Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1303 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
886 2.000908.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
887 2.000927.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
888 2.000927.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
889 1.000112.000.00.00.H36 Toàn trình Bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
890 1.000100.000.00.00.H36 Toàn trình Bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
891 1.001647.000.00.00.H36 Toàn trình Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
892 1.001438.000.00.00.H36 Toàn trình Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
893 1.012019.H36 Toàn trình Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
894 1.001799.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
895 1.001688.000.00.00.H36 Toàn trình Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
896 1.000075.000.00.00.H36 Toàn trình Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Công chứng
897 1.001665.000.00.00.H36 Toàn trình Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
898 1.001125.000.00.00.H36 Toàn trình Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
899 2.000778.000.00.00.H36 Toàn trình Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
900 2.000758.000.00.00.H36 Toàn trình Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng