1.001500.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000904.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001517.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000485.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.005162.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.000794.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
Cấp Quận/huyện |
1.003784.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003743.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.008027.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch |
Sở Giao thông Vận tải |
1.008028.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch |
Sở Giao thông Vận tải |
1.004580.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004572.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004594.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001455.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004551.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |