Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 387 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
286 2.001009.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
287 2.001050.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
288 2.001406.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
289 2.001016.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
290 2.000942.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
291 2.000942.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
292 2.000908.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
293 2.000908.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
294 2.000927.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
295 2.000927.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
296 2.000635.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
297 2.000635.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
298 1.004873.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
299 1.004859.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
300 2.002516.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)