Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1303 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1126 1.013235.H36 Một phần Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) BQL các Khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
1127 1.009977.000.00.00.H36 Một phần Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): BQL các Khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
1128 1.013231.H36 Một phần Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) BQL các Khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
1129 1.013233.H36 Một phần Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) BQL các Khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
1130 1.013239.H36 Một phần Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh BQL các Khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
1131 1.009992.000.00.00.H36 Một phần Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) BQL các Khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
1132 1.013234.H36 Một phần Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; BQL các Khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
1133 1.009993.000.00.00.H36 Một phần Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) BQL các Khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
1134 1.013219.H36 Toàn trình Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1135 1.013222.H36 Toàn trình Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1136 1.013217.H36 Toàn trình Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1137 1.013235.H36 Toàn trình Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1138 1.013237.H36 Toàn trình Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1139 1.013220.H36 Toàn trình Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1140 1.013224.H36 Toàn trình Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng