2.001955.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp |
BQL các Khu công nghiệp |
1.000479.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000448.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000464.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.001955.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.001955.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp |
Cấp Quận/huyện |
1.010816.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.010827.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.004964.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.010803.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.010801.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.010824.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.010826.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.004964.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia |
Cấp Quận/huyện |
1.010832.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thăm viếng mộ liệt sĩ |
Cấp Quận/huyện |