Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1303 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
976 1.002626.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên
977 1.001842.000.00.00.H36 Một phần Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
978 1.005136.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
979 2.001895.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
980 2.002039.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
981 2.002036.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
982 2.002038.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
983 2.000518.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
984 2.000587.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
985 1.001233.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
986 2.000596.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
987 1.001248.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
988 1.000426.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
989 1.000404.000.00.00.H36 Toàn trình Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
990 1.000614.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật