Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1303 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
346 2.002083.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
347 2.002069.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
348 2.002000.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
349 1.005114.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
350 2.002010.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
351 2.002057.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
352 2.002060.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
353 2.002045.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
354 2.002008.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
355 2.002011.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
356 2.002009.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
357 2.001993.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
358 2.002041.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
359 2.001199.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
360 2.001583.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp