1.003434.000.00.00.H36 |
Một phần |
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.007918.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.004815.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
3.000198.000.00.00.H36 |
Một phần |
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.011470.000.00.00.H36 |
Một phần |
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.010091.000.00.00.H36 |
Một phần |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
Cấp Quận/huyện |
2.002162.000.00.00.H36 |
Một phần |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
Cấp Quận/huyện |
2.002161.000.00.00.H36 |
Một phần |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
Cấp Quận/huyện |
2.002163.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
Cấp Quận/huyện |
2.001827.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
2.001827.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản |
Cấp Quận/huyện |
1.001686.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.004022.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.005319.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.011477.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |