2.001496.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001833.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001809.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001755.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009403.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009397.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009399.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.009398.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008897.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008896.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008895.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008903.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
Cấp Quận/huyện |
1.008901.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Cấp Quận/huyện |
1.008900.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Cấp Quận/huyện |
1.008902.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Cấp Quận/huyện |