1.012810.H36 |
Một phần |
Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là cá nhân |
Cấp Quận/huyện |
1.012818.H36 |
Một phần |
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi |
Cấp Quận/huyện |
1.000798.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân |
Cấp Quận/huyện |
2.000381.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất |
Cấp Quận/huyện |
1.012817.H36 |
Một phần |
Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 |
Cấp Quận/huyện |
1.012778.H36 |
Một phần |
Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và số liệu bàn giao đất trên thực địa mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân |
Cấp Quận/huyện |
1.012777.H36 |
Một phần |
Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân |
Cấp Quận/huyện |
1.012809.H36 |
Một phần |
Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư. |
Cấp Quận/huyện |
1.012796.H36 |
Một phần |
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót |
Cấp Quận/huyện |
1.012814.H36 |
Một phần |
Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất |
Cấp Quận/huyện |
1.004345.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001814.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.001781.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.000778.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004446.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |