1.003347.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện |
Cấp Quận/huyện |
1.004913.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.004692.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.003956.000.00.00.H36 |
Một phần |
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) |
Cấp Quận/huyện |
1.004498.000.00.00.H36 |
Một phần |
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) |
Cấp Quận/huyện |
1.012074.H36 |
Một phần |
Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. |
Sở Khoa học và Công nghệ |
1.012075.H36 |
Một phần |
Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. |
Sở Khoa học và Công nghệ |
1.011999.H36 |
Toàn trình |
Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.008004.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa |
Cấp Quận/huyện |
1.003388.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.003371.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.003596.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) |
Cấp Quận/huyện |
1.011995 |
Một phần |
Lựa chọn, phê duyệt dự án, phương án hỗ trợ phát triển sản xuất, dịch vụ của cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021-2025 trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng |
Cấp Quận/huyện |
1.003605.000.00.00.H36 |
Một phần |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.010264.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp. |
Sở Giao thông Vận tải |