36.78-250221-0008 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ THUÝ |
|
388 |
H36.78-250221-0016 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
389 |
H36.78-250221-0015 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ AN TIÊN (NGUYỄN THỊ KHUYÊN) |
|
390 |
H36.78-250221-0017 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HOÀI |
|
391 |
H36.78-250221-0019 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ANH THI |
|
392 |
H36.78-250221-0018 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
|
393 |
H36.78-250221-0021 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI XUÂN HÙNG |
|
394 |
H36.78-250221-0020 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (ĐINH QUANG HỢP) |
|
395 |
H36.78-250221-0023 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THÁI SƠN |
|
396 |
H36.78-250221-0026 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN HIỆP |
|
397 |
H36.78-250221-0027 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÚ ANH |
|
398 |
H36.78-250221-0031 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG PHÚC |
|
399 |
H36.78-250221-0032 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TỪ THANH HẰNG |
|
400 |
H36.78-250221-0035 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TỪ THỊ THANH ĐẠI |
|
401 |
H36.78-250221-0033 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG TRANG |
|
402 |
H36.78-250221-0042 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH BẢO THỊNH (PHẠM NHỰT TRƯỜNG ) |
|
403 |
H36.78-250220-0056 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH |
|
404 |
H36.78-250221-0043 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG HẠNH |
|
405 |
H36.78-250221-0044 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (MAI VŨ TRƯỜNG GIANG) |
|
406 |
H36.78-250221-0045 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC LINH |
|
407 |
H36.78-250221-0047 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC VÂN |
|
408 |
H36.78-250221-0048 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
|
409 |
H36.78-250221-0052 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH THẢO NHI |
|
410 |
H36.78-250221-0059 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LÂM VIÊN |
|
411 |
H36.78-250221-0041 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN TRUNG DŨNG (VŨ THỊ KIM HOÀN) |
|
412 |
H36.78-250221-0061 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THU NGA |
|
413 |
H36.78-250221-0066 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÂM THỊ NGỌC SƯƠNG |
|
414 |
H36.78-250221-0065 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN PHẠM QUỐC LÂN |
|
415 |
H36.78-250221-0064 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN PHI ÂN |
|
416 |
H36.78-250221-0067 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO VĂN KHÁNH |
|
417 |
H36.78-250221-0068 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (NGUYỄN VIỆT NƯƠNG) |
|
418 |
H36.78-250221-0069 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI LINH |
|
419 |
H36.78-241121-0018 |
21/11/2024 |
06/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VÌNH |
|
420 |
H36.78-241121-0084 |
21/11/2024 |
20/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHÚ |
|
421 |
H36.78-241121-0127 |
21/11/2024 |
24/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TĂNG THỊ TUYẾT MAI |
|
422 |
H36.78-250122-0003 |
22/01/2025 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM DŨNG |
|
423 |
H36.78-250122-0024 |
22/01/2025 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ DIỆU HUYỀN |
|
424 |
H36.78-241122-0054 |
22/11/2024 |
03/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HỒ CÔNG THUẬN |
|
425 |
H36.78-241122-0076 |
22/11/2024 |
03/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
426 |
H36.78-250123-0043 |
23/01/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DOÃN VĂN MẠNH |
|
427 |
H36.78-241123-0006 |
23/11/2024 |
20/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐOÀN HỒ NGỌC THỦY |
|
428 |
H36.78-241223-0034 |
23/12/2024 |
25/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG LỰC |
|
429 |
H36.78-241223-0016 |
23/12/2024 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CẢNH |
|
430 |
H36.78-241223-0075 |
23/12/2024 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN CHẠY |
|
431 |
H36.78-250224-0001 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH QUỲNH |
|
432 |
H36.78-250224-0003 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUY THANH |
|
433 |
H36.78-250223-0002 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU BÁ PHONG |
|
434 |
H36.78-250224-0005 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN PHƯỚC |
|
435 |
H36.78-250223-0001 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH BẢO THỊNH (NGUYỄN NGỌC NGÂN AN) |
|
436 |
H36.78-250222-0005 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TÂM HOÀNG NGÂN |
|
437 |
H36.78-250222-0003 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ NGỌC THỦY |
|
438 |
H36.78-250222-0001 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ NI NA |
|
439 |
H36.78-250224-0009 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI QUỐC BẢO |
|
440 |
H36.78-250224-0010 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TRÂN |
|
441 |
H36.78-250224-0015 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH THU |
|
442 |
H36.78-250224-0028 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TỐNG HỮU VĂN |
|
443 |
H36.78-250224-0027 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ÔN MINH SƠN |
|
444 |
H36.78-250224-0025 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THẢO LY |
|
445 |
H36.78-250224-0023 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI KHÁNH VŨ |
|
446 |
H36.78-250224-0022 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ THU THỎA |
|
447 |
H36.78-250224-0021 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐAN THANH |
|
448 |
H36.78-250224-0020 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ BẢO TRÂM |
|
449 |
H36.78-250224-0019 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN THÙY |
|
450 |
H36.78-250224-0013 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THẾ BÌNH |
|
451 |
H36.78-250224-0029 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THỊNH |
|
452 |
H36.78-250224-0011 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM HƯỚNG LAN VY ( NGUYỄN BẢO PHƯƠNG NGỌC) |
|
453 |
H36.78-250224-0024 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (LÊ THỊ VÂN) |
|
454 |
H36.78-250224-0031 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MẠC THỊ LAN ANH |
|
455 |
H36.78-250224-0014 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỤY NGUYÊN GIAO (NGUYỄN THỊ THANH TÚ) |
|
456 |
H36.78-250224-0026 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ NGỌC QUANG |
|
457 |
H36.78-250224-0042 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ KIM NGÂN |
|
458 |
H36.78-250224-0045 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THUÝ |
|
459 |
H36.78-250224-0033 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ QUỲNH TRÂM (TRẦN NGỌC DŨNG) |
|
460 |
H36.78-250224-0047 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
|
461 |
H36.78-250224-0032 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ QUỲNH TRÂM (PHẠM QUỐC KHÁNH) |
|
462 |
H36.78-250224-0046 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HUY |
|
463 |
H36.78-250224-0051 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯ THANH HẰNG |
|
464 |
H36.78-250224-0036 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM QUỐC THÀNH |
|
465 |
H36.78-250224-0041 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN XUÂN DUYÊN |
|
466 |
H36.78-250224-0039 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HẢI (LÊ THỊ THÚY) |
|
467 |
H36.78-250224-0035 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH BẢO THỊNH (NGÔ THỊ VUI ) |
|
468 |
H36.78-250224-0034 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH BẢO THỊNH (NGUYỄN THỊ NGUYỆT ) |
|
469 |
H36.78-250224-0054 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ NGUYỄN PHƯƠNG THI |
|
470 |
H36.78-250224-0056 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG |
|
471 |
H36.78-250224-0059 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ LOAN |
|
472 |
H36.78-250224-0063 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ DUY UYÊN (VÕ THỊ MỸ KHÂM) |
|
473 |
H36.78-250224-0062 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (PHẠM VĂN ĐẠT) |
|
474 |
H36.78-250224-0069 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THANH KHOA |
|
475 |
H36.78-250224-0071 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TIÊU ĐÌNH THIÊN |
|
476 |
H36.78-250224-0066 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ THỊ THU HƯƠNG |
|
477 |
H36.78-250224-0067 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ TẤN ĐẶNG |
|
478 |
H36.78-250224-0073 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYEN THI BICH HUYEN |
|
479 |
H36.78-250224-0074 |
24/02/2025 |
27/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THẢO |
|
480 |
H36.78-241224-0004 |
24/12/2024 |
13/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NHÂN |
|
481 |
H36.78-241224-0015 |
24/12/2024 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÚT |
|
482 |
H36.78-241224-0052 |
24/12/2024 |
17/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN CUNG |
|
483 |
H36.78-241224-0040 |
24/12/2024 |
27/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TÍNH |
|
484 |
H36.78-241224-0041 |
24/12/2024 |
27/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TÍNH |
|
485 |
H36.78-250225-0001 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC PHƯỚC (VÕ THỊ KIM ANH) |
|
486 |
H36.78-250224-0075 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT DŨNG (NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN) |
|
487 |
H36.78-250224-0077 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
|
488 |
H36.78-250224-0078 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH TÂN |
|
489 |
H36.78-250224-0081 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ QUỲNH TRÂM (TRƯƠNG MINH TUẤN) |
|
490 |
H36.78-250214-0084 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO HẢI LIÊN HỒNG (NGUYỄN THỊ HỒNG) |
|
491 |
H36.78-250225-0006 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THU HUYỀN ( LÊ THU HẰNG) |
|
492 |
H36.78-250225-0005 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THƯƠNG HUYỀN |
|
493 |
H36.78-250225-0010 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU LOAN |
|
494 |
H36.78-250225-0016 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐẶNG PHƯỚC LINH |
|
495 |
H36.78-250225-0023 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LÊ HOÀNG PHONG |
|
496 |
H36.78-250225-0026 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
|
497 |
H36.78-250225-0030 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƯ THU |
|
498 |
H36.78-250225-0029 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƯ THƯƠNG |
|
499 |
H36.78-250225-0028 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC PHƯỚC |
|
500 |
H36.78-250225-0032 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG BẢO QUỲNH |
|
501 |
H36.78-250225-0033 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOA |
|
502 |
H36.78-250225-0034 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÙY DỊU |
|
503 |
H36.78-250225-0040 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ TRINH |
|
504 |
H36.78-250225-0038 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ KIỀU |
|
505 |
H36.78-250225-0041 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ MINH KỲ NGỌC |
|
506 |
H36.78-250225-0039 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN SỸ THANH |
|
507 |
H36.78-250225-0036 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI NGỌC BẢO |
|
508 |
H36.78-250225-0043 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ HÀ |
|
509 |
H36.78-250225-0045 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
510 |
H36.78-250225-0042 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH BẢO THỊNH (PHAN TUẤN LINH ) |
|
511 |
H36.78-250225-0046 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (NGUYỄN THỊ NHUNG) |
|
512 |
H36.78-250225-0047 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ TRÍ |
|
513 |
H36.78-250225-0049 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH KIỀU |
|
514 |
H36.78-250225-0052 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
|
515 |
H36.78-250225-0054 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TUYỀN |
|
516 |
H36.78-250225-0057 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯƠNG BÌNH |
|
517 |
H36.78-250225-0059 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ XUÂN LAN |
|
518 |
H36.78-250225-0060 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGO THI NGOC MAI |
|
519 |
H36.78-250225-0055 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT DŨNG (ĐẶNG THỊ CẤN) |
|
520 |
H36.78-250225-0068 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH TRUNG |
|
521 |
H36.78-250225-0066 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƯ THÙY |
|
522 |
H36.78-250225-0056 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC THIỆN |
|
523 |
H36.78-250225-0064 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐĂNG HUY |
|
524 |
H36.78-250225-0071 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠI THỊ ĐÀI TRANG |
|
525 |
H36.78-250225-0061 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DOÃN THỊ MƠ (LÊ THỊ PHÚC) |
|
526 |
H36.78-250225-0070 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN |
|
527 |
H36.78-250225-0073 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƠN |
|
528 |
H36.78-250225-0074 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ DUY LONG |
|
529 |
H36.78-250225-0075 |
25/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN CHẤT |
|
530 |
H36.78-241125-0015 |
25/11/2024 |
04/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN BÌNH MINH |
|
531 |
H36.78-241125-0054 |
25/11/2024 |
24/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỄU |
|
532 |
H36.78-241125-0068 |
25/11/2024 |
18/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN HIỀN |
|
533 |
H36.78-241125-0098 |
25/11/2024 |
26/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HUỲNH HẢI ĐĂNG |
|
534 |
H36.78-241224-0075 |
25/12/2024 |
19/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
|
535 |
H36.78-241225-0026 |
25/12/2024 |
04/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
536 |
H36.78-241225-0028 |
25/12/2024 |
04/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG - PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG |
|
537 |
H36.78-241225-0025 |
25/12/2024 |
19/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ HOÀNG DUY |
|
538 |
H36.78-241225-0040 |
25/12/2024 |
19/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI BÁ PHƯỚC |
|
539 |
H36.78-241225-0056 |
25/12/2024 |
04/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM XUÂN THIỆN - NGUYỄN THỊ TUYẾT |
|
540 |
H36.78-241225-0054 |
25/12/2024 |
16/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LA THỊ PHƯỚC |
|
541 |
H36.78-241126-0029 |
26/11/2024 |
05/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
|
542 |
H36.78.36-241126-0009 |
26/11/2024 |
27/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN TÝ |
UBND xã Tà Nung TP Đà Lạt |
543 |
H36.78-241126-0067 |
26/11/2024 |
21/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐINH THỊ NHỚ |
|
544 |
H36.78-241126-0056 |
26/11/2024 |
04/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐINH HOÀNG DŨNG |
|
545 |
H36.78.29-241226-0001 |
26/12/2024 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
UBND Phường 7 TP Đà Lạt |
546 |
H36.78.29-241226-0002 |
26/12/2024 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
UBND Phường 7 TP Đà Lạt |
547 |
H36.78.29-241226-0005 |
26/12/2024 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG HOÀI NGÂN |
UBND Phường 7 TP Đà Lạt |
548 |
H36.78.29-241226-0006 |
26/12/2024 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN DŨNG |
UBND Phường 7 TP Đà Lạt |
549 |
H36.78-241226-0019 |
26/12/2024 |
26/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ĐẠI THẮNG |
|
550 |
H36.78-241226-0065 |
26/12/2024 |
05/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM XUÂN THIỆN - NGUYỄN THỊ TUYẾT |
|
551 |
H36.78.29-241226-0013 |
26/12/2024 |
20/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THANH |
UBND Phường 7 TP Đà Lạt |
552 |
H36.78-241226-0074 |
26/12/2024 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THANH TRÚC |
|
553 |
H36.78-241127-0029 |
27/11/2024 |
03/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
554 |
H36.78-241127-0035 |
27/11/2024 |
03/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG VĂN BÍNH |
|
555 |
H36.78-241227-0016 |
27/12/2024 |
06/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PANG TINH SIÊNG |
|
556 |
H36.78-241227-0018 |
27/12/2024 |
06/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN KHÁNH - TRẦN THỊ MINH |
|
557 |
H36.78-241227-0022 |
27/12/2024 |
06/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
K'THÀNH NHƠN |
|
558 |
H36.78.29-241227-0005 |
27/12/2024 |
21/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ |
UBND Phường 7 TP Đà Lạt |
559 |
H36.78-241128-0015 |
28/11/2024 |
04/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
560 |
H36.78-241129-0044 |
29/11/2024 |
10/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HUY |
|
561 |
H36.78-241129-0055 |
29/11/2024 |
22/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ AN |
|
562 |
H36.78-241129-0041 |
29/11/2024 |
17/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HUỲNH THANH TRÚC |
|
563 |
H36.78-241129-0079 |
29/11/2024 |
02/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRẦN DUY BẢO |
|
564 |
H36.78-241030-0020 |
30/10/2024 |
23/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG |
|
565 |
H36.78-241130-0001 |
30/11/2024 |
02/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐINH THỊ ƠI |
|
566 |
H36.78-241130-0002 |
30/11/2024 |
17/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THANH LÂM |
|
567 |
H36.78-241031-0035 |
31/10/2024 |
03/12/2024 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
|
568 |
H36.78-250102-0056 |
02/01/2025 |
26/02/2025 |
27/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THANH PHONG |
|
569 |
H36.78-240604-0036 |
04/06/2024 |
29/10/2024 |
18/01/2025 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÊ QUANG ĐÔNG |
|
570 |
H36.78-240705-0016 |
05/07/2024 |
13/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN QUANG TUẤN ( CSD: THÂN HIỆP) |
|
571 |
H36.78-240705-0056 |
05/07/2024 |
13/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN QUANG TUẤN ( CSD: THÂN SUM) |
|
572 |
H36.78-250106-0038 |
06/01/2025 |
26/01/2025 |
05/02/2025 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ XUÂN HỒNG |
|
573 |
H36.78-250106-0100 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THÙY CHI (TRẦN ĐÌNH CHINH) |
|
574 |
H36.78-250107-0024 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
CAO THỊ MỸ ÁNH |
|
575 |
H36.78-250107-0033 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT XUÂN |
|
576 |
H36.78-250107-0035 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ THỊ BẠCH KIM |
|
577 |
H36.78-250107-0038 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỆT |
|
578 |
H36.78-250107-0046 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐINH THỊ HỒNG YẾN |
|
579 |
H36.78-250107-0047 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN |
|
580 |
H36.78-250107-0048 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG |
|
581 |
H36.78-250106-0080 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY (HOÀNG VĂN BÍNH) |
|
582 |
H36.78-250107-0056 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGẦN |
|
583 |
H36.78-250107-0071 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VÕ TUẤN (ĐINH THỊ THANH HƯƠNG) |
|
584 |
H36.78-250107-0093 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN LÊ ANH TUẤN |
|
585 |
H36.78-250107-0095 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
11/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRẠI |
|
586 |
H36.78-250109-0040 |
09/01/2025 |
06/02/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ DẤU |
|
587 |
H36.78-250210-0067 |
10/02/2025 |
11/02/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THUỲ DƯƠNG |
|
588 |
H36.78-241211-0004 |
11/12/2024 |
28/01/2025 |
17/02/2025 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ XUÂN HỒNG |
|
589 |
H36.78.36-250113-0009 |
13/01/2025 |
14/01/2025 |
15/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐA GOUT K'KRAH |
UBND Xã Tà Nung |
590 |
H36.78-250213-0023 |
13/02/2025 |
18/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MAI |
|
591 |
H36.78-250213-0041 |
13/02/2025 |
18/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH BẢO THỊNH (TRẦN DUY BÌNH) |
|
592 |
H36.78-250213-0075 |
13/02/2025 |
18/02/2025 |
19/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ OANH (NGUYỄN THỊ VÂN ANH) |
|
593 |
H36.78-250213-0072 |
13/02/2025 |
20/02/2025 |
21/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH HIỀN |
|
594 |
H36.78-250213-0049 |
13/02/2025 |
20/02/2025 |
21/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HOÀI |
|
595 |
H36.78-241213-0050 |
13/12/2024 |
06/01/2025 |
07/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THÀNH |
|
596 |
H36.78-250214-0001 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
24/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI |
|
597 |
H36.78-250213-0079 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT DŨNG (DƯƠNG THỊ KIỀU TRÂM) |
|
598 |
H36.78-250210-0068 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG |
|
599 |
H36.78-250211-0102 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HOA |
|
600 |
H36.78-250214-0003 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THÀNH |
|
601 |
H36.78-250211-0094 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VŨ HOÀNG LONG |
|
602 |
H36.78-250214-0007 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
|
603 |
H36.78-250214-0008 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ THUÝ |
|
604 |
H36.78-250214-0045 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THU LINH (PHẠM ĐỨC THÀNH) |
|
605 |
H36.78-250214-0042 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG DỊU |
|
606 |
H36.78-250214-0043 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH TUẤN NGHĨA |
|
607 |
H36.78-250214-0041 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ QUỐC HUY |
|
608 |
H36.78-250214-0040 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH DŨNG |
|
609 |
H36.78-250214-0029 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN |
|
610 |
H36.78-250214-0028 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỤY |
|
611 |
H36.78-250214-0051 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỒNG |
|
612 |
H36.78-250214-0050 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VĂN THÀNH HƯNG |
|
613 |
H36.78-250214-0017 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VŨ THÙY DUNG |
|
614 |
H36.78-250214-0012 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VẠN TRÂN |
|
615 |
H36.78-250214-0022 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ BẠCH TUYẾT |
|
616 |
H36.78-250214-0025 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THÚC TRẦN THÙY DƯƠNG |
|
617 |
H36.78-250214-0027 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH TRẦN KỲ QUANG |
|
618 |
H36.78-250214-0031 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ CẨM UYÊN |
|
619 |
H36.78-250214-0032 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY |
|
620 |
H36.78-250214-0052 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ BÍCH NHẬT |
|
621 |
H36.78-250214-0034 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỸ |
|
622 |
H36.78-250214-0037 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
|
623 |
H36.78-250214-0035 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
|
624 |
H36.78-250214-0039 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ QUỐC HIỆP |
|
625 |
H36.78-250214-0020 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯƠNG THANH |
|
626 |
H36.78-250214-0015 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH THỊ TÌNH |
|
627 |
H36.78-250214-0054 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHẠM QUỐC LÂN |
|
628 |
H36.78-250214-0056 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂM |
|
629 |
H36.78-250214-0026 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN PHẠM THÁI HÀ (NGUYỄN HOÀNG HÂN DUY) |
|
630 |
H36.78-250214-0047 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRUNG DŨNG (ĐẶNG NGỌC SÁU) |
|
631 |
H36.78-250214-0048 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN TRUNG DŨNG (TRẦN HOÀNG THANH) |
|
632 |
H36.78-250214-0049 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG HUY (NGUYỄN THỊ VÂN) |
|
633 |
H36.78-250214-0064 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÔI BẢO NGỌC |
|
634 |
H36.78-250214-0061 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT KHÁNH |
|
635 |
H36.78-250214-0066 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ PHỤNG |
|
636 |
H36.78-250214-0067 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC LAN HƯƠNG |
|
637 |
H36.78-250214-0075 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI MỸ |
|
638 |
H36.78-250214-0076 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỎ |
|
639 |
H36.78-250214-0079 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VŨ THÀNH |
|
640 |
H36.78-250214-0081 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DANH THANH LOAN |
|
641 |
H36.78-250214-0080 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO DUY VINH |
|
642 |
H36.78-250214-0077 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ THÙY |
|
643 |
H36.78-250213-0007 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÂU HẠ MỸ |
|
644 |
H36.78-250214-0065 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG |
|
645 |
H36.78-250214-0082 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG THIÊN KIM |
|
646 |
H36.78-250214-0083 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT SƯƠNG |
|
647 |
H36.78-250214-0086 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH TRẦN THU HƯƠNG |
|
648 |
H36.78-250214-0090 |
14/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĨNH NGỌC HẢI |
|
649 |
H36.78-250214-0093 |
15/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ MINH THIÊN |
|
650 |
H36.78-250214-0091 |
15/02/2025 |
19/02/2025 |
22/02/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU ANH |
|
651 |
H36.78-250215-0001 |
15/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ TRÍ DŨNG |
|
652 |
H36.78-250211-0074 |
15/02/2025 |
19/02/2025 |
20/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỸ TRANG |
|
653 |
H36.78-250116-0036 |
16/01/2025 |
21/01/2025 |
22/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DIỆP THẢO TRANG |
|
654 |
H36.78-250117-0006 |
17/01/2025 |
07/02/2025 |
12/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐẠT |
|
655 |
H36.78-250117-0108 |
17/01/2025 |
20/01/2025 |
22/01/2025 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG NGUYỄN KHÁNH UYÊN |
|
656 |
H36.78-250217-0001 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU ĐỨC TIẾN |
|
657 |
H36.78-250215-0002 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HẢI (NGUYỄN HUỲNH KHẢI NGÂN ) |
|
658 |
H36.78-250217-0002 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH CHÂU |
|
659 |
H36.78-250217-0003 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH LOAN |
|
660 |
H36.78-250217-0005 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĨNH ĐOÀN |
|
661 |
H36.78-250217-0008 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ CHÍ KHA |
|
662 |
H36.78-250217-0021 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN BÌNH HƯNG |
|
663 |
H36.78-250217-0024 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH THIÊN DIỄM |
|
664 |
H36.78-250217-0040 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH BẢO THỊNH (NGUYỄN THỊ ÁI VY ) |
|
665 |
H36.78-250217-0043 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN NHÀN |
|
666 |
H36.78-250217-0049 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ KIM TÀI |
|
667 |
H36.78-250217-0053 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THANH PHƯƠNG |
|
668 |
H36.78-250217-0050 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN TRUNG DŨNG (LÊ VŨ NHẬT ANH) |
|
669 |
H36.78-250217-0045 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH TÂM |
|
670 |
H36.78-250217-0056 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY PHƯỢNG |
|
671 |
H36.78-250217-0038 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH BẢO THỊNH (TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH ) |
|
672 |
H36.78-250217-0037 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH BẢO THỊNH (TRẦN VĂN ĐỒNG) |
|
673 |
H36.78-250217-0059 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG BA |
|
674 |
H36.78-250217-0055 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN HUÂN |
|
675 |
H36.78-250217-0061 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH UYỂN |
|
676 |
H36.78-250217-0063 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MƯỜI |
|
677 |
H36.78-250217-0074 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN MINH |
|
678 |
H36.78-250217-0072 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VIẾT HỮU NGHĨA |
|
679 |
H36.78-250217-0071 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG THANH DUY |
|
680 |
H36.78-250217-0069 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ TRUNG HIẾU |
|
681 |
H36.78-250217-0068 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ LÀNH |
|
682 |
H36.78-250217-0067 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẢI |
|
683 |
H36.78-250217-0070 |
17/02/2025 |
20/02/2025 |
25/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẢI |
|
684 |
H36.78-250218-0020 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH HỮU MINH |
|
685 |
H36.78-250218-0058 |
18/02/2025 |
21/02/2025 |
26/02/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG DUY DIỄN |
|
686 |
H36.78-240820-0020 |
20/08/2024 |
12/09/2024 |
22/01/2025 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
PHAN NHẬT DUY - PHAN NGUYÊN AN |
|
687 |
H36.78.36-241220-0001 |
20/12/2024 |
19/01/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC GIAO |
UBND Xã Tà Nung |
688 |
H36.78.27-250122-0002 |
22/01/2025 |
23/01/2025 |
24/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ THÀNH |
UBND Phường 5 |
689 |
H36.78-241022-0005 |
22/10/2024 |
16/12/2024 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG DIỄM - ĐẶNG DIỄM HUYỀN |
|
690 |
H36.78-250123-0004 |
23/01/2025 |
06/02/2025 |
07/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGỌC HIỀN |
|
691 |
H36.78-250123-0022 |
23/01/2025 |
06/02/2025 |
07/02/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGỌC HIỀN |
|
692 |
H36.78-241125-0003 |
25/11/2024 |
07/01/2025 |
10/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÙNG |
|
693 |
H36.78-250227-0070 |
27/02/2025 |
28/02/2025 |
03/03/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC ANH |
Phòng Tư pháp |
694 |
H36.78-241129-0050 |
29/11/2024 |
13/01/2025 |
14/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH QUẢNG THÁI |
|
695 |
H36.78-241230-0040 |
30/12/2024 |
03/01/2025 |
04/01/2025 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOA PHƯỢNG |
|
696 |
H36.78-241231-0004 |
31/12/2024 |
15/01/2025 |
20/01/2025 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TÁN THỊ THU THỦY |
|
697 |
H36.78.32-241231-0016 |
31/12/2024 |
02/01/2025 |
03/01/2025 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG ANH KHOA |
UBND Phường 10 |