Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1303 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
466 1.001699.000.00.00.H36 Một phần Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
467 1.000669.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
468 2.000291.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
469 1.001653.000.00.00.H36 Một phần Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
470 1.004944.000.00.00.H36 Toàn trình Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Trẻ em
471 1.012091.H36 Toàn trình Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Trẻ em
472 2.001942.000.00.00.H36 Toàn trình Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Trẻ em
473 1.004944.000.00.00.H36 Toàn trình Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
474 2.001947.000.00.00.H36 Toàn trình Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Quận/huyện Trẻ em
475 2.001944.000.00.00.H36 Toàn trình Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
476 1.004946.000.00.00.H36 Toàn trình Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
477 2.001947.000.00.00.H36 Một phần Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Quận/huyện Trẻ em
478 2.000632.000.00.00.H36 Toàn trình Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
479 1.000389.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
480 2.000189.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp