2.000192.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.009811.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000148.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000362.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000459.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2.000219.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1.000502.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) |
BQL các Khu công nghiệp |
2.000465.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố |
Sở Nội vụ |
2.002157.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thi nâng ngạch công chức |
Sở Nội vụ |
1.005393.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức |
Sở Nội vụ |
1.005393.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức |
Cấp Quận/huyện |
1.003999.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh |
Sở Nội vụ |
2.001717.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh |
Sở Nội vụ |
2.001683.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh |
Sở Nội vụ |
1.012393.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
Sở Nội vụ |