2.002083.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002069.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002000.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
1.005114.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002010.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002057.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002060.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002045.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002008.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002011.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002009.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.001993.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.002041.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.001199.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2.001583.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |