1.001088.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.004436.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.001942.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
2.002593.H36 |
Toàn trình |
Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.005049.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000181.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.000716.000.00.00.H36 |
Một phần |
Giải thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.004991.000.00.00.H36 |
Một phần |
Giải thể trường trung học phổ thông chuyên |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.004999.000.00.00.H36 |
Một phần |
Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông chuyên |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.002407.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Xét, cấp học bổng chính sách |
Sở Nội vụ |
1.004441.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học |
Cấp Quận/huyện |
1.004443.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại |
Cấp Quận/huyện |
1.003702.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Hỗ trợ học tập đối với
trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người |
Cấp Quận/huyện |
1.004438.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn |
Cấp Quận/huyện |
1.004444.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục |
Cấp Quận/huyện |