1.010730.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.008682.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.008675.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010733.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010735.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.010723.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.010726.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.010725.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.010724.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Cấp Quận/huyện |
1.004082.000.00.00.H36 |
Một phần |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích
|
Cấp Quận/huyện |
1.004253.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.000824.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012504.H36 |
Toàn trình |
Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012503.H36 |
Toàn trình |
Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.012501.H36 |
Toàn trình |
Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Sở Tài nguyên và Môi trường |