Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 64 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
46 2.001217.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
47 2.001211.000.00.00.H36 Toàn trình Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
48 1.009443.000.00.00.H36 Toàn trình Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
49 1.009455.000.00.00.H36 Một phần Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
50 1.003658.000.00.00.H36 Một phần Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
51 1.003930.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
52 1.009453.000.00.00.H36 Một phần Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
53 2.001659.000.00.00.H36 Một phần Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
54 1.004002.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
55 1.003970.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
56 1.004036.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
57 1.006391.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
58 2.001711.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
59 1.004047.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
60 2.001215.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa