Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1303 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1096 1.001500.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1097 1.000904.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1098 1.001517.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1099 1.000485.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1100 1.005162.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
1101 2.000794.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Quận/huyện Thể dục thể thao
1102 1.003784.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh
1103 1.003743.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh
1104 1.008027.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Dịch vụ du lịch khác
1105 1.008028.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Dịch vụ du lịch khác
1106 1.004580.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
1107 1.004572.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
1108 1.004594.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
1109 1.001455.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
1110 1.004551.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác