2.000743.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng |
Sở Tư pháp |
1.001877.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thành lập Văn phòng công chứng |
Sở Tư pháp |
2.002387.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng |
Sở Tư pháp |
2.000789.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng |
Sở Tư pháp |
2.000766.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất |
Sở Tư pháp |
1.001756.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
Sở Tư pháp |
1.001071.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
Sở Tư pháp |
1.001446.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng |
Sở Tư pháp |
1.001721.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng |
Sở Tư pháp |
1.011445.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011443.000.00.00.H36 |
Một phần |
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011441.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011442.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.011444.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.000635.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
Sở Tư pháp |