1.008899.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Cấp Quận/huyện |
1.008898.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Cấp Quận/huyện |
1.002396.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.002445.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000953.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000983.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003441.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.002022.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.002013.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001782.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.002188.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000863.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000847.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001527.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000518.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |