Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 64 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
31 1.002835.000.00.00.H36 Một phần Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
32 1.001577.000.00.00.H36 Một phần Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
33 1.002286.000.00.00.H36 Một phần Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
34 1.001826.000.00.00.H36 Một phần Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
35 1.001994.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
36 1.002796.000.00.00.H36 Một phần Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
37 1.002793.000.00.00.H36 Một phần Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
38 1.002804.000.00.00.H36 Một phần Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
39 1.002801.000.00.00.H36 Một phần Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
40 2.001219.000.00.00.H36 Toàn trình Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
41 1.009454.000.00.00.H36 Toàn trình Công bố hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
42 2.001218.000.00.00.H36 Toàn trình Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
43 1.009447.000.00.00.H36 Toàn trình Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
44 2.001212.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
45 1.009444.000.00.00.H36 Toàn trình Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa