Hệ thống nâng cấp từ ngày 01/3/2025 đến ngày 10/3/2025. Quý khách có nhu cầu giải quyết thủ tục hành chính xin vui lòng nộp hồ sơ trực tiếp tại Bộ phận một cửa các cấp. Xin lỗi vì sự bất tiện này!
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.78-241101-0001 01/11/2024 04/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN VĂN THÂN
2 H36.78-241101-0009 01/11/2024 02/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ ĐẠI THẮNG
3 H36.78-241101-0016 01/11/2024 04/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
VÕ HOÀNG MẠNH
4 H36.78-241101-0015 01/11/2024 10/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN THẠCH (ỦY QUYỀN LÊ HÙNG VỸ)
5 H36.78-241101-0011 01/11/2024 10/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM LẮM ỦY QUYỀN CHO LÊ HÙNG VỸ
6 H36.78-250102-0009 02/01/2025 11/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ THU NGÂN
7 H36.78-250102-0040 02/01/2025 11/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG
8 H36.78-250102-0045 02/01/2025 11/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI BÁ PHƯỚC
9 H36.78-241202-0005 02/12/2024 03/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ QUANG BẢO
10 H36.78-241202-0015 02/12/2024 23/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
CAO ĐÌNH DŨNG
11 H36.78-241202-0037 02/12/2024 03/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN THỊ THÚY MẦU
12 H36.78-250103-0037 03/01/2025 12/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HUỲNH THANH TRÚC
13 H36.78-250103-0013 03/01/2025 12/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HUỲNH THANH TRÚC
14 H36.78-241203-0019 03/12/2024 10/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN BẢO QUỐC
15 H36.78-241104-0003 04/11/2024 31/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
MAI SÁNG
16 H36.78-241104-0047 04/11/2024 31/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
HUỲNH THANH TRÚC
17 H36.78-241203-0050 04/12/2024 04/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN THÂN
18 H36.78-241203-0081 04/12/2024 06/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN DUY LINH
19 H36.78-241204-0016 04/12/2024 05/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
BỒ VĂN DIỆU
20 H36.78-241204-0023 04/12/2024 19/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH THỊ LỆ
21 H36.78.31-241204-0033 04/12/2024 10/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN ĐÌNH PHẨM UBND Phường 9
22 H36.78-241105-0060 05/11/2024 06/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NHỰT
23 H36.78-241204-0079 05/12/2024 03/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 41 ngày.
LƯU NGUYỄN PHƯỚC TRẦM
24 H36.78-241205-0001 05/12/2024 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ THỊ NGỌC ĐIỆP
25 H36.78-241205-0057 05/12/2024 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRAN DUC TRUNG
26 H36.78-241205-0071 05/12/2024 08/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ CAO THƯỞNG
27 H36.78-241106-0014 06/11/2024 10/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM THỊ MAI
28 H36.78-241106-0023 06/11/2024 07/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HUỲNH ĐỨC HOÀNG
29 H36.78.34-241106-0002 06/11/2024 02/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ ĐẠI THẮNG UBND Phường 12
30 H36.78-241106-0042 06/11/2024 10/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THANH NHÀN
31 H36.78-241106-0061 06/11/2024 31/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN
32 H36.78-241206-0021 06/12/2024 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐỨC - LÊ THỊ THU BÍCH
33 H36.78-241206-0026 06/12/2024 07/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN
34 H36.78-241206-0040 06/12/2024 09/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG
35 H36.78-250107-0059 07/01/2025 04/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
HUỲNH HỮU HÒA
36 H36.78-250207-0052 07/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC
37 H36.78-250108-0058 08/01/2025 17/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ HIÊN
38 H36.78-250108-0093 08/01/2025 17/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHÙNG THỊ LOAN
39 H36.78-241108-0002 08/11/2024 08/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN TUẤN LONG
40 H36.78-241108-0001 08/11/2024 09/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
BÙI THỊ THỦY
41 H36.78-241108-0019 08/11/2024 27/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 25 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG
42 H36.78-241108-0039 08/11/2024 31/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ VĂN HÒA
43 H36.78-241209-0026 09/12/2024 12/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÈO MINH HOÀNG
44 H36.78-241209-0044 09/12/2024 12/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA
45 H36.78-241209-0048 09/12/2024 29/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
TRƯƠNG THANH SƠN
46 H36.78.28-241209-0012 09/12/2024 12/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ VIẾT KHƯƠNG UBND Phường 6 TP Đà Lạt
47 H36.78-241209-0058 09/12/2024 07/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHÙNG HOÀNG NAM
48 H36.78-250110-0024 10/01/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CAO MINH CHÍ - LÊ THỊ HÀ
49 H36.78-250110-0059 10/01/2025 19/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LƯU VĂN MINH
50 H36.78.34-241210-0002 10/12/2024 18/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM HỮU ĐỨC UBND Phường 12 TP Đà Lạt
51 H36.78-241210-0039 10/12/2024 12/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HỒ THỊ NGỌC ĐIỆP
52 H36.78.28-241210-0017 10/12/2024 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ KIM NGÂN UBND Phường 6 TP Đà Lạt
53 H36.78-241210-0013 10/12/2024 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN QUÝ
54 H36.78.29-241210-0010 10/12/2024 12/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG - TRỊNH DUY HIỆU UBND Phường 7 TP Đà Lạt
55 H36.78.34-241210-0004 10/12/2024 10/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI NGUYÊN PHƯƠNG UBND Phường 12 TP Đà Lạt
56 H36.78-241111-0020 11/11/2024 30/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN NGỌC CẢNH
57 H36.78.29-241211-0001 11/12/2024 12/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG - TRINH DUY THẮNG UBND Phường 7 TP Đà Lạt
58 H36.78.28-241211-0003 11/12/2024 17/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN NGỌC QƯỚI UBND Phường 6 TP Đà Lạt
59 H36.78-241211-0005 11/12/2024 14/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN BẢO QUỐC
60 H36.78-241112-0003 12/11/2024 16/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ NGUYÊN
61 H36.78-241112-0038 12/11/2024 07/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG
62 H36.78-241212-0002 12/12/2024 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ VĂN THƠ
63 H36.78-241212-0005 12/12/2024 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ VĂN HẢI - LÊ THỊ MỸ TRANG
64 H36.78.28-241212-0003 12/12/2024 18/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ BƯỞI UBND Phường 6 TP Đà Lạt
65 H36.78.34-241212-0003 12/12/2024 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TẤN HẢI UBND Phường 12 TP Đà Lạt
66 H36.78-241212-0033 12/12/2024 15/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG HỮU HUẤN - NGUYỄN THỊ KIM CHI
67 H36.78-241212-0046 12/12/2024 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI LÝ TƯỞNG - CHU THỊ THU TRANG
68 H36.78-241212-0049 12/12/2024 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH
69 H36.78.34-241212-0005 12/12/2024 18/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ HỒNG BIÊN UBND Phường 12 TP Đà Lạt
70 H36.78.34-241212-0006 12/12/2024 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ HỒNG BIÊN UBND Phường 12 TP Đà Lạt
71 H36.78-241212-0059 12/12/2024 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ THỊ THU HƯỜNG
72 H36.78-250113-0046 13/01/2025 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÍNH
73 H36.78-250113-0060 13/01/2025 02/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN DUY BẢO
74 H36.78-241113-0036 13/11/2024 13/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM
75 H36.78-241113-0059 13/11/2024 30/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐOÀN VĂN BÍNH
76 H36.78-241213-0008 13/12/2024 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN MINH SƠN - PHAN THỊ HỒNG LOAN
77 H36.78-241213-0003 13/12/2024 10/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN BẢO QUỐC
78 H36.78-241212-0025 13/12/2024 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐẮC QUÝ
79 H36.78-241213-0037 13/12/2024 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ
80 H36.78.34-241213-0006 13/12/2024 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TÀU UBND Phường 12 TP Đà Lạt
81 H36.78.34-241213-0007 13/12/2024 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH UBND Phường 12 TP Đà Lạt
82 H36.78-241213-0047 13/12/2024 19/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ CAO THƯỞNG
83 H36.78.29-241213-0006 13/12/2024 12/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG - VÕ NGUYÊN PHƯƠNG UBND Phường 7 TP Đà Lạt
84 H36.78.29-241213-0005 13/12/2024 12/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG - NGUYỄN THANH CƯỜNG UBND Phường 7 TP Đà Lạt
85 H36.78.34-241213-0011 13/12/2024 13/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ THANH UBND Phường 12 TP Đà Lạt
86 H36.78-250114-0008 14/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT
87 H36.78-250214-0011 14/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN PHẠM THÁI HÀ (LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT)
88 H36.78-250214-0021 14/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN PHẠM THÁI HÀ (LÊ THỊ THANH)
89 H36.78-250214-0023 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN PHẠM THÁI HÀ (NGUYỄN HOÀNG HÂN DUY)
90 H36.78-250214-0057 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHẠM THÁI HÀ (NGUYỄN THỊ HOÀI THU)
91 H36.78-250214-0059 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHẠM THÁI HÀ (HỒ HOÀNG ANH KHA)
92 H36.78-250214-0074 14/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRÀ
93 H36.78-250115-0022 15/01/2025 19/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ VĨNH BẮC
94 H36.78-250115-0068 15/01/2025 19/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG PHẠM QUỐC HUY
95 H36.78-250115-0066 15/01/2025 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG AN
96 H36.78-250115-0070 15/01/2025 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ
97 H36.78-250115-0072 15/01/2025 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG
98 H36.78-241115-0004 15/11/2024 21/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TRỊNH DUY THÔNG
99 H36.78.32-241114-0011 15/11/2024 07/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ CAO THƯỞNG UBND Phường 10 TP Đà Lạt
100 H36.78-241115-0016 15/11/2024 22/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM THÀNH CHUNG
101 H36.78-241115-0024 15/11/2024 18/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN HOÀNG SƠN
102 H36.78-241115-0034 15/11/2024 21/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐỖ MINH THỊNH
103 H36.78-241115-0008 15/11/2024 13/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ LY
104 H36.78-250116-0014 16/01/2025 05/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY
105 H36.78-250116-0023 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN
106 H36.78-250116-0039 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG THỊ NINH CHI
107 H36.78-250116-0040 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ KIM VUI
108 H36.78-250116-0049 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG THỊ THÔNG
109 H36.78-250116-0035 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN PHÚC TRI NGUYÊN
110 H36.78-250116-0037 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
111 H36.78-250116-0038 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG (TRƯỜNG TIỂU HỌC MÊ LINH)
112 H36.78-250116-0044 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG THỊ DUNG
113 H36.78-250116-0045 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
114 H36.78-250116-0051 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG BÍCH TRÂM
115 H36.78-250116-0054 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
116 H36.78-250116-0063 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ HÒA
117 H36.78-250116-0065 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ ÁI PHƯỢNG
118 H36.78-250116-0068 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ NGỌC HUY ( PHƯỜNG 11)
119 H36.78-250116-0072 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI NGUYỄN THANH DUNG
120 H36.78-250116-0083 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THI
121 H36.78-250116-0088 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
122 H36.78-250116-0086 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ THỊ TRANG ( TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ QUÝ ĐÔN)
123 H36.78-250116-0090 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN QUỲNH TRANG CHI
124 H36.78-250116-0091 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ THỊ THANH THỦY
125 H36.78-250116-0092 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
THÁI NGUYỄN MẠNH QUỲNH
126 H36.78-250116-0098 16/01/2025 15/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LY ( TRUONG TH HUNG VUONG)
127 H36.78-241216-0001 16/12/2024 10/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HUỲNH THÔNG - DƯƠNG THỊ HỒNG
128 H36.78-241216-0016 16/12/2024 17/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ ĐẠI THẮNG
129 H36.78-241216-0033 16/12/2024 05/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ĐỨC HUY
130 H36.78-241216-0004 16/12/2024 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ CAO THƯỞNG
131 H36.78.38-241216-0007 16/12/2024 10/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TIẾN UBND xã Xuân Thọ TP Đà Lạt
132 H36.78-241216-0037 16/12/2024 19/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN CUNG
133 H36.78-250116-0111 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG THỊ E
134 H36.78-250116-0112 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN THỊ HIỀN
135 H36.78-250116-0113 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ DIỆU TRANG
136 H36.78-250117-0004 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THÀNH
137 H36.78-250117-0010 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYEN MINH HAI
138 H36.78-250117-0012 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM DŨNG
139 H36.78-250117-0020 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẬU THỊ HIỀN
140 H36.78-250117-0037 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN LÊ HẠT THẢO
141 H36.78-250117-0040 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
142 H36.78-250117-0039 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO
143 H36.78-250117-0041 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN
144 H36.78-250117-0087 17/01/2025 06/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
CAO PHI LONG
145 H36.78-250117-0047 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO THỊ NGÂN
146 H36.78-250117-0056 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĨNH HƯNG
147 H36.78-250117-0042 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HUỲNH THỊ HỒNG
148 H36.78-250117-0044 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỒNG THỊ THÚY HỒNG
149 H36.78-250117-0050 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI THỊ LÝ
150 H36.78-250117-0052 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THÙY ANH
151 H36.78-250117-0054 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ ĐÌNH NHÃ UYÊN
152 H36.78-250117-0022 17/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN
153 H36.78-250117-0060 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ NGÀ
154 H36.78-250117-0063 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ MỸ TRÂM
155 H36.78-250117-0083 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO THỊ TƯỜNG VI
156 H36.78-250117-0084 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
157 H36.78-250117-0090 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂY THI
158 H36.78-250117-0095 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ SƠN TUYỀN
159 H36.78-250117-0097 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI THỊ THÚY HÂN
160 H36.78-250117-0104 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MAI LY
161 H36.78-250117-0107 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LƯU QUANG ĐÔNG
162 H36.78-250117-0117 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY
163 H36.78-250117-0118 17/01/2025 16/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRIỆU THỊ NGỌC DIỄM
164 H36.78-250217-0006 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ MỸ LINH
165 H36.78-250217-0007 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN
166 H36.78-250217-0009 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐOÀN NGỌC TÂM (NGUYỄN TIẾN ĐẠT)
167 H36.78-250216-0001 17/02/2025 20/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THANH HẢI (ĐOÀN MINH HIẾU)
168 H36.78-250217-0012 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH
169 H36.78-250217-0013 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ NGÂN
170 H36.78-250216-0002 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ QUỲNH TRÂM (ĐỖ MINH NHỰT)
171 H36.78-250217-0016 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ MẾN
172 H36.78-250217-0018 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (TRẦN THỊ THANH LAN)
173 H36.78-250217-0020 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ THU VÂN
174 H36.78-250217-0022 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM THỊ TÂM
175 H36.78-250217-0023 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (VĂN DUY TRIẾT)
176 H36.78-250217-0028 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ THƯƠNG
177 H36.78-250217-0029 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THANH TÂM
178 H36.78-250217-0032 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (TÔN NỮ THUỲ TRANG)
179 H36.78-250217-0033 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (ĐỖ THỊ THU)
180 H36.78-250217-0036 17/02/2025 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH BẢO THỊNH (TRẦN PHƯƠNG NHI )
181 H36.78-250217-0041 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG PHƯƠNG (PHẠM KIỀU MY)
182 H36.78-250217-0044 17/02/2025 20/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÒNG KIM QUANG
183 H36.78-250211-0105 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TẢI VĂN DUYỆT
184 H36.78-250217-0048 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH
185 H36.78-250217-0046 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ MỸ LINH
186 H36.78-250217-0052 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM
187 H36.78-250217-0054 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NHƯ MINH NGUYỆT
188 H36.78-250217-0064 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG
189 H36.78-250217-0066 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (BÙI VĂN TUẤN)
190 H36.78-250217-0073 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TỐ UYÊN
191 H36.78-250217-0079 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HẢO TÂM
192 H36.78-250217-0062 17/02/2025 20/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VIỆT DŨNG (LƯU HUỲNH KHÁNH TRANG)
193 H36.78-241217-0013 17/12/2024 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ ĐẠI THẮNG
194 H36.78-250218-0006 18/02/2025 21/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH NHƯ ANH
195 H36.78-250218-0003 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN TẤN ĐẠT
196 H36.78-250218-0007 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN
197 H36.78-250218-0008 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ OANH
198 H36.78-250218-0009 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CAO THỊ NGỌC TRÂM
199 H36.78-250218-0013 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG HỒNG SƠN
200 H36.78-250218-0014 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CHÍ THÀNH
201 H36.78-250218-0015 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CHÍ THÀNH
202 H36.78-250218-0024 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ NGỌC MINH TUYỀN
203 H36.78-250218-0023 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN BÁ QUANG
204 H36.78-250218-0021 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ QUỐC HUY
205 H36.78-250218-0018 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN DUY KHANG
206 H36.78-250218-0017 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ PHƯỢNG
207 H36.78-250218-0022 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ MINH NGUYÊN
208 H36.78-250218-0028 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM BÙI TƯỞNG DUNG
209 H36.78-250218-0027 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG MAI
210 H36.78-250218-0016 18/02/2025 21/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN LỆ HOÀI KHANH
211 H36.78-250218-0031 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ KIM THOA
212 H36.78-250218-0034 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN THỊ KIM NGỌC
213 H36.78-250218-0037 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG THỤY NGUYÊN GIAO (BÙI THỊ THÚY VÂN)
214 H36.78-250218-0056 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VIẾT ANH THI (NGUYỄN TRÚC XUÂN)
215 H36.78-250218-0039 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH BẢO THỊNH (THÁI ĐÌNH TRẦM )
216 H36.78-250218-0065 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ TƯỞNG TRƯỜNG GIANG
217 H36.78-250218-0050 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN
218 H36.78-250218-0069 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ MAI
219 H36.78-250218-0071 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THỨC
220 H36.78-250218-0043 18/02/2025 21/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH
221 H36.78-250218-0040 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU
222 H36.78-250218-0025 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VIỆT DŨNG (TRẦN THỊ THANH MỸ)
223 H36.78-250218-0074 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ KIM NGÂN
224 H36.78-250218-0076 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ BÉ
225 H36.78-250218-0059 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH
226 H36.78-250218-0053 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THÙY LINH (PHẠM NGỌC QUYỀN)
227 H36.78-250218-0042 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH BẢO THỊNH (MAI XUÂN PHONG )
228 H36.78-250218-0079 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA
229 H36.78-250218-0051 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM
230 H36.78-250218-0055 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH BẢO THỊNH (HUỲNH THỊ THỦY )
231 H36.78-250218-0067 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ QUỲNH TRÂM (ĐỖ MINH NHỰT)
232 H36.78-250218-0077 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH BẢO THỊNH (NGUYỄN TRỌNG HUY )
233 H36.78-250218-0083 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG NHÀN
234 H36.78-250218-0080 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP (NGUYỄN HUỆ BÌNH)
235 H36.78-250218-0082 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP (NGUYỄN HUỆ BÌNH)
236 H36.78-250218-0078 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO THỊ TUYẾT MAI (NGUYỄN ĐỨC THỌ)
237 H36.78-250218-0090 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ NGỌC HUỆ
238 H36.78-250218-0095 18/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (THÁI THỊ THU HƯƠNG)
239 H36.78-241118-0003 18/11/2024 22/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
240 H36.78-241118-0060 18/11/2024 19/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 51 ngày.
BÙI THỊ MỸ
241 H36.78.34-241118-0006 18/11/2024 22/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ VĂN THÁI UBND Phường 12 TP Đà Lạt
242 H36.78-241218-0014 18/12/2024 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ ÁNH ĐÀO - HỒ NGỌC CHÂU
243 H36.78-241218-0032 18/12/2024 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ BÍCH NGỌC
244 H36.78-241218-0053 18/12/2024 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÈO MINH HOÀNG
245 H36.78-241218-0045 18/12/2024 06/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
CAO PHI LONG
246 H36.78-250219-0004 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂU
247 H36.78-250219-0003 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NGỌC HUẤN
248 H36.78-250218-0096 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ NGỌC HƯƠNG
249 H36.78-250218-0098 19/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HẠNH
250 H36.78-250218-0092 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ BÁCH THẢO
251 H36.78-250219-0012 19/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĨNH ÁI NHI
252 H36.78-250219-0001 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ DUNG
253 H36.78-250219-0010 19/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
254 H36.78-250218-0101 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH
255 H36.78-250219-0002 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG HOÀI THƯƠNG
256 H36.78-250219-0005 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN LƯƠNG TÂN
257 H36.78-250219-0018 19/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG PHẠM QUỐC HUY (NGUYỄN HOÀNG HOÀI THƯƠNG)
258 H36.78-250219-0008 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THẾ BẢO ANH
259 H36.78-250219-0020 19/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO
260 H36.78-250219-0024 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG HUYỀN ANH
261 H36.78-250219-0016 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỤY NGUYÊN GIAO (ĐINH CÔNG ĐỨC)
262 H36.78-250219-0009 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HỒNG
263 H36.78-250219-0013 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỤY NGUYỄN GIAO (TRẦN VĂN NHÌ )
264 H36.78-250205-0012 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THANH HƯỜNG (TRẦN THỊ LỆ)
265 H36.78-250219-0030 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ THU HẰNG
266 H36.78-250219-0011 19/02/2025 24/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TẤN HỮU (NGUYỄN THỊ NHẬT LAN)
267 H36.78-250219-0034 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH DUY CHẮC
268 H36.78-250219-0023 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THỦY
269 H36.78-250219-0028 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM
270 H36.78-250219-0022 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH TUẤN (ĐỖ HUYỀN TRANG)
271 H36.78-250219-0035 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH CHIẾN
272 H36.78-250219-0033 19/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VĂN THÀNH HƯNG
273 H36.78-250219-0036 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ KIM NGỌC
274 H36.78-250219-0037 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUỐC HÙNG
275 H36.78-250219-0032 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ SĨ TUẤN
276 H36.78-250219-0027 19/02/2025 24/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY (NGUYỄN ĐÌNH PHƯỢNG)
277 H36.78-250219-0042 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH KHIẾT QUÂN
278 H36.78-250218-0062 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẾ ANH
279 H36.78-250219-0045 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN KHẢI
280 H36.78-250219-0046 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ XUÂN PHONG
281 H36.78-250212-0032 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN LÊ THU NGÂN
282 H36.78-250219-0047 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN
283 H36.78-250219-0058 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN LAN
284 H36.78-250219-0051 19/02/2025 24/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN NGUYỄN ANH TUẤN
285 H36.78-250219-0053 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG NGỌC
286 H36.78-250219-0059 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ ĐỨC LƯU
287 H36.78-250219-0048 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ VÂN
288 H36.78-250219-0050 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ BÍCH LIỄU
289 H36.78-250219-0056 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NGUYỄN ĐAN THANH
290 H36.78-250219-0065 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THANH NHÃ
291 H36.78-250219-0054 19/02/2025 24/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỤY NGUYÊN GIAO (HOÀNG THỊ ÁNH)
292 H36.78-250219-0061 19/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (HUỲNH THỊ KIM LOAN)
293 H36.78-250219-0068 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THUỴ TƯỜNG KHANH
294 H36.78-250219-0063 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (TRẦN THỊ CẨM TÚ)
295 H36.78-250219-0071 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHÚ SƠN (NGUYỄN PHÚ THUỶ)
296 H36.78-250219-0066 19/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (ĐẶNG THỊ NGỌC NGUYÊN)
297 H36.78-250218-0084 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN
298 H36.78-250219-0072 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN
299 H36.78-250219-0074 19/02/2025 24/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM PHƯƠNG THẢO
300 H36.78-250219-0076 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÁI NGUYỄN ĐẠT DŨNG
301 H36.78-250219-0077 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO ANH
302 H36.78-241226-0072 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG GIANG
303 H36.78-250219-0079 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG THÚY
304 H36.78-250219-0052 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VIỆT DŨNG (CAO THỊ TƯỜNG VÂN)
305 H36.78-250219-0082 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TRUNG DŨNG (TRẦN THỊ NGỌC DUNG)
306 H36.78-250219-0089 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ THỊ THÚY NGA
307 H36.78-250219-0088 19/02/2025 24/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN KHÁNH HƯNG
308 H36.78-241119-0008 19/11/2024 17/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN NHƯ CƯỜNG
309 H36.78.34-241119-0002 19/11/2024 14/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
HUỲNH VĂN NGUYỀN UBND Phường 12 TP Đà Lạt
310 H36.78-241119-0035 19/11/2024 16/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ CAO THƯỞNG
311 H36.78-241219-0045 19/12/2024 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NGỌC CẢNH
312 H36.78-241219-0048 19/12/2024 19/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ KIM UYÊN
313 H36.78.29-241219-0016 19/12/2024 17/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG - RO ÔNG BEL UBND Phường 7 TP Đà Lạt
314 H36.78-241219-0078 19/12/2024 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN THÂN
315 H36.78-250120-0072 20/01/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẬT
316 H36.78-250120-0076 20/01/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ QUẾ
317 H36.78-250120-0086 20/01/2025 19/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ
318 H36.78-250219-0093 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRẦN THẢO NGUYÊN
319 H36.78-250219-0094 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ LY (TRẦN THỊ MAI TRÂM)
320 H36.78-250219-0095 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HỮU HIỂN
321 H36.78-250219-0098 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ LỆ
322 H36.78-250219-0099 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TỐNG THỊ HUYỀN (PHAN CHIẾN)
323 H36.78-250214-0092 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THANH CÚC (BÙI QUỐC HUY)
324 H36.78-250220-0001 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN LÊ QUỲNH ANH
325 H36.78-250220-0002 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG THỊ HUYỀN
326 H36.78-250220-0004 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
327 H36.78-250220-0005 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN BÁ QUÂN
328 H36.78-250220-0007 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HOA (NGUYỄN VŨ NHƯ QUỲNH)
329 H36.78-250220-0010 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (TRẦN VŨ THẢO NGUYÊN)
330 H36.78-250220-0012 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (TRẦN THỊ LỆ QUYÊN)
331 H36.78-250220-0014 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI NGUYỄN THÀNH LONG
332 H36.78-250220-0017 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ CAO NGUYÊN
333 H36.78-250220-0018 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (TRƯƠNG THỊ KIM LIÊN)
334 H36.78-250220-0019 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN MẠNH
335 H36.78-250220-0020 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN SỸ LIỆP
336 H36.78-250220-0036 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ XUÂN TRUYỀN
337 H36.78-250220-0032 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÂM THANH THẢO ( LÊ THỊ CẢNH)
338 H36.78-250220-0034 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ MINH TRÍ
339 H36.78-250220-0033 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ MINH TRÍ
340 H36.78-250220-0023 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC (THAN ÁI LAN)
341 H36.78-250220-0030 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THỊ NHÀN
342 H36.78-250220-0029 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TẤN QUỐC
343 H36.78-250220-0026 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
KHUẤT THỊ THỊNH
344 H36.78-250220-0025 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC (THAN ÁI LAN)
345 H36.78-250220-0038 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ MINH TÂM
346 H36.78-250220-0040 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THANH HẢI (CHIÊM THÀNH LONG )
347 H36.78-250220-0045 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THUỶ
348 H36.78-250220-0043 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH CHÍ TÙNG
349 H36.78-250220-0049 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH BẢO THỊNH (TRẦN THỊ NGỌC ÁNH )
350 H36.78-250220-0048 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ QUANG MINH TRANG
351 H36.78-250220-0051 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THANH PHONG
352 H36.78-250220-0057 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THI THUÝ
353 H36.78-250220-0052 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (LÊ QUỐC ANH )
354 H36.78-250220-0053 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (TRẦN KHÁNH HUYỀN )
355 H36.78-250220-0044 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ VĂN KIM LONG
356 H36.78-250220-0047 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VIỆT DŨNG (TRẦN NGỌC NHƯ QUỲNH)
357 H36.78-250220-0054 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (NGUYỄN TẤN SƠN)
358 H36.78-250220-0066 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT LÊ
359 H36.78-250220-0065 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN NGỌC THÀNH
360 H36.78-250220-0063 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ DIỆU TIÊN
361 H36.78-250220-0061 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN CÔNG BẰNG
362 H36.78-250220-0060 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ VĂN THƠ
363 H36.78-250220-0058 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KIM THANH
364 H36.78-250220-0042 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỒNG HUY (VŨ THÀNH LONG)
365 H36.78-250219-0100 20/02/2025 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỨC
366 H36.78.27-241111-0001 20/11/2024 23/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN THÂN UBND Phường 5 TP Đà Lạt
367 H36.78-241120-0034 20/11/2024 14/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ THỊ LỆ DUNG
368 H36.78-241120-0032 20/11/2024 03/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG THỊ HIÊN
369 H36.78-241220-0016 20/12/2024 09/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TẤN CHÂU
370 H36.78-241220-0017 20/12/2024 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM LÂM BÌNH
371 H36.78-241220-0031 20/12/2024 17/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
KIỀU THỜI - NGUYỄN THỊ TUẤT
372 H36.78-241220-0022 20/12/2024 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC CẢNH
373 H36.78-241220-0044 20/12/2024 14/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYEN NGOC THANH
374 H36.78-241220-0056 20/12/2024 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LY
375 H36.78-241220-0066 20/12/2024 23/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN NGỌC THÀNH - TRẦN ÁNH TUYẾT
376 H36.78-250121-0027 21/01/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHỰT
377 H36.78-250121-0037 21/01/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHỰT
378 H36.78-250121-0039 21/01/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHỰT
379 H36.78-250121-0041 21/01/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHỰT
380 H36.78-250221-0001 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC XUÂN
381 H36.78-250221-0005 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN SƠN
382 H36.78-250221-0004 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ MINH KHÔI
383 H36.78-250221-0003 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CAO BÁ TÂN
384 H36.78-250219-0097 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THANH TUẤN
385 H36.78-250221-0006 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI
386 H36.78-250221-0012 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM DUY HÙNG
387 H36.78-250221-0008 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ THUÝ
388 H36.78-250221-0016 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
389 H36.78-250221-0015 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ AN TIÊN (NGUYỄN THỊ KHUYÊN)
390 H36.78-250221-0017 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ HOÀI
391 H36.78-250221-0019 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ANH THI
392 H36.78-250221-0018 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ
393 H36.78-250221-0021 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MAI XUÂN HÙNG
394 H36.78-250221-0020 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (ĐINH QUANG HỢP)
395 H36.78-250221-0023 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THÁI SƠN
396 H36.78-250221-0026 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN HIỆP
397 H36.78-250221-0027 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TÚ ANH
398 H36.78-250221-0031 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHÚC
399 H36.78-250221-0032 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TỪ THANH HẰNG
400 H36.78-250221-0035 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TỪ THỊ THANH ĐẠI
401 H36.78-250221-0033 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG TRANG
402 H36.78-250221-0042 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH BẢO THỊNH (PHẠM NHỰT TRƯỜNG )
403 H36.78-250220-0056 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH
404 H36.78-250221-0043 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỒNG HẠNH
405 H36.78-250221-0044 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (MAI VŨ TRƯỜNG GIANG)
406 H36.78-250221-0045 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC LINH
407 H36.78-250221-0047 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC VÂN
408 H36.78-250221-0048 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ DUNG
409 H36.78-250221-0052 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH THẢO NHI
410 H36.78-250221-0059 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU LÂM VIÊN
411 H36.78-250221-0041 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TRUNG DŨNG (VŨ THỊ KIM HOÀN)
412 H36.78-250221-0061 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ THU NGA
413 H36.78-250221-0066 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÂM THỊ NGỌC SƯƠNG
414 H36.78-250221-0065 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHẠM QUỐC LÂN
415 H36.78-250221-0064 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHI ÂN
416 H36.78-250221-0067 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CAO VĂN KHÁNH
417 H36.78-250221-0068 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (NGUYỄN VIỆT NƯƠNG)
418 H36.78-250221-0069 21/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ MAI LINH
419 H36.78-241121-0018 21/11/2024 06/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN VÌNH
420 H36.78-241121-0084 21/11/2024 20/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚ
421 H36.78-241121-0127 21/11/2024 24/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
TĂNG THỊ TUYẾT MAI
422 H36.78-250122-0003 22/01/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM DŨNG
423 H36.78-250122-0024 22/01/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ DIỆU HUYỀN
424 H36.78-241122-0054 22/11/2024 03/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HỒ CÔNG THUẬN
425 H36.78-241122-0076 22/11/2024 03/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
426 H36.78-250123-0043 23/01/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DOÃN VĂN MẠNH
427 H36.78-241123-0006 23/11/2024 20/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
ĐOÀN HỒ NGỌC THỦY
428 H36.78-241223-0034 23/12/2024 25/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LỰC
429 H36.78-241223-0016 23/12/2024 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC CẢNH
430 H36.78-241223-0075 23/12/2024 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN CHẠY
431 H36.78-250224-0001 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH QUỲNH
432 H36.78-250224-0003 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DUY THANH
433 H36.78-250223-0002 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHU BÁ PHONG
434 H36.78-250224-0005 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHƯỚC
435 H36.78-250223-0001 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH BẢO THỊNH (NGUYỄN NGỌC NGÂN AN)
436 H36.78-250222-0005 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TÂM HOÀNG NGÂN
437 H36.78-250222-0003 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC THỦY
438 H36.78-250222-0001 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NI NA
439 H36.78-250224-0009 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI QUỐC BẢO
440 H36.78-250224-0010 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN TRÂN
441 H36.78-250224-0015 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH THU
442 H36.78-250224-0028 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TỐNG HỮU VĂN
443 H36.78-250224-0027 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔN MINH SƠN
444 H36.78-250224-0025 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THẢO LY
445 H36.78-250224-0023 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI KHÁNH VŨ
446 H36.78-250224-0022 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ THU THỎA
447 H36.78-250224-0021 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ ĐAN THANH
448 H36.78-250224-0020 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ BẢO TRÂM
449 H36.78-250224-0019 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ XUÂN THÙY
450 H36.78-250224-0013 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THẾ BÌNH
451 H36.78-250224-0029 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN THỊNH
452 H36.78-250224-0011 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HƯỚNG LAN VY ( NGUYỄN BẢO PHƯƠNG NGỌC)
453 H36.78-250224-0024 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (LÊ THỊ VÂN)
454 H36.78-250224-0031 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MẠC THỊ LAN ANH
455 H36.78-250224-0014 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỤY NGUYÊN GIAO (NGUYỄN THỊ THANH TÚ)
456 H36.78-250224-0026 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ NGỌC QUANG
457 H36.78-250224-0042 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN
458 H36.78-250224-0045 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THUÝ
459 H36.78-250224-0033 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ QUỲNH TRÂM (TRẦN NGỌC DŨNG)
460 H36.78-250224-0047 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH
461 H36.78-250224-0032 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ QUỲNH TRÂM (PHẠM QUỐC KHÁNH)
462 H36.78-250224-0046 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU HUY
463 H36.78-250224-0051 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯ THANH HẰNG
464 H36.78-250224-0036 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM QUỐC THÀNH
465 H36.78-250224-0041 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN DUYÊN
466 H36.78-250224-0039 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HẢI (LÊ THỊ THÚY)
467 H36.78-250224-0035 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH BẢO THỊNH (NGÔ THỊ VUI )
468 H36.78-250224-0034 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH BẢO THỊNH (NGUYỄN THỊ NGUYỆT )
469 H36.78-250224-0054 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NGUYỄN PHƯƠNG THI
470 H36.78-250224-0056 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG
471 H36.78-250224-0059 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ LOAN
472 H36.78-250224-0063 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ DUY UYÊN (VÕ THỊ MỸ KHÂM)
473 H36.78-250224-0062 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (PHẠM VĂN ĐẠT)
474 H36.78-250224-0069 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THANH KHOA
475 H36.78-250224-0071 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TIÊU ĐÌNH THIÊN
476 H36.78-250224-0066 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ THU HƯƠNG
477 H36.78-250224-0067 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ TẤN ĐẶNG
478 H36.78-250224-0073 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYEN THI BICH HUYEN
479 H36.78-250224-0074 24/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THẢO
480 H36.78-241224-0004 24/12/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH NHÂN
481 H36.78-241224-0015 24/12/2024 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÚT
482 H36.78-241224-0052 24/12/2024 17/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN CUNG
483 H36.78-241224-0040 24/12/2024 27/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 25 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÍNH
484 H36.78-241224-0041 24/12/2024 27/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 25 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÍNH
485 H36.78-250225-0001 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC PHƯỚC (VÕ THỊ KIM ANH)
486 H36.78-250224-0075 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIỆT DŨNG (NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN)
487 H36.78-250224-0077 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
488 H36.78-250224-0078 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH TÂN
489 H36.78-250224-0081 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ QUỲNH TRÂM (TRƯƠNG MINH TUẤN)
490 H36.78-250214-0084 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO HẢI LIÊN HỒNG (NGUYỄN THỊ HỒNG)
491 H36.78-250225-0006 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THU HUYỀN ( LÊ THU HẰNG)
492 H36.78-250225-0005 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THƯƠNG HUYỀN
493 H36.78-250225-0010 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU LOAN
494 H36.78-250225-0016 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐẶNG PHƯỚC LINH
495 H36.78-250225-0023 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ HOÀNG PHONG
496 H36.78-250225-0026 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN
497 H36.78-250225-0030 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ THU
498 H36.78-250225-0029 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ THƯƠNG
499 H36.78-250225-0028 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NGỌC PHƯỚC
500 H36.78-250225-0032 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG BẢO QUỲNH
501 H36.78-250225-0033 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOA
502 H36.78-250225-0034 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÙY DỊU
503 H36.78-250225-0040 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ TRINH
504 H36.78-250225-0038 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIỀU
505 H36.78-250225-0041 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MINH KỲ NGỌC
506 H36.78-250225-0039 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN SỸ THANH
507 H36.78-250225-0036 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC BẢO
508 H36.78-250225-0043 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ HÀ
509 H36.78-250225-0045 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
510 H36.78-250225-0042 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH BẢO THỊNH (PHAN TUẤN LINH )
511 H36.78-250225-0046 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (NGUYỄN THỊ NHUNG)
512 H36.78-250225-0047 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ TRÍ
513 H36.78-250225-0049 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH KIỀU
514 H36.78-250225-0052 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
515 H36.78-250225-0054 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUYỀN
516 H36.78-250225-0057 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG BÌNH
517 H36.78-250225-0059 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ XUÂN LAN
518 H36.78-250225-0060 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGO THI NGOC MAI
519 H36.78-250225-0055 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIỆT DŨNG (ĐẶNG THỊ CẤN)
520 H36.78-250225-0068 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TRUNG
521 H36.78-250225-0066 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ THÙY
522 H36.78-250225-0056 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC THIỆN
523 H36.78-250225-0064 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐĂNG HUY
524 H36.78-250225-0071 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI THỊ ĐÀI TRANG
525 H36.78-250225-0061 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN THỊ MƠ (LÊ THỊ PHÚC)
526 H36.78-250225-0070 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN
527 H36.78-250225-0073 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƠN
528 H36.78-250225-0074 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ DUY LONG
529 H36.78-250225-0075 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG XUÂN CHẤT
530 H36.78-241125-0015 25/11/2024 04/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN BÌNH MINH
531 H36.78-241125-0054 25/11/2024 24/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU
532 H36.78-241125-0068 25/11/2024 18/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN HIỀN
533 H36.78-241125-0098 25/11/2024 26/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
HUỲNH HẢI ĐĂNG
534 H36.78-241224-0075 25/12/2024 19/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH
535 H36.78-241225-0026 25/12/2024 04/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
536 H36.78-241225-0028 25/12/2024 04/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG - PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG
537 H36.78-241225-0025 25/12/2024 19/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ HOÀNG DUY
538 H36.78-241225-0040 25/12/2024 19/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI BÁ PHƯỚC
539 H36.78-241225-0056 25/12/2024 04/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM XUÂN THIỆN - NGUYỄN THỊ TUYẾT
540 H36.78-241225-0054 25/12/2024 16/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LA THỊ PHƯỚC
541 H36.78-241126-0029 26/11/2024 05/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH
542 H36.78.36-241126-0009 26/11/2024 27/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN TÝ UBND xã Tà Nung TP Đà Lạt
543 H36.78-241126-0067 26/11/2024 21/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐINH THỊ NHỚ
544 H36.78-241126-0056 26/11/2024 04/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH HOÀNG DŨNG
545 H36.78.29-241226-0001 26/12/2024 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH UBND Phường 7 TP Đà Lạt
546 H36.78.29-241226-0002 26/12/2024 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH UBND Phường 7 TP Đà Lạt
547 H36.78.29-241226-0005 26/12/2024 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG HOÀI NGÂN UBND Phường 7 TP Đà Lạt
548 H36.78.29-241226-0006 26/12/2024 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN DŨNG UBND Phường 7 TP Đà Lạt
549 H36.78-241226-0019 26/12/2024 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐẠI THẮNG
550 H36.78-241226-0065 26/12/2024 05/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM XUÂN THIỆN - NGUYỄN THỊ TUYẾT
551 H36.78.29-241226-0013 26/12/2024 20/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THANH UBND Phường 7 TP Đà Lạt
552 H36.78-241226-0074 26/12/2024 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TRÚC
553 H36.78-241127-0029 27/11/2024 03/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
554 H36.78-241127-0035 27/11/2024 03/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN BÍNH
555 H36.78-241227-0016 27/12/2024 06/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PANG TINH SIÊNG
556 H36.78-241227-0018 27/12/2024 06/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN KHÁNH - TRẦN THỊ MINH
557 H36.78-241227-0022 27/12/2024 06/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
K'THÀNH NHƠN
558 H36.78.29-241227-0005 27/12/2024 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ UBND Phường 7 TP Đà Lạt
559 H36.78-241128-0015 28/11/2024 04/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
560 H36.78-241129-0044 29/11/2024 10/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HUY
561 H36.78-241129-0055 29/11/2024 22/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ AN
562 H36.78-241129-0041 29/11/2024 17/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HUỲNH THANH TRÚC
563 H36.78-241129-0079 29/11/2024 02/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
TRẦN DUY BẢO
564 H36.78-241030-0020 30/10/2024 23/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG
565 H36.78-241130-0001 30/11/2024 02/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
ĐINH THỊ ƠI
566 H36.78-241130-0002 30/11/2024 17/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM
567 H36.78-241031-0035 31/10/2024 03/12/2024 03/03/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH
568 H36.78-250102-0056 02/01/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THANH PHONG
569 H36.78-240604-0036 04/06/2024 29/10/2024 18/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
LÊ QUANG ĐÔNG
570 H36.78-240705-0016 05/07/2024 13/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUANG TUẤN ( CSD: THÂN HIỆP)
571 H36.78-240705-0056 05/07/2024 13/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUANG TUẤN ( CSD: THÂN SUM)
572 H36.78-250106-0038 06/01/2025 26/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ XUÂN HỒNG
573 H36.78-250106-0100 07/01/2025 10/01/2025 11/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÙY CHI (TRẦN ĐÌNH CHINH)
574 H36.78-250107-0024 07/01/2025 10/01/2025 11/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CAO THỊ MỸ ÁNH
575 H36.78-250107-0033 07/01/2025 10/01/2025 11/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT XUÂN
576 H36.78-250107-0035 07/01/2025 10/01/2025 11/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ BẠCH KIM
577 H36.78-250107-0038 07/01/2025 10/01/2025 11/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỆT
578 H36.78-250107-0046 07/01/2025 10/01/2025 11/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH THỊ HỒNG YẾN
579 H36.78-250107-0047 07/01/2025 10/01/2025 11/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN
580 H36.78-250107-0048 07/01/2025 10/01/2025 11/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG
581 H36.78-250106-0080 07/01/2025 10/01/2025 11/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VY (HOÀNG VĂN BÍNH)
582 H36.78-250107-0056 07/01/2025 10/01/2025 11/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ NGẦN
583 H36.78-250107-0071 07/01/2025 10/01/2025 11/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ TUẤN (ĐINH THỊ THANH HƯƠNG)
584 H36.78-250107-0093 07/01/2025 10/01/2025 11/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN LÊ ANH TUẤN
585 H36.78-250107-0095 07/01/2025 10/01/2025 11/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TRẠI
586 H36.78-250109-0040 09/01/2025 06/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ DẤU
587 H36.78-250210-0067 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THUỲ DƯƠNG
588 H36.78-241211-0004 11/12/2024 28/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ XUÂN HỒNG
589 H36.78.36-250113-0009 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐA GOUT K'KRAH UBND Xã Tà Nung
590 H36.78-250213-0023 13/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ MAI
591 H36.78-250213-0041 13/02/2025 18/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH BẢO THỊNH (TRẦN DUY BÌNH)
592 H36.78-250213-0075 13/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ OANH (NGUYỄN THỊ VÂN ANH)
593 H36.78-250213-0072 13/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HIỀN
594 H36.78-250213-0049 13/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HOÀI
595 H36.78-241213-0050 13/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC THÀNH
596 H36.78-250214-0001 14/02/2025 19/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI
597 H36.78-250213-0079 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIỆT DŨNG (DƯƠNG THỊ KIỀU TRÂM)
598 H36.78-250210-0068 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG
599 H36.78-250211-0102 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HOA
600 H36.78-250214-0003 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU THÀNH
601 H36.78-250211-0094 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VŨ HOÀNG LONG
602 H36.78-250214-0007 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH
603 H36.78-250214-0008 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THUÝ
604 H36.78-250214-0045 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THU LINH (PHẠM ĐỨC THÀNH)
605 H36.78-250214-0042 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG DỊU
606 H36.78-250214-0043 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH TUẤN NGHĨA
607 H36.78-250214-0041 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ QUỐC HUY
608 H36.78-250214-0040 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH DŨNG
609 H36.78-250214-0029 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ANH TUẤN
610 H36.78-250214-0028 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỤY
611 H36.78-250214-0051 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỒNG
612 H36.78-250214-0050 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VĂN THÀNH HƯNG
613 H36.78-250214-0017 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VŨ THÙY DUNG
614 H36.78-250214-0012 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VẠN TRÂN
615 H36.78-250214-0022 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ BẠCH TUYẾT
616 H36.78-250214-0025 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THÚC TRẦN THÙY DƯƠNG
617 H36.78-250214-0027 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TRẦN KỲ QUANG
618 H36.78-250214-0031 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ CẨM UYÊN
619 H36.78-250214-0032 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THỦY
620 H36.78-250214-0052 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ BÍCH NHẬT
621 H36.78-250214-0034 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ MỸ
622 H36.78-250214-0037 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
623 H36.78-250214-0035 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG
624 H36.78-250214-0039 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUỐC HIỆP
625 H36.78-250214-0020 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG THANH
626 H36.78-250214-0015 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ TÌNH
627 H36.78-250214-0054 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHẠM QUỐC LÂN
628 H36.78-250214-0056 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂM
629 H36.78-250214-0026 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN PHẠM THÁI HÀ (NGUYỄN HOÀNG HÂN DUY)
630 H36.78-250214-0047 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG DŨNG (ĐẶNG NGỌC SÁU)
631 H36.78-250214-0048 14/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN TRUNG DŨNG (TRẦN HOÀNG THANH)
632 H36.78-250214-0049 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒNG HUY (NGUYỄN THỊ VÂN)
633 H36.78-250214-0064 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÔI BẢO NGỌC
634 H36.78-250214-0061 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẬT KHÁNH
635 H36.78-250214-0066 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ PHỤNG
636 H36.78-250214-0067 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC LAN HƯƠNG
637 H36.78-250214-0075 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI MỸ
638 H36.78-250214-0076 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỎ
639 H36.78-250214-0079 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VŨ THÀNH
640 H36.78-250214-0081 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DANH THANH LOAN
641 H36.78-250214-0080 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO DUY VINH
642 H36.78-250214-0077 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ THÙY
643 H36.78-250213-0007 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU HẠ MỸ
644 H36.78-250214-0065 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
645 H36.78-250214-0082 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG THIÊN KIM
646 H36.78-250214-0083 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT SƯƠNG
647 H36.78-250214-0086 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH TRẦN THU HƯƠNG
648 H36.78-250214-0090 14/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĨNH NGỌC HẢI
649 H36.78-250214-0093 15/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH THIÊN
650 H36.78-250214-0091 15/02/2025 19/02/2025 22/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU ANH
651 H36.78-250215-0001 15/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ TRÍ DŨNG
652 H36.78-250211-0074 15/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ MỸ TRANG
653 H36.78-250116-0036 16/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DIỆP THẢO TRANG
654 H36.78-250117-0006 17/01/2025 07/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ĐẠT
655 H36.78-250117-0108 17/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG NGUYỄN KHÁNH UYÊN
656 H36.78-250217-0001 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHU ĐỨC TIẾN
657 H36.78-250215-0002 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THANH HẢI (NGUYỄN HUỲNH KHẢI NGÂN )
658 H36.78-250217-0002 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ BÍCH CHÂU
659 H36.78-250217-0003 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH LOAN
660 H36.78-250217-0005 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĨNH ĐOÀN
661 H36.78-250217-0008 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ CHÍ KHA
662 H36.78-250217-0021 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN BÌNH HƯNG
663 H36.78-250217-0024 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THIÊN DIỄM
664 H36.78-250217-0040 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH BẢO THỊNH (NGUYỄN THỊ ÁI VY )
665 H36.78-250217-0043 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN NHÀN
666 H36.78-250217-0049 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ KIM TÀI
667 H36.78-250217-0053 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THANH PHƯƠNG
668 H36.78-250217-0050 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TRUNG DŨNG (LÊ VŨ NHẬT ANH)
669 H36.78-250217-0045 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ MINH TÂM
670 H36.78-250217-0056 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THÙY PHƯỢNG
671 H36.78-250217-0038 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH BẢO THỊNH (TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH )
672 H36.78-250217-0037 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH BẢO THỊNH (TRẦN VĂN ĐỒNG)
673 H36.78-250217-0059 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG BA
674 H36.78-250217-0055 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN HUÂN
675 H36.78-250217-0061 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH UYỂN
676 H36.78-250217-0063 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MƯỜI
677 H36.78-250217-0074 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN MINH
678 H36.78-250217-0072 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VIẾT HỮU NGHĨA
679 H36.78-250217-0071 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THANH DUY
680 H36.78-250217-0069 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TRUNG HIẾU
681 H36.78-250217-0068 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ LÀNH
682 H36.78-250217-0067 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI
683 H36.78-250217-0070 17/02/2025 20/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI
684 H36.78-250218-0020 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH HỮU MINH
685 H36.78-250218-0058 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG DUY DIỄN
686 H36.78-240820-0020 20/08/2024 12/09/2024 22/01/2025
Trễ hạn 93 ngày.
PHAN NHẬT DUY - PHAN NGUYÊN AN
687 H36.78.36-241220-0001 20/12/2024 19/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC GIAO UBND Xã Tà Nung
688 H36.78.27-250122-0002 22/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THÀNH UBND Phường 5
689 H36.78-241022-0005 22/10/2024 16/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG DIỄM - ĐẶNG DIỄM HUYỀN
690 H36.78-250123-0004 23/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC HIỀN
691 H36.78-250123-0022 23/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC HIỀN
692 H36.78-241125-0003 25/11/2024 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TÙNG
693 H36.78-250227-0070 27/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC ANH Phòng Tư pháp
694 H36.78-241129-0050 29/11/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY TNHH QUẢNG THÁI
695 H36.78-241230-0040 30/12/2024 03/01/2025 04/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG THỊ HOA PHƯỢNG
696 H36.78-241231-0004 31/12/2024 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TÁN THỊ THU THỦY
697 H36.78.32-241231-0016 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG ANH KHOA UBND Phường 10
EMC Đã kết nối EMC