Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1303 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
856 2.001333.000.00.00.H36 Toàn trình Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
857 2.001807.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
858 2.001815.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
859 2.001395.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
860 2.002139.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
861 2.002190.000.00.00.H36 Một phần Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
862 2.002165.000.00.00.H36 Một phần Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
863 1.005462.000.00.00.H36 Một phần Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
864 2.000843.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực
865 2.000908.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
866 2.000815 Một phần Thủ tục chứng thực bản sao "ĐIỆN TỬ" từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
867 2.000815.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
868 2.000843.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
869 2.001008.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực
870 2.000992.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực