1.001699.000.00.00.H36 |
Một phần |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
Cấp Quận/huyện |
1.000669.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội |
Cấp Quận/huyện |
2.000291.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội |
Cấp Quận/huyện |
1.001653.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật |
Cấp Quận/huyện |
1.004944.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.012091.H36 |
Toàn trình |
Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.001942.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
Cấp Quận/huyện |
1.004944.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
Cấp Quận/huyện |
2.001947.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
Cấp Quận/huyện |
2.001944.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
Cấp Quận/huyện |
1.004946.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
Cấp Quận/huyện |
2.001947.000.00.00.H36 |
Một phần |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
Cấp Quận/huyện |
2.000632.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000389.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000189.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |